1 | GK3.01100 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Hồ Hữu Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
2 | GK3.01101 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Hồ Hữu Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3 | GK3.01102 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Hồ Hữu Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
4 | GK3.01103 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Hồ Hữu Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
5 | GK3.01104 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Hồ Hữu Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
6 | GK3.01109 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Hồ Hữu Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
7 | GK3.01110 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Hồ Hữu Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
8 | GK3.01111 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Hồ Hữu Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
9 | GK3.01112 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Hồ Hữu Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
10 | GK3.01113 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Hồ Hữu Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
11 | GK3.01114 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Hồ Hữu Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
12 | GK3.01115 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Hồ Hữu Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
13 | GK3.01116 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Hồ Hữu Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
14 | GK3.01117 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Hồ Hữu Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
15 | GK3.01118 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Hồ Hữu Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
16 | GK3.01119 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Hồ Hữu Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
17 | GK3.01120 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Hồ Hữu Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
18 | GK3.01121 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Hồ Hữu Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
19 | GK3.01122 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Hồ Hữu Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
20 | GK3.01123 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Hồ Hữu Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
21 | GK3.01160 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Hồ Hữu Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
22 | GK3.01161 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Hồ Hữu Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
23 | GK3.01162 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Hồ Hữu Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
24 | GK3.01163 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Hồ Hữu Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
25 | GK3.01164 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Hồ Hữu Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
26 | GK3.01165 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Hồ Hữu Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
27 | GK3.01166 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Hồ Hữu Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
28 | GK3.01167 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Hồ Hữu Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
29 | GK3.01168 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Hồ Hữu Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
30 | GK3.01169 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Hồ Hữu Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
31 | GK3.01170 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Hồ Hữu Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
32 | GK3.01171 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Hồ Hữu Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
33 | GK3.01172 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Hồ Hữu Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
34 | GK3.01200 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Hồ Hữu Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
35 | GK3.03277 | | Công nghệ 11 - Công nghệ cơ khí/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Thái Thế Hùng (ch.b.), Hồ Hữu Hải... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |