1 | GK2.00753 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
2 | GK2.00754 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
3 | GK2.02340 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
4 | GK2.02341 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
5 | GK2.02342 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
6 | GK2.02343 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
7 | GK2.02344 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
8 | GK2.02350 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
9 | GK2.02367 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
10 | GK2.02368 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
11 | GK2.02369 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
12 | GK2.02467 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
13 | GK2.02468 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
14 | GK2.02474 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
15 | GK2.02580 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
16 | GK2.02581 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
17 | GK2.02582 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
18 | GK2.02583 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
19 | GK2.02584 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
20 | GK2.02585 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
21 | GK2.02586 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
22 | GK2.02587 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
23 | GK2.02589 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
24 | GK2.02590 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
25 | GK2.02591 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
26 | GK2.02592 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
27 | GK2.02629 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
28 | GK2.02630 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
29 | GK2.02631 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
30 | GK2.02632 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
31 | GK2.02633 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
32 | GK2.02634 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
33 | GK2.02635 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
34 | GK2.02636 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
35 | GK2.02637 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
36 | GK2.02698 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
37 | GK2.02699 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
38 | GK2.02800 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
39 | GK2.02801 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
40 | GK2.02802 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
41 | GK2.02888 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
42 | GK2.02889 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
43 | GK2.02890 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
44 | GK2.02891 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
45 | GK2.02892 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
46 | GK2.02893 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
47 | GK2.02894 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
48 | GK2.02895 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
49 | GK2.02896 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
50 | GK2.02897 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
51 | GK2.02898 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
52 | GK2.02899 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
53 | GK2.02900 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
54 | GK2.02901 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
55 | GK2.02902 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
56 | GK2.02903 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
57 | GK2.02904 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
58 | GK2.02905 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
59 | GK2.02906 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
60 | GK2.02907 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
61 | GK2.02908 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
62 | GK2.02910 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
63 | GK2.02947 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
64 | GK2.02979 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
65 | GK2.02998 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
66 | GK2.02999 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |
67 | GK2.05208 | | Mĩ thuật 9/ B.s.: Phạm Văn Tuyến(ch.b.), Trần Tư Duy, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Hồng Thắm.. | Giáo dục | 2024 |