1 | GK3.01257 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
2 | GK3.01258 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
3 | GK3.01259 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
4 | GK3.01260 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
5 | GK3.01261 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
6 | GK3.01262 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
7 | GK3.01263 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
8 | GK3.01264 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
9 | GK3.01265 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
10 | GK3.01266 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
11 | GK3.01267 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
12 | GK3.01268 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
13 | GK3.01269 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
14 | GK3.01270 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
15 | GK3.01271 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
16 | GK3.01272 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
17 | GK3.01273 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
18 | GK3.01274 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
19 | GK3.01275 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
20 | GK3.01276 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
21 | GK3.01277 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
22 | GK3.01278 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
23 | GK3.01280 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
24 | GK3.01310 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
25 | GK3.01311 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
26 | GK3.01312 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
27 | GK3.01363 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
28 | GK3.01364 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
29 | GK3.01365 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
30 | GK3.01366 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
31 | GK3.01367 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
32 | GK3.01368 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
33 | GK3.01522 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
34 | GK3.01525 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
35 | GK3.01658 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
36 | GK3.01659 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
37 | GK3.01660 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
38 | GK3.01661 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
39 | GK3.01662 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
40 | GK3.01663 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
41 | GK3.01664 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
42 | GK3.01665 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
43 | GK3.01666 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
44 | GK3.01667 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
45 | GK3.01668 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
46 | GK3.01669 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
47 | GK3.01670 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
48 | GK3.01671 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
49 | GK3.01672 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
50 | GK3.01673 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
51 | GK3.01674 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
52 | GK3.01675 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
53 | GK3.01676 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
54 | GK3.01677 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
55 | GK3.01678 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
56 | GK3.01679 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
57 | GK3.01680 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
58 | GK3.01681 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
59 | GK3.01682 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
60 | GK3.01683 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
61 | GK3.01684 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
62 | GK3.01685 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
63 | GK3.01686 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
64 | GK3.01687 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
65 | GK3.01688 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
66 | GK3.01689 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
67 | GK3.01690 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
68 | GK3.01691 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
69 | GK3.02063 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
70 | GK3.02065 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
71 | GK3.02066 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
72 | GK3.02067 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
73 | GK3.02068 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
74 | GK3.02069 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
75 | GK3.02070 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
76 | GK3.02071 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
77 | GK3.02072 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
78 | GK3.02073 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
79 | GK3.02955 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 11 (Kết nối): Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2023 |