1 | GK3.03013 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2 | GK3.03014 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3 | GK3.03015 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
4 | GK3.03016 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
5 | GK3.03017 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
6 | GK3.03018 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
7 | GK3.03019 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
8 | GK3.03020 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
9 | GK3.03021 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
10 | GK3.03022 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
11 | GK3.03023 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
12 | GK3.03024 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
13 | GK3.03025 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | GK3.03026 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GK3.03027 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
16 | GK3.03028 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | GK3.03029 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
18 | GK3.03030 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
19 | GK3.03031 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
20 | GK3.03032 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
21 | GK3.03033 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
22 | GK3.03034 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
23 | GK3.03035 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
24 | GK3.03036 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
25 | GK3.03037 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
26 | GK3.03133 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
27 | GK3.03134 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
28 | GK3.03135 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
29 | GK3.03136 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
30 | GK3.03137 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
31 | GK3.03138 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
32 | GK3.03139 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
33 | GK3.03140 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
34 | GK3.03141 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
35 | GK3.03142 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
36 | GK3.03143 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
37 | GK3.03144 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
38 | GK3.03145 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
39 | GK3.03146 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
40 | GK3.03147 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
41 | GK3.03148 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
42 | GK3.03149 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
43 | GK3.03150 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
44 | GK3.03151 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
45 | GK3.03152 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
46 | GK3.03153 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
47 | GK3.03154 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
48 | GK3.03155 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
49 | GK3.03156 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
50 | GK3.03157 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
51 | GK3.03158 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
52 | GK3.03159 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
53 | GK3.03160 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
54 | GK3.03161 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
55 | GK3.03162 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
56 | GK3.03163 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
57 | GK3.03164 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
58 | GK3.03165 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
59 | GK3.03166 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
60 | GK3.03167 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
61 | GK3.03168 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
62 | GK3.03169 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
63 | GK3.03170 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
64 | GK3.03171 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
65 | GK3.03172 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
66 | GK3.03173 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
67 | GK3.03174 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
68 | GK3.03175 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
69 | K3.03025 | Trịnh Hữu Lộc | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc tổng ch.b.; Nguyễn Văn Hùng ch.b.; Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |