1 | GK2.00176 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách học sinh/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
2 | GK2.00253 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách học sinh/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
3 | GK2.00255 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách học sinh/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
4 | GK2.00257 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách học sinh/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
5 | GK2.00308 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách học sinh/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
6 | GK2.04014 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách học sinh/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
7 | GK2.04015 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách học sinh/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
8 | GK2.04016 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách học sinh/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
9 | GK2.04017 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách học sinh/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
10 | GK2.04018 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách học sinh/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
11 | GK2.04019 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách học sinh/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
12 | GK2.04020 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách học sinh/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
13 | GK2.04021 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách học sinh/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
14 | GK2.04022 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách học sinh/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
15 | GK2.04023 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách học sinh/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
16 | GK2.04024 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách học sinh/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
17 | GK2.04025 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách học sinh/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
18 | GK2.04026 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách học sinh/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
19 | GK2.04027 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách học sinh/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
20 | GK2.04028 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách học sinh/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
21 | GK2.04029 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách học sinh/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
22 | GK2.04120 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách học sinh/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
23 | GK2.04121 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách học sinh/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
24 | GK2.04122 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách học sinh/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
25 | GK2.04123 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách học sinh/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
26 | GK2.04124 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách học sinh/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
27 | GK2.04125 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách học sinh/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
28 | GK2.04126 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách học sinh/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
29 | GK2.04127 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách học sinh/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
30 | GK2.04128 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách học sinh/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
31 | GK2.04129 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách học sinh/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
32 | GK2.04130 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách học sinh/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
33 | GK2.04131 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách học sinh/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
34 | GK2.04132 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách học sinh/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
35 | GK2.04133 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách học sinh/ Lưu Thu Thuỷ, Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Trần Thị Thu (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |