1 | TN.00043 | Vân Long | Chuyện nhỏ trong rừng: Tập truyện/ Vân Long ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 2004 |
2 | TN.00044 | Vân Long | Chuyện nhỏ trong rừng: Tập truyện/ Vân Long ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 2004 |
3 | TN.00063 | Nguyễn Trung Hậu | Hoa ban trắng: Truyện thơ về sự tích hoa ban : Theo truyện dân gian dân tộc Thái/ Nguyễn Trung Hậu; Bìa và minh họa: Thọ Tường | Kim Đồng | 2002 |
4 | TN.00064 | Nguyễn Trung Hậu | Hoa ban trắng: Truyện thơ về sự tích hoa ban : Theo truyện dân gian dân tộc Thái/ Nguyễn Trung Hậu; Bìa và minh họa: Thọ Tường | Kim Đồng | 2002 |
5 | TN.00083 | Hà Ân | Trăng nước Chương Dương/ Hà Ân | Kim Đồng | 2010 |
6 | TN.00088 | Nguyễn Hòa Bình | thị giác: Bạn nhìn bằng gì? ĐỘng vật sử dụng thị giác của chúng như thế nào? Đôi mắt bảo vệ bạn ra sao?/ Nguyễn Hòa Bình dịc | kim đồng | 2002 |
7 | TN.00089 | Nguyễn Hòa Bình | thị giác: Bạn nhìn bằng gì? ĐỘng vật sử dụng thị giác của chúng như thế nào? Đôi mắt bảo vệ bạn ra sao?/ Nguyễn Hòa Bình dịc | kim đồng | 2002 |
8 | TN.00122 | | Liều thuốc thông minh/ Lời: Việt Thắng, Việt Hà ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2005 |
9 | TN.00227 | | Những câu hỏi về giới tính/ Người dịch: Phương Chi - Thu Thủy | Kim Đồng | 2004 |
10 | TN.00228 | | Những câu hỏi về giới tính/ Người dịch: Phương Chi - Thu Thủy | Kim Đồng | 2004 |
11 | TN.00229 | | Những câu hỏi về giới tính/ Người dịch: Phương Chi - Thu Thủy | Kim Đồng | 2004 |
12 | TN.00230 | | Những câu hỏi về giới tính/ Người dịch: Phương Chi - Thu Thủy | Kim Đồng | 2004 |
13 | TN.00234 | Nguyễn Huy Tưởng | Kể chuyện Quang Trung/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2005 |
14 | TN.00235 | Nguyễn Huy Tưởng | Kể chuyện Quang Trung/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2005 |
15 | TN.00236 | Nguyễn Huy Tưởng | Kể chuyện Quang Trung/ Nguyễn Huy Tưởng | Kim Đồng | 2005 |
16 | TN.00237 | Wallace, Holly | Tế bào và các hệ/ Holly Wallace ; Mai Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2004 |
17 | TN.00238 | Wallace, Holly | Tế bào và các hệ/ Holly Wallace ; Mai Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2004 |
18 | TN.00239 | Wallace, Holly | Tế bào và các hệ/ Holly Wallace ; Mai Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2004 |
19 | TN.00240 | Wallace, Holly | Tế bào và các hệ/ Holly Wallace ; Mai Thu Hà dịch | Kim Đồng | 2004 |
20 | TN.00241 | | Cơ thể và sức khoẻ: Sách kiến thức dành cho các em từ 7 đến 11 tuổi/ Biên dịch: Thục Quyên, Thanh Lãng | Kim Đồng | 2004 |
21 | TN.00242 | | Cơ thể và sức khoẻ: Sách kiến thức dành cho các em từ 7 đến 11 tuổi/ Biên dịch: Thục Quyên, Thanh Lãng | Kim Đồng | 2004 |
22 | TN.00243 | | Cơ thể và sức khoẻ: Sách kiến thức dành cho các em từ 7 đến 11 tuổi/ Biên dịch: Thục Quyên, Thanh Lãng | Kim Đồng | 2004 |
23 | TN.00244 | | Cơ thể và sức khoẻ: Sách kiến thức dành cho các em từ 7 đến 11 tuổi/ Biên dịch: Thục Quyên, Thanh Lãng | Kim Đồng | 2004 |
24 | TN.00245 | | Cơ thể và sức khoẻ: Sách kiến thức dành cho các em từ 7 đến 11 tuổi/ Biên dịch: Thục Quyên, Thanh Lãng | Kim Đồng | 2004 |
25 | TN.00246 | Holly Wallace | Vòng đời/ Dịch : Nguyễn Xuân Hồng | Kim Đồng | 2004 |
26 | TN.00247 | Holly Wallace | Vòng đời/ Dịch : Nguyễn Xuân Hồng | Kim Đồng | 2004 |
27 | TN.00248 | Holly Wallace | Vòng đời/ Dịch : Nguyễn Xuân Hồng | Kim Đồng | 2004 |
28 | TN.00249 | Holly Wallace | Vòng đời/ Dịch : Nguyễn Xuân Hồng | Kim Đồng | 2004 |
29 | TN.00250 | Holly Wallace | Vòng đời/ Dịch : Nguyễn Xuân Hồng | Kim Đồng | 2004 |
30 | TN.00251 | Venio, Suzanne | Động vật sống theo bầy/ Suzanne Venio; Phương Nam dịch | Kim Đồng | 2004 |
31 | TN.00252 | Venio, Suzanne | Động vật sống theo bầy/ Suzanne Venio; Phương Nam dịch | Kim Đồng | 2004 |
32 | TN.00253 | Trương Hiếu | Sự tích cái chổi: Tranh truyện dân gian VIệt Nam/ Trương Hiếu, Thuỵ Anh | Kim Đồng | 2004 |
33 | TN.00254 | Trương Hiếu | Sự tích cái chổi: Tranh truyện dân gian VIệt Nam/ Trương Hiếu, Thuỵ Anh | Kim Đồng | 2004 |
34 | TN.00255 | | Con mực của bé Páo: Tập truyện | Kim Đồng | 2004 |
35 | TN.00256 | | Con mực của bé Páo: Tập truyện | Kim Đồng | 2004 |
36 | TN.00257 | | Con mực của bé Páo: Tập truyện | Kim Đồng | 2004 |
37 | TN.00258 | | Con mực của bé Páo: Tập truyện | Kim Đồng | 2004 |
38 | TN.00259 | | Con mực của bé Páo: Tập truyện | Kim Đồng | 2004 |
39 | TN.00260 | | Con mực của bé Páo: Tập truyện | Kim Đồng | 2004 |
40 | TN.00261 | Dahl, Roald | Ngón tay thần kỳ/ Roald Dahl ; Nguyễn Vũ Hồng Khanh dịch | Kim Đồng | 2004 |
41 | TN.00262 | Holly Wallace | Vòng đời/ Dịch : Nguyễn Xuân Hồng | Kim Đồng | 2004 |
42 | TN.00263 | Vũ Kim Dũng | Chuyện lý thú về loài cây/ Lời: Vũ Kim Dũng ; Tranh: Nguyễn Xuân Quang | Kim Đồng | 2005 |
43 | TN.00264 | | Rơi hay không rơi?/ Lời: Huy Toàn ; Tranh: Nguyễn Quang Vinh | Kim Đồng | 2006 |
44 | TN.00283 | Dahl, Roald | Ngón tay thần kỳ/ Roald Dahl ; Nguyễn Vũ Hồng Khanh dịch | Kim Đồng | 2004 |
45 | TN.00284 | Dahl, Roald | Ngón tay thần kỳ/ Roald Dahl ; Nguyễn Vũ Hồng Khanh dịch | Kim Đồng | 2004 |
46 | TN.00285 | Dahl, Roald | Ngón tay thần kỳ/ Roald Dahl ; Nguyễn Vũ Hồng Khanh dịch | Kim Đồng | 2004 |
47 | TN.00286 | Dahl, Roald | Ngón tay thần kỳ/ Roald Dahl ; Nguyễn Vũ Hồng Khanh dịch | Kim Đồng | 2004 |
48 | TN.00287 | | Cứu lấy môi trường/ Nguyễn Như Mai biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
49 | TN.00288 | | Cứu lấy môi trường/ Nguyễn Như Mai biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
50 | TN.00289 | | Bãi cỏ xanh kiêu ngạo/ Tuyển chọn, kể: Vũ Bội Tuyền | Phụ nữ | 2005 |
51 | TN.00290 | Nghiêm Đa Văn | Cỏ bồ đề: Tập truyện chọn lọc dành cho thiếu nhi/ Nghiêm Đa Văn | Kim Đồng | 2005 |
52 | TN.00291 | | Hình tròn kỳ diệu/ Lời: Huy Toàn ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2005 |
53 | TN.00292 | | Hình tròn kỳ diệu/ Lời: Huy Toàn ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2005 |
54 | TN.00293 | | Thiên nhiên trong vườn thú/ Lời: Thu Ngân ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2005 |
55 | TN.00294 | | Liều thuốc thông minh/ Lời: Việt Thắng, Việt Hà ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2005 |
56 | TN.00295 | | Liều thuốc thông minh/ Lời: Việt Thắng, Việt Hà ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2005 |
57 | TN.00296 | | Không chỉ bằng chân/ Lời: Nhữ Nguyên ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2005 |
58 | TN.00297 | | Không chỉ bằng chân/ Lời: Nhữ Nguyên ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2005 |
59 | TN.00298 | Xuân Quỳnh | Con yêu mẹ/ Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 2005 |
60 | TN.00299 | Xuân Quỳnh | Con yêu mẹ/ Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 2005 |
61 | TN.00300 | Địch Ngọc Lân | Chú Hảnh và thằng Boóng: Địch Ngọc Lân ; Lâm Thao: minh họa | Kim Đồng | 2004 |
62 | TN.00301 | Bế Kiến Quốc | Dòng suối thần kỳ: truyện thơ/ Bế Kiến Quốc ; Bìa và minh hoạ: Huệ Anh | Kim Đồng | 2004 |
63 | TN.00302 | Bế Kiến Quốc | Dòng suối thần kỳ: truyện thơ/ Bế Kiến Quốc ; Bìa và minh hoạ: Huệ Anh | Kim Đồng | 2004 |
64 | TN.00303 | Bế Kiến Quốc | Dòng suối thần kỳ: truyện thơ/ Bế Kiến Quốc ; Bìa và minh hoạ: Huệ Anh | Kim Đồng | 2004 |
65 | TN.00304 | Bế Kiến Quốc | Dòng suối thần kỳ: truyện thơ/ Bế Kiến Quốc ; Bìa và minh hoạ: Huệ Anh | Kim Đồng | 2004 |
66 | TN.00305 | Khuê Việt Trường | Chiếc thuyền vàng: Tập truyện ngắn/ Khuê Việt Trường ; Bìa và m.hoạ: Đặng Đức Thành | Kim Đồng | 2004 |
67 | TN.00306 | Khuê Việt Trường | Chiếc thuyền vàng: Tập truyện ngắn/ Khuê Việt Trường ; Bìa và m.hoạ: Đặng Đức Thành | Kim Đồng | 2004 |
68 | TN.00307 | Khuê Việt Trường | Chiếc thuyền vàng: Tập truyện ngắn/ Khuê Việt Trường ; Bìa và m.hoạ: Đặng Đức Thành | Kim Đồng | 2004 |
69 | TN.00308 | Khuê Việt Trường | Chiếc thuyền vàng: Tập truyện ngắn/ Khuê Việt Trường ; Bìa và m.hoạ: Đặng Đức Thành | Kim Đồng | 2004 |
70 | TN.00309 | Khuê Việt Trường | Chiếc thuyền vàng: Tập truyện ngắn/ Khuê Việt Trường ; Bìa và m.hoạ: Đặng Đức Thành | Kim Đồng | 2004 |
71 | TN.00310 | Thu Hiền | Hoa của bản làng: Gương học sinh nghèo vượt khó/ Thu Hiền b.s. | Kim Đồng | 2004 |
72 | TN.00311 | Thu Hiền | Hoa của bản làng: Gương học sinh nghèo vượt khó/ Thu Hiền b.s. | Kim Đồng | 2004 |
73 | TN.00312 | Thu Hiền | Hoa của bản làng: Gương học sinh nghèo vượt khó/ Thu Hiền b.s. | Kim Đồng | 2004 |
74 | TN.00313 | Thu Hiền | Hoa của bản làng: Gương học sinh nghèo vượt khó/ Thu Hiền b.s. | Kim Đồng | 2004 |
75 | TN.00314 | Nguyễn Khắc Viện | Bé trâu đánh cọp: Tập truyện/ Nguyễn Khắc Viện | Kim Đồng | 2004 |
76 | TN.00315 | Nguyễn Khắc Viện | Bé trâu đánh cọp: Tập truyện/ Nguyễn Khắc Viện | Kim Đồng | 2004 |
77 | TN.00316 | Lan Phương | Ngũ tử cướp cái: Tập truyện ngắn : Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Lan Phương ; Bìa và minh hoạ: Đỗ Hồng Quân | Kim Đồng | 2004 |
78 | TN.00317 | Lan Phương | Ngũ tử cướp cái: Tập truyện ngắn : Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Lan Phương ; Bìa và minh hoạ: Đỗ Hồng Quân | Kim Đồng | 2004 |
79 | TN.00318 | Phạm Hổ | LêNin ngày bé: Thơ/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2004 |
80 | TN.00319 | Phạm Hổ | LêNin ngày bé: Thơ/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2004 |
81 | TN.00320 | Phạm Hổ | LêNin ngày bé: Thơ/ Phạm Hổ | Kim Đồng | 2004 |
82 | TN.00321 | | Xúc giác/ Nguyễn Hoà Bình biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
83 | TN.00322 | | Xúc giác/ Nguyễn Hoà Bình biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
84 | TN.00323 | | Xúc giác/ Nguyễn Hoà Bình biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
85 | TN.00324 | | Xúc giác/ Nguyễn Hoà Bình biên dịch | Kim Đồng | 2004 |
86 | TN.00325 | Văn Linh | Chiếc kèn đồng: Truyện/ Văn Linh, bìa và minh hoạ: Trần Anh | Kim đồng | 2004 |
87 | TN.00326 | Văn Linh | Chiếc kèn đồng: Truyện/ Văn Linh, bìa và minh hoạ: Trần Anh | Kim đồng | 2004 |
88 | TN.00327 | Văn Linh | Chiếc kèn đồng: Truyện/ Văn Linh, bìa và minh hoạ: Trần Anh | Kim đồng | 2004 |
89 | TN.00328 | Văn Linh | Chiếc kèn đồng: Truyện/ Văn Linh, bìa và minh hoạ: Trần Anh | Kim đồng | 2004 |
90 | TN.00329 | Cáp Thị Tấn | Bố con người đánh trống trận: Tập truyện ngắn/ Cáp Thị Tấn ; Bìa và minh hoạ: Vũ Hương Quỳnh | Kim Đồng | 2004 |
91 | TN.00330 | Cáp Thị Tấn | Bố con người đánh trống trận: Tập truyện ngắn/ Cáp Thị Tấn ; Bìa và minh hoạ: Vũ Hương Quỳnh | Kim Đồng | 2004 |
92 | TN.00331 | Cáp Thị Tấn | Bố con người đánh trống trận: Tập truyện ngắn/ Cáp Thị Tấn ; Bìa và minh hoạ: Vũ Hương Quỳnh | Kim Đồng | 2004 |
93 | TN.00332 | Cáp Thị Tấn | Bố con người đánh trống trận: Tập truyện ngắn/ Cáp Thị Tấn ; Bìa và minh hoạ: Vũ Hương Quỳnh | Kim Đồng | 2004 |
94 | TN.00333 | Cáp Thị Tấn | Bố con người đánh trống trận: Tập truyện ngắn/ Cáp Thị Tấn ; Bìa và minh hoạ: Vũ Hương Quỳnh | Kim Đồng | 2004 |
95 | TN.00334 | Cáp Thị Tấn | Bố con người đánh trống trận: Tập truyện ngắn/ Cáp Thị Tấn ; Bìa và minh hoạ: Vũ Hương Quỳnh | Kim Đồng | 2004 |
96 | TN.00335 | Vân Long | Chuyện nhỏ trong rừng: Tập truyện/ Vân Long ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 2004 |
97 | TN.00336 | Vân Long | Chuyện nhỏ trong rừng: Tập truyện/ Vân Long ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 2004 |
98 | TN.00337 | Vân Long | Chuyện nhỏ trong rừng: Tập truyện/ Vân Long ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 2004 |
99 | TN.00338 | Nguyên Bình | Mí sình đi chợ: Tập truyện/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2004 |
100 | TN.00339 | Nguyên Bình | Mí sình đi chợ: Tập truyện/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2004 |
101 | TN.00340 | Nguyên Bình | Mí sình đi chợ: Tập truyện/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2004 |
102 | TN.00341 | | Tô Hiến Thành: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ Việt Quỳnh, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2004 |
103 | TN.00342 | Andrey Platonov | Cô giáo như mẹ hiền/ Andrey Platonov ; Ngọc Phương dịch | Kim Đồng | 2004 |
104 | TN.00343 | | Giác quan thứ sáu và những giác quan đặc biệt khác/ Biên dịch: Nguyễn Khánh Ly | Kim Đồng | 2004 |
105 | TN.00344 | | Giác quan thứ sáu và những giác quan đặc biệt khác/ Biên dịch: Nguyễn Khánh Ly | Kim Đồng | 2004 |
106 | TN.00345 | | Nhất cao là núi Tản Viên/ Nguyễn Thái tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
107 | TN.00346 | | Nhất cao là núi Tản Viên/ Nguyễn Thái tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
108 | TN.00347 | | Rẻo cao/ nguyên Ngọc, ma văn Kháng, vi hồng... | Kim Đồng | 2004 |
109 | TN.00348 | | Rẻo cao/ nguyên Ngọc, ma văn Kháng, vi hồng... | Kim Đồng | 2004 |
110 | TN.00349 | | Rẻo cao/ nguyên Ngọc, ma văn Kháng, vi hồng... | Kim Đồng | 2004 |
111 | TN.00350 | | Rẻo cao/ nguyên Ngọc, ma văn Kháng, vi hồng... | Kim Đồng | 2004 |
112 | TN.00351 | | Rẻo cao/ nguyên Ngọc, ma văn Kháng, vi hồng... | Kim Đồng | 2004 |
113 | TN.00352 | | Cây bàng mùa đông/ Nguyễn Viết Bình, Trần Hồng, Phạm Hổ, Trần Đăng Khoa ; Tranh: Phạm Huy Thông ; Lã Thị Bắc Lý s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2005 |
114 | TN.00353 | Nghiêm Đa Văn | Cỏ bồ đề: Tập truyện chọn lọc dành cho thiếu nhi/ Nghiêm Đa Văn | Kim Đồng | 2005 |
115 | TN.00354 | Nghiêm Đa Văn | Cỏ bồ đề: Tập truyện chọn lọc dành cho thiếu nhi/ Nghiêm Đa Văn | Kim Đồng | 2005 |
116 | TN.00355 | Nghiêm Đa Văn | Cỏ bồ đề: Tập truyện chọn lọc dành cho thiếu nhi/ Nghiêm Đa Văn | Kim Đồng | 2005 |
117 | TN.00356 | Nghiêm Đa Văn | Cỏ bồ đề: Tập truyện chọn lọc dành cho thiếu nhi/ Nghiêm Đa Văn | Kim Đồng | 2005 |
118 | TN.00357 | Nghiêm Đa Văn | Cỏ bồ đề: Tập truyện chọn lọc dành cho thiếu nhi/ Nghiêm Đa Văn | Kim Đồng | 2005 |
119 | TN.00358 | Nghiêm Đa Văn | Cỏ bồ đề: Tập truyện chọn lọc dành cho thiếu nhi/ Nghiêm Đa Văn | Kim Đồng | 2005 |
120 | TN.00359 | Nguyễn Chí Thuật | Chàng trai đi tìm hạnh phúc: Tập truyện thơ/ Nguyễn Chí Thuật ; Bìa, minh hoạ: Công Cừ | Kim Đồng | 2005 |
121 | TN.00360 | | Cái chữ về bản/ Hồng Thuỳ Minh b.s. | Văn hoá dân tộc | 2004 |
122 | TN.00361 | | Hỏi đáp về bảo tồn, phát huy di sản văn hoá các dân tộc thiểu số: Sách phục vụ đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi/ B.s.: Vi Hồng Nhân (ch.b.), Ngô Quang Hưng, Hoàng Đức Hậu.. | Văn hoá dân tộc | 2004 |
123 | TN.00362 | | Hỏi đáp về bảo tồn, phát huy di sản văn hoá các dân tộc thiểu số: Sách phục vụ đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi/ B.s.: Vi Hồng Nhân (ch.b.), Ngô Quang Hưng, Hoàng Đức Hậu.. | Văn hoá dân tộc | 2004 |
124 | TN.00363 | | Hỏi đáp về bảo tồn, phát huy di sản văn hoá các dân tộc thiểu số: Sách phục vụ đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi/ B.s.: Vi Hồng Nhân (ch.b.), Ngô Quang Hưng, Hoàng Đức Hậu.. | Văn hoá dân tộc | 2004 |
125 | TN.00364 | | Hoa Pơ Lang hướng về mặt trời: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Chính ; Tranh: An Phú | Văn hoá dân tộc | 2004 |
126 | TN.00365 | | Hoa Pơ Lang hướng về mặt trời: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Chính ; Tranh: An Phú | Văn hoá dân tộc | 2004 |
127 | TN.00366 | | Hoa Pơ Lang hướng về mặt trời: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Chính ; Tranh: An Phú | Văn hoá dân tộc | 2004 |
128 | TN.00367 | Cao Văn Tư | Với lửa vùng cao: Thơ/ Cao Văn Tư | Hội Nhà văn | 2004 |
129 | TN.00368 | | Một số kinh nghiệm của đồng bào dân tộc thiểu số về sản xuất và bảo vệ môi trường/ B.s.: Ma Trung Tỷ, Phạm Bình Sơn, Lê Hải Đường.. | Văn hoá dân tộc | 2004 |
130 | TN.00369 | Hoàng Vi | Các dân tộc bình đẳng đoàn kết giúp nhau cùng phát triển/ Hoàng Vi b.s. | Văn hoá dân tộc | 2004 |
131 | TN.00370 | Hoàng Vi | Các dân tộc bình đẳng đoàn kết giúp nhau cùng phát triển/ Hoàng Vi b.s. | Văn hoá dân tộc | 2004 |
132 | TN.00371 | Hoàng Vi | Các dân tộc bình đẳng đoàn kết giúp nhau cùng phát triển/ Hoàng Vi b.s. | Văn hoá dân tộc | 2004 |
133 | TN.00372 | Hoàng Vi | Các dân tộc bình đẳng đoàn kết giúp nhau cùng phát triển/ Hoàng Vi b.s. | Văn hoá dân tộc | 2004 |
134 | TN.00373 | Hoàng Vi | Các dân tộc bình đẳng đoàn kết giúp nhau cùng phát triển/ Hoàng Vi b.s. | Văn hoá dân tộc | 2004 |
135 | TN.00374 | Ngô Quang Hưng | Cảnh giác với cạm bẫy/ Ngô Quang Hưng b.s. | Văn hoá dân tộc | 2005 |
136 | TN.00375 | Ngô Quang Hưng | Cảnh giác với cạm bẫy/ Ngô Quang Hưng b.s. | Văn hoá dân tộc | 2005 |
137 | TN.00376 | Ngô Quang Hưng | Cảnh giác với cạm bẫy/ Ngô Quang Hưng b.s. | Văn hoá dân tộc | 2005 |
138 | TN.00377 | Ngô Quang Hưng | Cảnh giác với cạm bẫy/ Ngô Quang Hưng b.s. | Văn hoá dân tộc | 2005 |
139 | TN.00378 | | Cái chữ về bản/ Hồng Thuỳ Minh b.s. | Văn hoá dân tộc | 2004 |
140 | TN.00379 | | Cái chữ về bản/ Hồng Thuỳ Minh b.s. | Văn hoá dân tộc | 2004 |
141 | TN.00380 | | Bác Hồ với các dân tộc thiểu số - Các dân tộc thiểu số với Bác Hồ/ Hoàng Vi, Hoàng Đức Hậu, Nguyễn hải Nhung, Trịnh Thị Thuỷ | Văn hoá dân tộc | 2005 |
142 | TN.00381 | | Bác Hồ với các dân tộc thiểu số - Các dân tộc thiểu số với Bác Hồ/ Hoàng Vi, Hoàng Đức Hậu, Nguyễn hải Nhung, Trịnh Thị Thuỷ | Văn hoá dân tộc | 2005 |
143 | TN.00382 | | Bác Hồ với các dân tộc thiểu số - Các dân tộc thiểu số với Bác Hồ/ Hoàng Vi, Hoàng Đức Hậu, Nguyễn hải Nhung, Trịnh Thị Thuỷ | Văn hoá dân tộc | 2005 |
144 | TN.00383 | | Bác Hồ với các dân tộc thiểu số - Các dân tộc thiểu số với Bác Hồ/ Hoàng Vi, Hoàng Đức Hậu, Nguyễn hải Nhung, Trịnh Thị Thuỷ | Văn hoá dân tộc | 2005 |
145 | TN.00384 | Hà Ân | Bà chúa dệt: Tập truyện kể lịch sử/ Hà Ân ; Bìa, minh hoạ: Phạm Minh Hải | Kim Đồng | 2005 |
146 | TN.00385 | | Kể chuyện làm ăn ở buôn, sóc, bản, mường/ B.s.: Vi Hồng Nhân (ch.b.), Ngô Quang Hưng, Trịnh Thị Thuỷ.. | Văn hoá dân tộc | 2004 |
147 | TN.00386 | | Kể chuyện làm ăn ở buôn, sóc, bản, mường/ B.s.: Vi Hồng Nhân (ch.b.), Ngô Quang Hưng, Trịnh Thị Thuỷ.. | Văn hoá dân tộc | 2004 |
148 | TN.00387 | | Kể chuyện làm ăn ở buôn, sóc, bản, mường/ B.s.: Vi Hồng Nhân (ch.b.), Ngô Quang Hưng, Trịnh Thị Thuỷ.. | Văn hoá dân tộc | 2004 |
149 | TN.00388 | | Kể chuyện làm ăn ở buôn, sóc, bản, mường/ B.s.: Vi Hồng Nhân (ch.b.), Ngô Quang Hưng, Trịnh Thị Thuỷ.. | Văn hoá dân tộc | 2004 |
150 | TN.00389 | | Làm ăn có kế hoạch để xoá đói giảm nghèo/ B.s.: Vi Hồng Nhân (ch.b.), Ngô Quang Hưng, Trịnh Thị Thuỷ.. | Văn hoá dân tộc | 2004 |
151 | TN.00390 | | Làm ăn có kế hoạch để xoá đói giảm nghèo/ B.s.: Vi Hồng Nhân (ch.b.), Ngô Quang Hưng, Trịnh Thị Thuỷ.. | Văn hoá dân tộc | 2004 |
152 | TN.00391 | | Làm ăn có kế hoạch để xoá đói giảm nghèo/ B.s.: Vi Hồng Nhân (ch.b.), Ngô Quang Hưng, Trịnh Thị Thuỷ.. | Văn hoá dân tộc | 2004 |
153 | TN.00392 | | Làm ăn có kế hoạch để xoá đói giảm nghèo/ B.s.: Vi Hồng Nhân (ch.b.), Ngô Quang Hưng, Trịnh Thị Thuỷ.. | Văn hoá dân tộc | 2004 |
154 | TN.00393 | Nguyễn Đình Quảng | Mẹ gà con vịt/ Nguyễn Đình Quảng ; Bìa và minh hoạ: Đoàn Hồng | Kim Đồng | 2006 |
155 | TN.00394 | Nguyễn Đình Quảng | Mẹ gà con vịt/ Nguyễn Đình Quảng ; Bìa và minh hoạ: Đoàn Hồng | Kim Đồng | 2006 |
156 | TN.00395 | Hà Ân | Tết hổ ở Phan Xi Pan: Tập truyện/ Bìa và minh họa:Lê Trí Dũng | Kim Đồng | 2006 |
157 | TN.00396 | Hà Ân | Tết hổ ở Phan Xi Pan: Tập truyện/ Bìa và minh họa:Lê Trí Dũng | Kim Đồng | 2006 |
158 | TN.00397 | Hà Ân | Tết hổ ở Phan Xi Pan: Tập truyện/ Bìa và minh họa:Lê Trí Dũng | Kim Đồng | 2006 |
159 | TN.00398 | Hà Ân | Tết hổ ở Phan Xi Pan: Tập truyện/ Bìa và minh họa:Lê Trí Dũng | Kim Đồng | 2006 |
160 | TN.00399 | Nguyễn Quỳnh | Cậu bé ngược lại/ Nguyễn Quỳnh | Kim Đồng | 2006 |
161 | TN.00400 | Nguyễn Quỳnh | Cậu bé ngược lại/ Nguyễn Quỳnh | Kim Đồng | 2006 |
162 | TN.00401 | Nguyễn Văn Chương | Tai dài, tai bé: Tập truyện/ Nguyễn Văn Chương | Kim Đồng | 2006 |
163 | TN.00402 | Vũ Tú Nam | Cuộc phiêu lưu của Văn Ngan tướng công/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 2006 |
164 | TN.00403 | Vũ Tú Nam | Cuộc phiêu lưu của Văn Ngan tướng công/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 2006 |
165 | TN.00404 | Vũ Tú Nam | Cuộc phiêu lưu của Văn Ngan tướng công/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 2006 |
166 | TN.00405 | Bắc Thôn | Hai làng Tà Pình và Động Hía/ Bắc Thôn ; Minh họa: Đỗ Đình Tân | Kim Đồng | 2006 |
167 | TN.00406 | Bắc Thôn | Hai làng Tà Pình và Động Hía/ Bắc Thôn ; Minh họa: Đỗ Đình Tân | Kim Đồng | 2006 |
168 | TN.00407 | Bắc Thôn | Hai làng Tà Pình và Động Hía/ Bắc Thôn ; Minh họa: Đỗ Đình Tân | Kim Đồng | 2006 |
169 | TN.00408 | Bắc Thôn | Hai làng Tà Pình và Động Hía/ Bắc Thôn ; Minh họa: Đỗ Đình Tân | Kim Đồng | 2006 |
170 | TN.00409 | | Chú dê con biết đếm đến mười/ Minh hoạ và vẽ bìa: Nguyễn Bích; Thuý Toàn dịch | Kim Đồng | 2006 |
171 | TN.00410 | | Chú dê con biết đếm đến mười/ Minh hoạ và vẽ bìa: Nguyễn Bích; Thuý Toàn dịch | Kim Đồng | 2006 |
172 | TN.00411 | | Chú dê con biết đếm đến mười/ Minh hoạ và vẽ bìa: Nguyễn Bích; Thuý Toàn dịch | Kim Đồng | 2006 |
173 | TN.00412 | | Chú dê con biết đếm đến mười/ Minh hoạ và vẽ bìa: Nguyễn Bích; Thuý Toàn dịch | Kim Đồng | 1998 |
174 | TN.00413 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển/ Nguyễn Châu | Kim Đồng | 2006 |
175 | TN.00414 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển/ Nguyễn Châu | Kim Đồng | 2006 |
176 | TN.00415 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển/ Nguyễn Châu | Kim Đồng | 2006 |
177 | TN.00416 | Trần Đồng Minh | Hoa ban trắng: Tập truyện/ Trần Đồng Minh ; Bìa và minh hoạ: Hồng Linh | Kim Đồng | 2006 |
178 | TN.00417 | Trần Đồng Minh | Hoa ban trắng: Tập truyện/ Trần Đồng Minh ; Bìa và minh hoạ: Hồng Linh | Kim Đồng | 2006 |
179 | TN.00418 | Trần Đồng Minh | Hoa ban trắng: Tập truyện/ Trần Đồng Minh ; Bìa và minh hoạ: Hồng Linh | Kim Đồng | 2006 |
180 | TN.00419 | Mai Vân Lan | Có cổ mà chẳng có đầu/ Mai Vân Lan | Kim Đồng | 2006 |
181 | TN.00420 | Hồ Thủy Giang | Cây Đỗ dại khờ: Tập truyện/ Hồ Thủy Giang; Bìa và minh hoạ: Bình Minh | Kim Đồng | 2006 |
182 | TN.00421 | Hồ Thủy Giang | Cây Đỗ dại khờ: Tập truyện/ Hồ Thủy Giang; Bìa và minh hoạ: Bình Minh | Kim Đồng | 2006 |
183 | TN.00422 | Võ Văn Trực | Ve vẻ vè ve: Vè nói ngược/ Võ Văn Trực, Lê Trường Phát sưu tầm | Kim Đồng | 2006 |
184 | TN.00423 | Võ Văn Trực | Ve vẻ vè ve: Vè nói ngược/ Võ Văn Trực, Lê Trường Phát sưu tầm | Kim Đồng | 2006 |
185 | TN.00424 | Tô Hoài | Võ sĩ Bọ Ngựa/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2006 |
186 | TN.00425 | Tô Hoài | Võ sĩ Bọ Ngựa/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2006 |
187 | TN.00426 | Tô Hoài | Võ sĩ Bọ Ngựa/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2006 |
188 | TN.00427 | Tô Hoài | Võ sĩ Bọ Ngựa/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2006 |
189 | TN.00428 | Phạm Viết Lãm | Nhạc hè: Truyện tranh/ Phạm Viết Lãm ; Bìa và minh họa: Đinh Nhân Quý | Kim Đồng | 2006 |
190 | TN.00429 | Phạm Viết Lãm | Nhạc hè: Truyện tranh/ Phạm Viết Lãm ; Bìa và minh họa: Đinh Nhân Quý | Kim Đồng | 2006 |
191 | TN.00430 | | Từ rễ đến quả: Truyện tranh khoa học/ Lời: Nguyễn Như Mai; Tranh: Nguyễn Xuân Quang | Kim Đồng | 2006 |
192 | TN.00431 | | Từ rễ đến quả: Truyện tranh khoa học/ Lời: Nguyễn Như Mai; Tranh: Nguyễn Xuân Quang | Kim Đồng | 2006 |
193 | TN.00432 | Xuân Quỳnh | Khi bà vắng nhà/ Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 2006 |
194 | TN.00433 | | Yết Kiêu Dã Tượng: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Hà Ân | Kim Đồng | 2006 |
195 | TN.00434 | | Yết Kiêu Dã Tượng: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Hà Ân | Kim Đồng | 2006 |
196 | TN.00435 | Dương Thuấn | Cưỡi ngựa đi săn: Thơ/ Dương Thuấn | Văn hoá dân tộc | 2006 |
197 | TN.00436 | Nguyễn Hoàng Sơn | Sự tích rước đèn trung thu: Tập truyện cổ tích kể bằng thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn , Bìa và minh hoạ: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2006 |
198 | TN.00437 | Nguyễn Hoàng Sơn | Sự tích rước đèn trung thu: Tập truyện cổ tích kể bằng thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn , Bìa và minh hoạ: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2006 |
199 | TN.00438 | | Chuyện thần thoại anh hùng dựng nước/ Cao Huy Đỉnh kể; minh họa: Trần Hữu Chất | Kim đồng | 2006 |
200 | TN.00439 | | Chuyện thần thoại anh hùng dựng nước/ Cao Huy Đỉnh kể; minh họa: Trần Hữu Chất | Kim đồng | 2006 |
201 | TN.00440 | Thanh Hào | Chuyên cây nếp cái hoa vàng: Truyện thơ/ Thanh Hào ; Ngọc Anh bìa minh họa | Kim Đồng | 2006 |
202 | TN.00441 | Thanh Hào | Chuyên cây nếp cái hoa vàng: Truyện thơ/ Thanh Hào ; Ngọc Anh bìa minh họa | Kim Đồng | 2006 |
203 | TN.00442 | Thanh Hào | Chuyên cây nếp cái hoa vàng: Truyện thơ/ Thanh Hào ; Ngọc Anh bìa minh họa | Kim Đồng | 2006 |
204 | TN.00443 | Thanh Hào | Chuyên cây nếp cái hoa vàng: Truyện thơ/ Thanh Hào ; Ngọc Anh bìa minh họa | Kim Đồng | 2006 |
205 | TN.00444 | Thanh Hào | Chuyên cây nếp cái hoa vàng: Truyện thơ/ Thanh Hào ; Ngọc Anh bìa minh họa | Kim Đồng | 2006 |
206 | TN.00445 | Thanh Hào | Chuyên cây nếp cái hoa vàng: Truyện thơ/ Thanh Hào ; Ngọc Anh bìa minh họa | Kim Đồng | 2006 |
207 | TN.00446 | Vương Trọng | Cánh chim phai khắt: Truyện thơ/ Vương Trọng ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Thụ | Kim Đồng | 2006 |
208 | TN.00447 | Vương Trọng | Cánh chim phai khắt: Truyện thơ/ Vương Trọng ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Thụ | Kim Đồng | 2006 |
209 | TN.00448 | Vương Trọng | Cánh chim phai khắt: Truyện thơ/ Vương Trọng ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Thụ | Kim Đồng | 2006 |
210 | TN.00449 | Vương Trọng | Cánh chim phai khắt: Truyện thơ/ Vương Trọng ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Thụ | Kim Đồng | 2006 |
211 | TN.00450 | Băng Sơn | Rừng núi quê hương: Tản văn/ Băng Sơn | Kim Đồng | 2007 |
212 | TN.00451 | Đinh Ngọc Hùng | Chuyện của Nọi/ Đinh Ngọc Hùng | Kim Đồng | 2007 |
213 | TN.00452 | | Việt Nam non xanh nước biếc/ Hoàng Thiếu Sơn, Tạ Thị Bảo Kim | Giáo dục | 2009 |
214 | TN.00453 | | Việt Nam non xanh nước biếc/ Hoàng Thiếu Sơn, Tạ Thị Bảo Kim | Giáo dục | 2009 |
215 | TN.00454 | Nguyễn Trọng Báu | Lễ hội mùa xuân: Tết các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu | Kim Đồng | 2007 |
216 | TN.00455 | Nguyễn Trọng Báu | Lễ hội mùa xuân: Tết các dân tộc Việt Nam/ Nguyễn Trọng Báu | Kim Đồng | 2007 |
217 | TN.00456 | Phạm Đức | Cây hai ngàn lá/ Tuyển chọn, giới thiệu: Phạm Đức, Dương Thuấn | Kim Đồng | 2007 |
218 | TN.00457 | Phạm Đức | Cây hai ngàn lá/ Tuyển chọn, giới thiệu: Phạm Đức, Dương Thuấn | Kim Đồng | 2007 |
219 | TN.00458 | | Lù A Chu làm chân cho bạn/ Dương Thị Thu Quỳnh, Thu Hiền, Ngọc Khánh... ; Dương Thuấn ch.b. | Kim Đồng | 2007 |
220 | TN.00459 | Trung Trung Đỉnh | Tây Nguyên của tôi: Bút ký/ Trung Trung Đỉnh | Kim Đồng | 2007 |
221 | TN.00460 | Trung Trung Đỉnh | Tây Nguyên của tôi: Bút ký/ Trung Trung Đỉnh | Kim Đồng | 2007 |
222 | TN.00461 | | Bố cũng nhớ bà: Tập truyện của thiếu nhi dân tộc/ Thạch Giáng Hạ, Đỗ Thị Chúc, Nguyễn văn Tuấn.. | Kim Đồng | 2007 |
223 | TN.00462 | | Nghề dược/ Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Lê Viết Hùng, Phùng Hoà Bình.. | Kim Đồng | 2007 |
224 | TN.00463 | Hoàng Thiếu Sơn | Thế giới động vật/ Hoàng Thiếu Sơn | Kim Đồng | 2007 |
225 | TN.00464 | | Ngồng Ngoàng hóa đá: Truyện đồng thoại/ Vương Anh ; Bìa và minh họa: Ngô Xuân Khôi | Kim Đồng | 1999 |
226 | TN.00465 | Thy Ngọc | Cô bé dê trắng/ Thy Ngọc, minh họa: Công Cừ | Nxb. Kim Đồng | 2004 |
227 | TN.00466 | Thy Ngọc | Cô bé dê trắng/ Thy Ngọc, minh họa: Công Cừ | Nxb. Kim Đồng | 2004 |
228 | TN.00467 | Nguyễn Đình Quảng | Con châu chấu bay: Truyện ngắn/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2001 |
229 | TN.00468 | Đoàn Thuý Hạnh | Huyền thoại về cây Tông Lông: Trường ca Ê đê-Ami-A/ Trường ca Ê đê-Ami-Ama - Oan kể Linh Nga Nieekdam hiệu đính; Đoàn Thúy Hạnh: bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
230 | TN.00469 | | Hạt giống: Tập truyện thơ của các tác giả được giải thưởng cuộc vận động sáng tác 1996 - 1997/ Trần Lê Văn,Trần Hòa Bình | Kim Đồng | 1998 |
231 | TN.00470 | Nguyễn Hoàng Sơn | Bức tranh của bé Hằng: Tập truyện thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2000 |
232 | TN.00471 | Lò Ngân Sủn | Suối Pí lè: Tập thơ cho thiếu nhi/ Hà Trí Hiếu | Kim Đồng | 1996 |
233 | TN.00472 | Kha Thị Thường | Mùa hoa lù cù: Tập truyện/ Kha Thị Thường | Kim Đồng | 2008 |
234 | TN.00473 | Niê Thanh Mai | Bài ca phía chân trời: Tập truyện/ Niê Thanh Mai | Kim Đồng | 2009 |
235 | TN.00474 | Niê Thanh Mai | Bài ca phía chân trời: Tập truyện/ Niê Thanh Mai | Kim Đồng | 2009 |
236 | TN.00475 | Niê Thanh Mai | Bài ca phía chân trời: Tập truyện/ Niê Thanh Mai | Kim Đồng | 2009 |
237 | TN.00476 | Vũ Kim Biên | Triệu Việt Vương/ Vũ Kim Biên | Kim Đồng | 2009 |
238 | TN.00477 | Vũ Kim Biên | Triệu Việt Vương/ Vũ Kim Biên | Kim Đồng | 2009 |
239 | TN.00478 | Vũ Kim Biên | Triệu Việt Vương/ Vũ Kim Biên | Kim Đồng | 2009 |
240 | TN.00479 | Vũ Kim Biên | Triệu Việt Vương/ Vũ Kim Biên | Kim Đồng | 2009 |
241 | TN.00480 | Bains, Rae | Lu-i Pa-xtơ: Truyện/ Rae Bains ; Người dịch: Nguyễn Trọng Bình | Kim Đồng | 1999 |
242 | TN.00481 | Bùi Việt | Vườn Quốc gia Cát Tiên/ Bùi Việt, Trần Văn Mùi | Kim Đồng | 2007 |
243 | TN.00482 | Bùi Việt | Vườn Quốc gia Cát Tiên/ Bùi Việt, Trần Văn Mùi | Kim Đồng | 2007 |
244 | TN.00483 | | Xoè bàn tay đếm ngón tay: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Như Mai ; Tranh: Quỳnh Mây | Kim Đồng | 2006 |
245 | TN.00484 | | Xoè bàn tay đếm ngón tay: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Như Mai ; Tranh: Quỳnh Mây | Kim Đồng | 2006 |
246 | TN.00485 | | Xoè bàn tay đếm ngón tay: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Như Mai ; Tranh: Quỳnh Mây | Kim Đồng | 2006 |
247 | TN.00486 | | Xoè bàn tay đếm ngón tay: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Như Mai ; Tranh: Quỳnh Mây | Kim Đồng | 2006 |
248 | TN.00487 | | Chuyện những chiếc răng/ Lời: Hoàng Xuân Vinh ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2006 |
249 | TN.00488 | | Chuyện những chiếc răng/ Lời: Hoàng Xuân Vinh ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2006 |
250 | TN.00489 | | Chuyện những chiếc răng/ Lời: Hoàng Xuân Vinh ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2006 |
251 | TN.00490 | | Chuyện những chiếc răng/ Lời: Hoàng Xuân Vinh ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2006 |
252 | TN.00491 | | Chuyện lý thú về cái đầu/ Lời: Vũ Kim Dũng ; Tranh: Tiến Vượng | Kim Đồng | 2006 |
253 | TN.00492 | | Rơi hay không rơi?/ Lời: Huy Toàn ; Tranh: Nguyễn Quang Vinh | Kim Đồng | 2006 |
254 | TN.00493 | | Kể chuyện con mắt: Truyện tranh khoa học/ Lời: Nguyễn Như Mai; Tranh: Nguyễn Quang Vinh | Kim Đồng | 2006 |
255 | TN.00494 | | Kể chuyện con mắt: Truyện tranh khoa học/ Lời: Nguyễn Như Mai; Tranh: Nguyễn Quang Vinh | Kim Đồng | 2006 |
256 | TN.00495 | | Chuyển đổi cơ cấu cây trồng vật nuôi: Sách phục vụ đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi/ Hồng Thanh, Phan Nam biên soạn | Văn hoá dân tộc | 2007 |
257 | TN.00496 | | Chuyển đổi cơ cấu cây trồng vật nuôi: Sách phục vụ đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi/ Hồng Thanh, Phan Nam biên soạn | Văn hoá dân tộc | 2007 |
258 | TN.00497 | | Chuyển đổi cơ cấu cây trồng vật nuôi: Sách phục vụ đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi/ Hồng Thanh, Phan Nam biên soạn | Văn hoá dân tộc | 2007 |
259 | TN.00498 | | Chuyển đổi cơ cấu cây trồng vật nuôi: Sách phục vụ đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi/ Hồng Thanh, Phan Nam biên soạn | Văn hoá dân tộc | 2007 |
260 | TN.00499 | | Chuyển đổi cơ cấu cây trồng vật nuôi: Sách phục vụ đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi/ Hồng Thanh, Phan Nam biên soạn | Văn hoá dân tộc | 2007 |
261 | TN.00500 | Phạm Thị Thảo | Phát huy nghề và làng nghề truyền thống/ Phạm Thị Thảo b.s. | Văn hoá dân tộc | 2007 |
262 | TN.00501 | Phạm Thị Thảo | Phát huy nghề và làng nghề truyền thống/ Phạm Thị Thảo b.s. | Văn hoá dân tộc | 2007 |
263 | TN.00502 | Phạm Thị Thảo | Phát huy nghề và làng nghề truyền thống/ Phạm Thị Thảo b.s. | Văn hoá dân tộc | 2007 |
264 | TN.00503 | Phạm Thị Thảo | Phát huy nghề và làng nghề truyền thống/ Phạm Thị Thảo b.s. | Văn hoá dân tộc | 2007 |
265 | TN.00504 | Phạm Thị Thảo | Phát huy nghề và làng nghề truyền thống/ Phạm Thị Thảo b.s. | Văn hoá dân tộc | 2007 |
266 | TN.00505 | Ngô Trọng Lư | Nuôi, trồng cây, con đặc sản ở miền núi/ B.s.: Ngô Trọng Lư, Minh Đoàn, Hoàng Văn Hùng | Văn hoá dân tộc | 2007 |
267 | TN.00506 | Ngô Trọng Lư | Nuôi, trồng cây, con đặc sản ở miền núi/ B.s.: Ngô Trọng Lư, Minh Đoàn, Hoàng Văn Hùng | Văn hoá dân tộc | 2007 |
268 | TN.00507 | Ngô Trọng Lư | Nuôi, trồng cây, con đặc sản ở miền núi/ B.s.: Ngô Trọng Lư, Minh Đoàn, Hoàng Văn Hùng | Văn hoá dân tộc | 2007 |
269 | TN.00508 | Ngô Trọng Lư | Nuôi, trồng cây, con đặc sản ở miền núi/ B.s.: Ngô Trọng Lư, Minh Đoàn, Hoàng Văn Hùng | Văn hoá dân tộc | 2007 |
270 | TN.00509 | Trân Thị Tuyết Mai | Gương tốt bản làng/ B.s.: Trần Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thu Trang, Nguyễn Duy Kiên | Văn hoá dân tộc | 2007 |
271 | TN.00510 | Trân Thị Tuyết Mai | Gương tốt bản làng/ B.s.: Trần Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thu Trang, Nguyễn Duy Kiên | Văn hoá dân tộc | 2007 |
272 | TN.00511 | Trân Thị Tuyết Mai | Gương tốt bản làng/ B.s.: Trần Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thu Trang, Nguyễn Duy Kiên | Văn hoá dân tộc | 2007 |
273 | TN.00512 | Trân Thị Tuyết Mai | Gương tốt bản làng/ B.s.: Trần Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thu Trang, Nguyễn Duy Kiên | Văn hoá dân tộc | 2007 |
274 | TN.00513 | Trân Thị Tuyết Mai | Gương tốt bản làng/ B.s.: Trần Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thu Trang, Nguyễn Duy Kiên | Văn hoá dân tộc | 2007 |
275 | TN.00514 | Vi Hoàng | Kinh nghiệm sản xuất qua ca dao - tục ngữ/ Vi Hoàng b.s. | Văn hoá dân tộc | 2006 |
276 | TN.00515 | Miên Thảo | Tìm hiểu chính sách xã hội vùng dân tộc thiểu số và miền núi/ Miên Thảo b.s. | Văn hoá dân tộc | 2007 |
277 | TN.00516 | Miên Thảo | Tìm hiểu chính sách xã hội vùng dân tộc thiểu số và miền núi/ Miên Thảo b.s. | Văn hoá dân tộc | 2007 |
278 | TN.00517 | Miên Thảo | Tìm hiểu chính sách xã hội vùng dân tộc thiểu số và miền núi/ Miên Thảo b.s. | Văn hoá dân tộc | 2007 |
279 | TN.00518 | Miên Thảo | Tìm hiểu chính sách xã hội vùng dân tộc thiểu số và miền núi/ Miên Thảo b.s. | Văn hoá dân tộc | 2007 |
280 | TN.00519 | Ngô Quang Huy | Sử dụng vốn vay có hiệu quả/ Ngô Quang Huy b.s. | Văn hoá dân tộc | 2007 |
281 | TN.00520 | Ngô Quang Huy | Sử dụng vốn vay có hiệu quả/ Ngô Quang Huy b.s. | Văn hoá dân tộc | 2007 |
282 | TN.00521 | Ngô Quang Huy | Sử dụng vốn vay có hiệu quả/ Ngô Quang Huy b.s. | Văn hoá dân tộc | 2007 |
283 | TN.00522 | Ngô Quang Huy | Sử dụng vốn vay có hiệu quả/ Ngô Quang Huy b.s. | Văn hoá dân tộc | 2007 |
284 | TN.00523 | Ngô Quang Huy | Sử dụng vốn vay có hiệu quả/ Ngô Quang Huy b.s. | Văn hoá dân tộc | 2007 |
285 | TN.00524 | Vi Hoàng | Kinh nghiệm sản xuất qua ca dao - tục ngữ/ Vi Hoàng b.s. | Văn hoá dân tộc | 2006 |
286 | TN.00525 | Vi Hoàng | Kinh nghiệm sản xuất qua ca dao - tục ngữ/ Vi Hoàng b.s. | Văn hoá dân tộc | 2006 |
287 | TN.00526 | Vi Hoàng | Kinh nghiệm sản xuất qua ca dao - tục ngữ/ Vi Hoàng b.s. | Văn hoá dân tộc | 2006 |
288 | TN.00527 | Hà Anh | Tiết kiệm để thoát nghèo/ Hà Anh (ch.b.), Thuỷ Tiên | Văn hoá dân tộc | 2006 |
289 | TN.00528 | Hà Anh | Tiết kiệm để thoát nghèo/ Hà Anh (ch.b.), Thuỷ Tiên | Văn hoá dân tộc | 2006 |
290 | TN.00529 | Hà Anh | Tiết kiệm để thoát nghèo/ Hà Anh (ch.b.), Thuỷ Tiên | Văn hoá dân tộc | 2006 |
291 | TN.00530 | Hà Anh | Tiết kiệm để thoát nghèo/ Hà Anh (ch.b.), Thuỷ Tiên | Văn hoá dân tộc | 2006 |
292 | TN.00531 | Nguyên Minh | Người dân làm chủ/ Nguyên Minh b.s. | Văn hoá dân tộc | 2007 |
293 | TN.00532 | Nguyên Minh | Người dân làm chủ/ Nguyên Minh b.s. | Văn hoá dân tộc | 2007 |
294 | TN.00533 | Nguyên Minh | Người dân làm chủ/ Nguyên Minh b.s. | Văn hoá dân tộc | 2007 |
295 | TN.00534 | Nguyên Minh | Người dân làm chủ/ Nguyên Minh b.s. | Văn hoá dân tộc | 2007 |
296 | TN.00535 | Nguyên Minh | Người dân làm chủ/ Nguyên Minh b.s. | Văn hoá dân tộc | 2007 |
297 | TN.00536 | Hoàng Vi | Nuôi bò để xoá nghèo và làm giàu/ Hoàng Vi b.s. | Văn hoá dân tộc | 2006 |
298 | TN.00537 | Hoàng Vi | Nuôi bò để xoá nghèo và làm giàu/ Hoàng Vi b.s. | Văn hoá dân tộc | 2006 |
299 | TN.00538 | Hoàng Vi | Nuôi bò để xoá nghèo và làm giàu/ Hoàng Vi b.s. | Văn hoá dân tộc | 2006 |
300 | TN.00539 | Hoàng Vi | Nuôi bò để xoá nghèo và làm giàu/ Hoàng Vi b.s. | Văn hoá dân tộc | 2006 |
301 | TN.00540 | Vi Hồng Nhân | Bài trừ hủ tục để cuộc sống tốt hơn/ B.s.: Vi Hồng Nhân, Hoàng Đức Hậu, Trịnh Thị Thuỷ | Văn hoá dân tộc | 2006 |
302 | TN.00541 | Vi Hồng Nhân | Bài trừ hủ tục để cuộc sống tốt hơn/ B.s.: Vi Hồng Nhân, Hoàng Đức Hậu, Trịnh Thị Thuỷ | Văn hoá dân tộc | 2006 |
303 | TN.00542 | Vi Hồng Nhân | Bài trừ hủ tục để cuộc sống tốt hơn/ B.s.: Vi Hồng Nhân, Hoàng Đức Hậu, Trịnh Thị Thuỷ | Văn hoá dân tộc | 2006 |
304 | TN.00543 | Vi Hồng Nhân | Bài trừ hủ tục để cuộc sống tốt hơn/ B.s.: Vi Hồng Nhân, Hoàng Đức Hậu, Trịnh Thị Thuỷ | Văn hoá dân tộc | 2006 |
305 | TN.00544 | Vi Hồng Nhân | Bài trừ hủ tục để cuộc sống tốt hơn/ B.s.: Vi Hồng Nhân, Hoàng Đức Hậu, Trịnh Thị Thuỷ | Văn hoá dân tộc | 2006 |
306 | TN.00545 | Vi Hoàng | Nét đẹp phong tục các dân tộc thiểu số: Nét đẹp trong văn hoá ứng xử/ Vi Hoàng | Văn hoá dân tộc | 2007 |
307 | TN.00546 | Vi Hoàng | Nét đẹp phong tục các dân tộc thiểu số: Nét đẹp trong văn hoá ứng xử/ Vi Hoàng | Văn hoá dân tộc | 2007 |
308 | TN.00547 | Vi Hoàng | Nét đẹp phong tục các dân tộc thiểu số: Nét đẹp trong văn hoá ứng xử/ Vi Hoàng | Văn hoá dân tộc | 2007 |
309 | TN.00548 | Vi Hoàng | Nét đẹp phong tục các dân tộc thiểu số: Nét đẹp trong văn hoá ứng xử/ Vi Hoàng | Văn hoá dân tộc | 2007 |
310 | TN.00549 | Nguyễn Thị Mai | Phụ nữ cùng nhau xây dựng cuộc sống mới/ Nguyễn Thị Mai b.s. | Văn hoá dân tộc | 2006 |
311 | TN.00550 | Nguyễn Thị Mai | Phụ nữ cùng nhau xây dựng cuộc sống mới/ Nguyễn Thị Mai b.s. | Văn hoá dân tộc | 2006 |
312 | TN.00551 | Nguyễn Thị Mai | Phụ nữ cùng nhau xây dựng cuộc sống mới/ Nguyễn Thị Mai b.s. | Văn hoá dân tộc | 2006 |
313 | TN.00552 | Nguyễn Thị Mai | Phụ nữ cùng nhau xây dựng cuộc sống mới/ Nguyễn Thị Mai b.s. | Văn hoá dân tộc | 2006 |
314 | TN.00553 | | Phòng chống bệnh dịch nguy hiểm | Văn hoá dân tộc | 2006 |
315 | TN.00554 | | Phòng chống bệnh dịch nguy hiểm | Văn hoá dân tộc | 2006 |
316 | TN.00555 | | Phòng chống bệnh dịch nguy hiểm | Văn hoá dân tộc | 2006 |
317 | TN.00556 | | Phòng chống bệnh dịch nguy hiểm | Văn hoá dân tộc | 2006 |
318 | TN.00557 | Phan Nam Hưng | Hãy làm bạn với thiên nhiên/ Phan Nam Hưng b.s. | Văn hoá dân tộc | 2006 |
319 | TN.00558 | Phan Nam Hưng | Hãy làm bạn với thiên nhiên/ Phan Nam Hưng b.s. | Văn hoá dân tộc | 2006 |
320 | TN.00559 | Phan Nam Hưng | Hãy làm bạn với thiên nhiên/ Phan Nam Hưng b.s. | Văn hoá dân tộc | 2006 |
321 | TN.00560 | Phan Nam Hưng | Hãy làm bạn với thiên nhiên/ Phan Nam Hưng b.s. | Văn hoá dân tộc | 2006 |
322 | TN.00561 | | Phòng chống bệnh dịch nguy hiểm | Văn hoá dân tộc | 2006 |
323 | TN.00562 | Ngô Quang Hưng | Hỏi đáp về canh tác trên đất rừng/ B.s.: Ngô Quang Hưng, Trịnh Xuân Cư | Văn hoá dân tộc | 2006 |
324 | TN.00563 | Ngô Quang Hưng | Hỏi đáp về canh tác trên đất rừng/ B.s.: Ngô Quang Hưng, Trịnh Xuân Cư | Văn hoá dân tộc | 2006 |
325 | TN.00564 | Ngô Quang Hưng | Hỏi đáp về canh tác trên đất rừng/ B.s.: Ngô Quang Hưng, Trịnh Xuân Cư | Văn hoá dân tộc | 2006 |
326 | TN.00565 | Ngô Quang Hưng | Hỏi đáp về canh tác trên đất rừng/ B.s.: Ngô Quang Hưng, Trịnh Xuân Cư | Văn hoá dân tộc | 2006 |
327 | TN.00566 | Ngô Quang Hưng | Hỏi đáp về canh tác trên đất rừng/ B.s.: Ngô Quang Hưng, Trịnh Xuân Cư | Văn hoá dân tộc | 2006 |
328 | TN.00568 | Mộc Miên | Các dân tộc đều là con cháu Việt Nam: Sách phục vụ đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi/ Mộc Miên | Văn hoá dân tộc | 2006 |
329 | TN.00569 | Mộc Miên | Các dân tộc đều là con cháu Việt Nam: Sách phục vụ đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi/ Mộc Miên | Văn hoá dân tộc | 2006 |
330 | TN.00570 | Mộc Miên | Các dân tộc đều là con cháu Việt Nam: Sách phục vụ đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi/ Mộc Miên | Văn hoá dân tộc | 2006 |
331 | TN.00571 | Mộc Miên | Các dân tộc đều là con cháu Việt Nam: Sách phục vụ đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi/ Mộc Miên | Văn hoá dân tộc | 2006 |
332 | TN.00572 | Mộc Miên | Các dân tộc đều là con cháu Việt Nam: Sách phục vụ đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi/ Mộc Miên | Văn hoá dân tộc | 2006 |
333 | TN.00573 | Việt Hải | Những điều cần biết về tổ chức Đảng và chính quyền cơ sở/ B.s.: Việt Hải (ch.b.), Ngô Huy, Mạnh Hùng | Văn hoá dân tộc | 2007 |
334 | TN.00574 | Việt Hải | Những điều cần biết về tổ chức Đảng và chính quyền cơ sở/ B.s.: Việt Hải (ch.b.), Ngô Huy, Mạnh Hùng | Văn hoá dân tộc | 2007 |
335 | TN.00575 | Việt Hải | Những điều cần biết về tổ chức Đảng và chính quyền cơ sở/ B.s.: Việt Hải (ch.b.), Ngô Huy, Mạnh Hùng | Văn hoá dân tộc | 2007 |
336 | TN.00576 | Việt Hải | Những điều cần biết về tổ chức Đảng và chính quyền cơ sở/ B.s.: Việt Hải (ch.b.), Ngô Huy, Mạnh Hùng | Văn hoá dân tộc | 2007 |
337 | TN.00577 | Việt Hải | Những điều cần biết về tổ chức Đảng và chính quyền cơ sở/ B.s.: Việt Hải (ch.b.), Ngô Huy, Mạnh Hùng | Văn hoá dân tộc | 2007 |
338 | TN.00578 | | Từ rễ đến quả: Truyện tranh khoa học/ Lời: Nguyễn Như Mai; Tranh: Nguyễn Xuân Quang | Kim Đồng | 2006 |
339 | TN.00579 | | Kể chuyện con mắt: Truyện tranh khoa học/ Lời: Nguyễn Như Mai; Tranh: Nguyễn Quang Vinh | Kim Đồng | 2006 |
340 | TN.00580 | | Giọt nước lạ kỳ/ Lời: Nhữ Nguyên ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2006 |
341 | TN.00581 | Văn Tùng | Dấu chân trong rừng/ Văn Tùng | Kim Đồng | 2012 |
342 | TN.00582 | Văn Tùng | Dấu chân trong rừng/ Văn Tùng | Kim Đồng | 2012 |
343 | TN.00583 | Nguyên Bình | Thắng Cố: Truyện ngắn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2012 |
344 | TN.00584 | Nguyên Bình | Thắng Cố: Truyện ngắn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2012 |
345 | TN.00585 | Nông Quang Khiêm | Cánh diều tuổi thơ: Thơ/ Nông Quang Khiêm | Kim Đồng | 2012 |
346 | TN.00586 | Nông Quang Khiêm | Cánh diều tuổi thơ: Thơ/ Nông Quang Khiêm | Kim Đồng | 2012 |
347 | TN.00587 | Lê Thuần Thảo | Kí ức xôn xao: Truyện/ Lê Thuần Thảo | Kim Đồng | 2012 |
348 | TN.00588 | Lê Thuần Thảo | Kí ức xôn xao: Truyện/ Lê Thuần Thảo | Kim Đồng | 2012 |
349 | TN.00589 | Nguyễn Từ Chi | Đẻ đất đẻ nước: Truyền thuyết dân tộc Mường/ Kể: Nguyễn Từ Chi, Nguyễn Trần Đản | Kim Đồng | 2010 |
350 | TN.00590 | Nguyễn Từ Chi | Đẻ đất đẻ nước: Truyền thuyết dân tộc Mường/ Kể: Nguyễn Từ Chi, Nguyễn Trần Đản | Kim Đồng | 2010 |
351 | TN.00591 | Inrasara | Thả diều ở xứ nắng: Lễ hội Chăm/ Inrasara | Kim Đồng | 2012 |
352 | TN.00592 | Inrasara | Thả diều ở xứ nắng: Lễ hội Chăm/ Inrasara | Kim Đồng | 2012 |
353 | TN.00593 | Nguyễn Hữu Quý | Hương rừng thơm đồi vắng: Thơ hay và lời bình : Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu Quý | Kim Đồng | 2011 |
354 | TN.00594 | Nguyễn Hữu Quý | Hương rừng thơm đồi vắng: Thơ hay và lời bình : Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu Quý | Kim Đồng | 2011 |
355 | TN.00595 | Phạm Thành Long | Lính Trường Sơn kể chuyện Trường Sơn: Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường THCS Miền núi-Vùng Sâu-Vùng Xa/ Phạm Thành Long | Kim Đồng | 2011 |
356 | TN.00596 | Phạm Thành Long | Lính Trường Sơn kể chuyện Trường Sơn: Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường THCS Miền núi-Vùng Sâu-Vùng Xa/ Phạm Thành Long | Kim Đồng | 2011 |
357 | TN.00597 | Phạm Thành Long | Lính Trường Sơn kể chuyện Trường Sơn: Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường THCS Miền núi-Vùng Sâu-Vùng Xa/ Phạm Thành Long | Kim Đồng | 2011 |
358 | TN.00598 | Kim Nhất | Con Bon Bi: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2011 |
359 | TN.00599 | Kim Nhất | Con Bon Bi: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2011 |
360 | TN.00600 | Kim Nhất | Con Bon Bi: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2011 |
361 | TN.00601 | Kim Nhất | Con Bon Bi: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2011 |
362 | TN.00602 | Nguyễn Huy Tưởng | Gặp Bác/ Nguyễn Huy Tưởng ; Nguyễn Huy Thắng b.s. | Kim Đồng | 2011 |
363 | TN.00603 | Nguyễn Huy Tưởng | Gặp Bác/ Nguyễn Huy Tưởng ; Nguyễn Huy Thắng b.s. | Kim Đồng | 2011 |
364 | TN.00604 | Nguyễn Huy Tưởng | Gặp Bác/ Nguyễn Huy Tưởng ; Nguyễn Huy Thắng b.s. | Kim Đồng | 2011 |
365 | TN.00605 | Phan Hách | Phò mã Ễnh Ương: Truyện cổ Mông/ Phan Hách s.t., dịch | Kim Đồng | 2011 |
366 | TN.00606 | Cáp Thị Tấn | Bố con người đánh trống trận: Tập truyện ngắn/ Cáp Thị Tấn ; Bìa và minh hoạ: Vũ Hương Quỳnh | Kim Đồng | 2004 |
367 | TN.00607 | Xuân Đài | Tuổi thơ kiếm sống: Tự truyện/ Xuân Đài | Kim Đồng | 2013 |
368 | TN.00608 | Chu Chà Me | Truyện cổ Hà Nhì/ Chu Chà Me, Chù Thuỳ Liên, Lê Đình Lai | Văn hoá Thông tin | 2013 |
369 | TN.00609 | Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời: Môi trường và sự sống/ Lã Vĩnh Quyên | Kim Đồng | 2011 |
370 | TN.00610 | Nguyễn Quang | Rừng Ma: Truyện ngắn/ Nguyễn Quang, Bìa và minh họa: Lai Thành | Kim Đồng | 2004 |
371 | TN.00611 | | Ca dao, dân ca Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. | Kim Đồng | 2015 |
372 | TN.00612 | Nguyễn Thị Kim Hoà | Tay chị tay em: Truyện ngắn/ Nguyễn Thị Kim Hoà | Kim Đồng | 2013 |
373 | TN.00613 | Rơmaldel | Ông trống bà trống: Truyện cổ Xơ Đăng/ S.t., b.s.: Rơmaldel, Đinh Hồng Tịnh | Kim Đồng | 2010 |
374 | TN.00614 | Phan Thị Thanh Nhàn | Bỏ trốn: Giải A cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1993-1995 của Nhà xuất bản Kim Đồng/ Phan Thị Thanh Nhàn | Kim Đồng | 2015 |
375 | TN.00615 | Mã A Lềnh | Chuyện con suối Mường Tiên: Tập truyện/ Mã A Lềnh | Kim Đồng | 2011 |
376 | TN.00616 | | 5 nghề kĩ thuật: Không cần qua trường đại học/ Nguyễn Thắng Vu (c.b) | Kim Đồng | 2011 |
377 | TN.00617 | Nguyễn Hữu Quý | Hương rừng thơm đồi vắng: Thơ hay và lời bình : Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu Quý | Kim Đồng | 2011 |
378 | TN.00618 | Trần Công Tấn | Đôi bạn bên sông Bồ: Tuổi trẻ cách mạng của đại tướng Nguyễn Chí Thanh và nhà thơ Tố Hữu/ Trần Công Tấn | Kim Đồng | 2011 |
379 | TN.00619 | Vi Hồng Nhân | Thực hiện quy chế dân chủ ở vùng dân tộc thiểu số/ B.s.: Vi Hồng Nhân (ch.b.), Trịnh Thị Thuỷ | Văn hoá dân tộc | 2005 |
380 | TN.00620 | Vi Hồng Nhân | Thực hiện quy chế dân chủ ở vùng dân tộc thiểu số/ B.s.: Vi Hồng Nhân (ch.b.), Trịnh Thị Thuỷ | Văn hoá dân tộc | 2005 |
381 | TN.00621 | Vi Hồng Nhân | Thực hiện quy chế dân chủ ở vùng dân tộc thiểu số/ B.s.: Vi Hồng Nhân (ch.b.), Trịnh Thị Thuỷ | Văn hoá dân tộc | 2005 |
382 | TN.00622 | Vi Hồng Nhân | Thực hiện quy chế dân chủ ở vùng dân tộc thiểu số/ B.s.: Vi Hồng Nhân (ch.b.), Trịnh Thị Thuỷ | Văn hoá dân tộc | 2005 |
383 | TN.00623 | Vi Hồng Nhân | Thực hiện quy chế dân chủ ở vùng dân tộc thiểu số/ B.s.: Vi Hồng Nhân (ch.b.), Trịnh Thị Thuỷ | Văn hoá dân tộc | 2005 |
384 | TN.00624 | LÊ THỊ MỨC | Nên trồng cây gì nuôi con gì: Sách phục vụ đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi | Văn hoá dân tộc | 2005 |
385 | TN.00625 | LÊ THỊ MỨC | Nên trồng cây gì nuôi con gì: Sách phục vụ đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi | Văn hoá dân tộc | 2005 |
386 | TN.00626 | LÊ THỊ MỨC | Nên trồng cây gì nuôi con gì: Sách phục vụ đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi | Văn hoá dân tộc | 2005 |
387 | TN.00627 | LÊ THỊ MỨC | Nên trồng cây gì nuôi con gì: Sách phục vụ đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi | Văn hoá dân tộc | 2005 |
388 | TN.00628 | LÊ THỊ MỨC | Nên trồng cây gì nuôi con gì: Sách phục vụ đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi | Văn hoá dân tộc | 2005 |
389 | TN.00629 | Nguyễn Thị Hải Nhung | Những điều cần chú ý khi sử dụng điện ở nông thôn miền núi/ B.s: Nguyễn Thị Hải Nhung, Hoàng Vi | Văn hoá dân tộc | 2005 |
390 | TN.00630 | Nguyễn Thị Hải Nhung | Những điều cần chú ý khi sử dụng điện ở nông thôn miền núi/ B.s: Nguyễn Thị Hải Nhung, Hoàng Vi | Văn hoá dân tộc | 2005 |
391 | TN.00631 | Nguyễn Thị Hải Nhung | Những điều cần chú ý khi sử dụng điện ở nông thôn miền núi/ B.s: Nguyễn Thị Hải Nhung, Hoàng Vi | Văn hoá dân tộc | 2005 |
392 | TN.00632 | Nguyễn Thị Hải Nhung | Những điều cần chú ý khi sử dụng điện ở nông thôn miền núi/ B.s: Nguyễn Thị Hải Nhung, Hoàng Vi | Văn hoá dân tộc | 2005 |
393 | TN.00633 | Nguyễn Thị Hải Nhung | Những điều cần chú ý khi sử dụng điện ở nông thôn miền núi/ B.s: Nguyễn Thị Hải Nhung, Hoàng Vi | Văn hoá dân tộc | 2005 |
394 | TN.00634 | | Hình ảnh Bác Hồ trong trái tim đồng bào các dân tộc/ Nguyễn Thị Khương, Thuý Bách, Hoàng Đình Lành... | Kim Đồng | 2010 |
395 | TN.00635 | | Hình ảnh Bác Hồ trong trái tim đồng bào các dân tộc/ Nguyễn Thị Khương, Thuý Bách, Hoàng Đình Lành... | Kim Đồng | 2010 |
396 | TN.00636 | | Hình ảnh Bác Hồ trong trái tim đồng bào các dân tộc/ Nguyễn Thị Khương, Thuý Bách, Hoàng Đình Lành... | Kim Đồng | 2010 |
397 | TN.00637 | Bàn Hữu Tài | Tiếng ngỗng trời trong bản mù sương: Tập truyện/ Bàn Hữu Tài | Kim Đồng | 2010 |
398 | TN.00638 | Bàn Hữu Tài | Tiếng ngỗng trời trong bản mù sương: Tập truyện/ Bàn Hữu Tài | Kim Đồng | 2010 |
399 | TN.00639 | Bàn Hữu Tài | Tiếng ngỗng trời trong bản mù sương: Tập truyện/ Bàn Hữu Tài | Kim Đồng | 2010 |
400 | TN.00640 | Cao Văn Liên | Hải đoàn cảm tử: Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi vùng sâu vùng xa/ Cao Văn Liên | Kim Đồng | 2010 |
401 | TN.00641 | Cao Văn Liên | Hải đoàn cảm tử: Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi vùng sâu vùng xa/ Cao Văn Liên | Kim Đồng | 2010 |
402 | TN.00642 | Cao Văn Liên | Hải đoàn cảm tử: Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi vùng sâu vùng xa/ Cao Văn Liên | Kim Đồng | 2010 |
403 | TN.00643 | Cao Văn Liên | Hải đoàn cảm tử: Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi vùng sâu vùng xa/ Cao Văn Liên | Kim Đồng | 2010 |
404 | TN.00644 | Lê Vân | Đội em mang tên người anh hùng: Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi vùng sâu vùng xa/ Lê Vân b.s. | Kim Đồng | 2009 |
405 | TN.00645 | Lê Vân | Đội em mang tên người anh hùng: Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi vùng sâu vùng xa/ Lê Vân b.s. | Kim Đồng | 2009 |
406 | TN.00646 | Lê Vân | Đội em mang tên người anh hùng: Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi vùng sâu vùng xa/ Lê Vân b.s. | Kim Đồng | 2009 |
407 | TN.00647 | | Tớ tìm hiểu nghề nhà báo/ Nguyễn Vũ Thắng (c.b) | H. | 2009 |
408 | TN.00648 | | Tớ tìm hiểu nghề nhà báo/ Nguyễn Vũ Thắng (c.b) | H. | 2009 |
409 | TN.00649 | | Tớ tìm hiểu nghề nhà báo/ Nguyễn Vũ Thắng (c.b) | H. | 2009 |
410 | TN.00650 | | Tớ tìm hiểu nghề nhà báo/ Nguyễn Vũ Thắng (c.b) | H. | 2009 |
411 | TN.00651 | | Cô nàng giỏi giang ở Phja Slen/ Dương Thuấn (c.b) | Kim Đồng | 2009 |
412 | TN.00652 | | Cô nàng giỏi giang ở Phja Slen/ Dương Thuấn (c.b) | Kim Đồng | 2009 |
413 | TN.00653 | Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp: Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi vùng sâu vùng xa/ Nguyễn Xuân Hiền, Ngô Xuân Nguyệt | Kim Đồng | 2009 |
414 | TN.00654 | Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp: Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi vùng sâu vùng xa/ Nguyễn Xuân Hiền, Ngô Xuân Nguyệt | Kim Đồng | 2009 |
415 | TN.00655 | Phạm Đình Trọng | Đảo vàng: Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi vùng sâu vùng xa/ Phạm Đình Trọng | Kim Đồng | 2009 |
416 | TN.00656 | Phạm Đình Trọng | Đảo vàng: Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi vùng sâu vùng xa/ Phạm Đình Trọng | Kim Đồng | 2009 |
417 | TN.00657 | Phạm Đình Trọng | Đảo vàng: Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi vùng sâu vùng xa/ Phạm Đình Trọng | Kim Đồng | 2009 |
418 | TN.00658 | Lê Quốc Sử | Chuyện kể Lý Tự Trọng: Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi vùng sâu vùng xa/ Lê Quốc Sử | Kim Đồng | 2009 |
419 | TN.00659 | Lê Quốc Sử | Chuyện kể Lý Tự Trọng: Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi vùng sâu vùng xa/ Lê Quốc Sử | Kim Đồng | 2009 |
420 | TN.00660 | | Đuốc không đốt không sáng/ Inrasara s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2009 |
421 | TN.00661 | Trung Trung Đỉnh | Cuộc đời nghệ sĩ Xu Man/ Trung Trung Đỉnh | Kim Đồng | 2009 |
422 | TN.00662 | Trung Trung Đỉnh | Cuộc đời nghệ sĩ Xu Man/ Trung Trung Đỉnh | Kim Đồng | 2009 |
423 | TN.00663 | Trung Trung Đỉnh | Cuộc đời nghệ sĩ Xu Man/ Trung Trung Đỉnh | Kim Đồng | 2009 |
424 | TN.00664 | Trung Trung Đỉnh | Cuộc đời nghệ sĩ Xu Man/ Trung Trung Đỉnh | Kim Đồng | 2009 |
425 | TN.00665 | Đinh Ngọc Hùng | Đường về bản: Truyện vừa/ Đinh Ngọc Hùng | Kim Đồng | 2009 |
426 | TN.00666 | Đinh Ngọc Hùng | Đường về bản: Truyện vừa/ Đinh Ngọc Hùng | Kim Đồng | 2009 |
427 | TN.00667 | Đinh Ngọc Hùng | Đường về bản: Truyện vừa/ Đinh Ngọc Hùng | Kim Đồng | 2009 |
428 | TN.00668 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Chay/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
429 | TN.00669 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Chay/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
430 | TN.00670 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Chay/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
431 | TN.00671 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Ha/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
432 | TN.00672 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Ha/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
433 | TN.00673 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Ha/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
434 | TN.00674 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Ha/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
435 | TN.00675 | | Dân tộc Giáy: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Trần Thị Hải Yến (b.s), Nguyễn Sông Thao (b.t), Xuân Quang | Kim Đồng | 2007 |
436 | TN.00676 | | Dân tộc Giáy: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Trần Thị Hải Yến (b.s), Nguyễn Sông Thao (b.t), Xuân Quang | Kim Đồng | 2007 |
437 | TN.00677 | | Dân tộc Cơ Tu: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Phương Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2007 |
438 | TN.00678 | | Dân tộc Cơ Tu: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Phương Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2007 |
439 | TN.00679 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Kháng: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
440 | TN.00680 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Kháng: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
441 | TN.00681 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Kháng: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
442 | TN.00682 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Kháng: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
443 | TN.00683 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Si La: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
444 | TN.00684 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Si La: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
445 | TN.00685 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Si La: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
446 | TN.00686 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Si La: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
447 | TN.00687 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Dìu: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
448 | TN.00688 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Dìu: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
449 | TN.00689 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Dìu: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
450 | TN.00690 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Sán Dìu: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
451 | TN.00691 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Lao: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
452 | TN.00692 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Lao: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
453 | TN.00693 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Lao: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
454 | TN.00694 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Lao: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
455 | TN.00695 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lào: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
456 | TN.00696 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lào: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
457 | TN.00697 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lào: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
458 | TN.00698 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lào: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
459 | TN.00699 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Brâu: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
460 | TN.00700 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Brâu: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
461 | TN.00701 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Brâu: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
462 | TN.00702 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Brâu: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
463 | TN.00703 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Gié Triêng: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
464 | TN.00704 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Gié Triêng: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
465 | TN.00705 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Gié Triêng: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
466 | TN.00706 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Gié Triêng: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
467 | TN.00707 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cống: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
468 | TN.00708 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cống: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
469 | TN.00709 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cống: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
470 | TN.00710 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cống: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2011 |
471 | TN.00711 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hà Nhì: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
472 | TN.00712 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hà Nhì: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
473 | TN.00713 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hà Nhì: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
474 | TN.00714 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hà Nhì: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
475 | TN.00715 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mảng: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
476 | TN.00716 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mảng: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
477 | TN.00717 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mảng: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
478 | TN.00718 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Mảng: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
479 | TN.00719 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Phù Lá: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
480 | TN.00720 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Phù Lá: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
481 | TN.00721 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Phù Lá: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
482 | TN.00722 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Ho: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
483 | TN.00723 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Ho: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
484 | TN.00724 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Ho: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
485 | TN.00725 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Cơ Ho: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
486 | TN.00726 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hoa: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
487 | TN.00727 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hoa: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
488 | TN.00728 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hoa: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
489 | TN.00729 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lô Lô: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
490 | TN.00730 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lô Lô: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
491 | TN.00731 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lô Lô: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
492 | TN.00732 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Lô Lô: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
493 | TN.00733 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Việt: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
494 | TN.00734 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Việt: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
495 | TN.00735 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Việt: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
496 | TN.00736 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chu Ru: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
497 | TN.00737 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chu Ru: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
498 | TN.00738 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chu Ru: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
499 | TN.00739 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chu Ru: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
500 | TN.00740 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ra - Glai: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
501 | TN.00741 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ra - Glai: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
502 | TN.00742 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ra - Glai: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
503 | TN.00743 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ra - Glai: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
504 | TN.00744 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Thổ: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
505 | TN.00745 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Thổ: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
506 | TN.00746 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Thổ: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
507 | TN.00747 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Thổ: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
508 | TN.00748 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Xtiêng: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
509 | TN.00749 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Xtiêng: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
510 | TN.00750 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Xtiêng: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
511 | TN.00751 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Xtiêng: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
512 | TN.00752 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ơ Đu: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam | Kim Đồng | 2014 |
513 | TN.00753 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ơ Đu: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam | Kim Đồng | 2014 |
514 | TN.00754 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ơ Đu: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam | Kim Đồng | 2014 |
515 | TN.00755 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ơ Đu: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam | Kim Đồng | 2014 |
516 | TN.00756 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Pu Péo: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
517 | TN.00757 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Pu Péo: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
518 | TN.00758 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Pu Péo: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
519 | TN.00759 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Pu Péo: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
520 | TN.00760 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Xinh - mun: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
521 | TN.00761 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Xinh - mun: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
522 | TN.00762 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Xinh - mun: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
523 | TN.00763 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Xinh - mun: Kể chuyện các dân tộc Việt Nam/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2010 |
524 | TN.00764 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hrê/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
525 | TN.00765 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hrê/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
526 | TN.00766 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Hrê/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
527 | TN.00767 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ngái/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
528 | TN.00768 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ngái/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
529 | TN.00769 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ngái/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
530 | TN.00770 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Ngái/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
531 | TN.00771 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Hủ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
532 | TN.00772 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Hủ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
533 | TN.00773 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Hủ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
534 | TN.00774 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chơ Ro/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
535 | TN.00775 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chơ Ro/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
536 | TN.00776 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Chơ Ro/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2015 |
537 | TN.00777 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Rơ Măm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
538 | TN.00778 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Rơ Măm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
539 | TN.00779 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Rơ Măm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
540 | TN.00780 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Rơ Măm/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2013 |
541 | TN.00781 | | Dân tộc Tà Ôi/ Thái Hà (b.s), Nguyễn Sông Thao, Xuân Quang | Kim Đồng | 2007 |
542 | TN.00782 | | Dân tộc Tà Ôi/ Thái Hà (b.s), Nguyễn Sông Thao, Xuân Quang | Kim Đồng | 2007 |
543 | TN.00783 | | Dân tộc Tày/ Linh Thuỷ (b.s), Nguyễn Sông Thao, Xuân Quang | Kim Đồng | 2007 |
544 | TN.00784 | | Dân tộc Nùng/ Linh Thuỷ (b.s), Nguyễn Sông Thao, Xuân Quang | Kim Đồng | 2007 |
545 | TN.00785 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Chí/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2012 |
546 | TN.00786 | Chu Thái Sơn | Dân tộc La Hủ/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2014 |
547 | TN.00787 | | Chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ ở vùng dân tộc miền núi/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
548 | TN.00788 | | Chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ ở vùng dân tộc miền núi/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
549 | TN.00789 | | Chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ ở vùng dân tộc miền núi/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
550 | TN.00790 | | Chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ ở vùng dân tộc miền núi/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
551 | TN.00791 | | Chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ ở vùng dân tộc miền núi/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
552 | TN.00792 | | Chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ ở vùng dân tộc miền núi/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
553 | TN.00793 | | Chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ ở vùng dân tộc miền núi/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
554 | TN.00794 | | Chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ ở vùng dân tộc miền núi/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
555 | TN.00795 | | Chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ ở vùng dân tộc miền núi/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
556 | TN.00796 | | Chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ ở vùng dân tộc miền núi/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
557 | TN.00797 | | Chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ ở vùng dân tộc miền núi/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
558 | TN.00798 | | Chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ ở vùng dân tộc miền núi/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
559 | TN.00799 | | Chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ ở vùng dân tộc miền núi/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
560 | TN.00800 | | Chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ ở vùng dân tộc miền núi/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
561 | TN.00801 | | Chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ ở vùng dân tộc miền núi/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
562 | TN.00802 | | Chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ ở vùng dân tộc miền núi/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
563 | TN.00803 | | Chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ ở vùng dân tộc miền núi/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
564 | TN.00804 | | Chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ ở vùng dân tộc miền núi/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
565 | TN.00805 | | Chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ ở vùng dân tộc miền núi/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
566 | TN.00806 | | Chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ ở vùng dân tộc miền núi/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
567 | TN.00807 | | Chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ ở vùng dân tộc miền núi/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
568 | TN.00808 | | Chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ ở vùng dân tộc miền núi/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
569 | TN.00809 | | Chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ ở vùng dân tộc miền núi/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
570 | TN.00810 | | Chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ ở vùng dân tộc miền núi/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
571 | TN.00811 | | Chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ ở vùng dân tộc miền núi/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
572 | TN.00812 | | Chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ ở vùng dân tộc miền núi/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
573 | TN.00813 | | vì một xã hội tiến bộ văn minh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
574 | TN.00814 | | vì một xã hội tiến bộ văn minh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
575 | TN.00815 | | vì một xã hội tiến bộ văn minh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
576 | TN.00816 | | vì một xã hội tiến bộ văn minh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
577 | TN.00817 | | vì một xã hội tiến bộ văn minh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
578 | TN.00818 | | vì một xã hội tiến bộ văn minh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
579 | TN.00819 | | vì một xã hội tiến bộ văn minh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
580 | TN.00820 | | vì một xã hội tiến bộ văn minh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
581 | TN.00821 | | vì một xã hội tiến bộ văn minh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
582 | TN.00822 | | vì một xã hội tiến bộ văn minh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
583 | TN.00823 | | vì một xã hội tiến bộ văn minh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
584 | TN.00824 | | vì một xã hội tiến bộ văn minh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
585 | TN.00825 | | vì một xã hội tiến bộ văn minh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
586 | TN.00826 | | vì một xã hội tiến bộ văn minh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
587 | TN.00827 | | vì một xã hội tiến bộ văn minh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
588 | TN.00828 | | vì một xã hội tiến bộ văn minh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
589 | TN.00829 | | vì một xã hội tiến bộ văn minh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
590 | TN.00830 | | vì một xã hội tiến bộ văn minh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
591 | TN.00831 | | vì một xã hội tiến bộ văn minh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
592 | TN.00832 | | vì một xã hội tiến bộ văn minh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
593 | TN.00833 | | vì một xã hội tiến bộ văn minh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
594 | TN.00834 | | vì một xã hội tiến bộ văn minh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
595 | TN.00835 | | vì một xã hội tiến bộ văn minh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
596 | TN.00836 | | vì một xã hội tiến bộ văn minh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
597 | TN.00837 | | vì một xã hội tiến bộ văn minh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
598 | TN.00838 | | vì một xã hội tiến bộ văn minh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
599 | TN.00839 | | vì một xã hội tiến bộ văn minh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
600 | TN.00840 | | vì một xã hội tiến bộ văn minh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
601 | TN.00841 | | vì một xã hội tiến bộ văn minh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
602 | TN.00842 | | vì một xã hội tiến bộ văn minh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
603 | TN.00843 | | Đoàn kết giúp nhau xây dựng nông thôn mới/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2016 |
604 | TN.00844 | | Đoàn kết giúp nhau xây dựng nông thôn mới/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2016 |
605 | TN.00845 | | Đoàn kết giúp nhau xây dựng nông thôn mới/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2016 |
606 | TN.00846 | | Đoàn kết giúp nhau xây dựng nông thôn mới/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2016 |
607 | TN.00847 | | Đoàn kết giúp nhau xây dựng nông thôn mới/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2016 |
608 | TN.00848 | | Đoàn kết giúp nhau xây dựng nông thôn mới/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2016 |
609 | TN.00849 | | Đoàn kết giúp nhau xây dựng nông thôn mới/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2016 |
610 | TN.00850 | | Đoàn kết giúp nhau xây dựng nông thôn mới/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2016 |
611 | TN.00851 | | Đoàn kết giúp nhau xây dựng nông thôn mới/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2016 |
612 | TN.00852 | | Đoàn kết giúp nhau xây dựng nông thôn mới/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2016 |
613 | TN.00853 | | Đoàn kết giúp nhau xây dựng nông thôn mới/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2016 |
614 | TN.00854 | | Đoàn kết giúp nhau xây dựng nông thôn mới/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2016 |
615 | TN.00855 | | Đoàn kết giúp nhau xây dựng nông thôn mới/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2016 |
616 | TN.00856 | | Đoàn kết giúp nhau xây dựng nông thôn mới/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2016 |
617 | TN.00857 | | Đoàn kết giúp nhau xây dựng nông thôn mới/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2016 |
618 | TN.00858 | | Đoàn kết giúp nhau xây dựng nông thôn mới/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2016 |
619 | TN.00859 | | Đoàn kết giúp nhau xây dựng nông thôn mới/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2016 |
620 | TN.00860 | | Đoàn kết giúp nhau xây dựng nông thôn mới/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2016 |
621 | TN.00861 | | Đoàn kết giúp nhau xây dựng nông thôn mới/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2016 |
622 | TN.00862 | | Đoàn kết giúp nhau xây dựng nông thôn mới/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2016 |
623 | TN.00863 | | Đoàn kết giúp nhau xây dựng nông thôn mới/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2016 |
624 | TN.00864 | | Đoàn kết giúp nhau xây dựng nông thôn mới/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2016 |
625 | TN.00865 | | Đoàn kết giúp nhau xây dựng nông thôn mới/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2016 |
626 | TN.00866 | | Đoàn kết giúp nhau xây dựng nông thôn mới/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2016 |
627 | TN.00867 | | Đoàn kết giúp nhau xây dựng nông thôn mới/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2016 |
628 | TN.00868 | | Đoàn kết giúp nhau xây dựng nông thôn mới/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2016 |
629 | TN.00869 | | Đoàn kết giúp nhau xây dựng nông thôn mới/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2016 |
630 | TN.00870 | Wang Gang | Làm việc có hiệu quả/ Nghiêm Huệ, Nguyễn Thế Phi | Dân trí | 2017 |
631 | TN.00871 | Wang Gang | Làm việc có hiệu quả/ Nghiêm Huệ, Nguyễn Thế Phi | Dân trí | 2017 |
632 | TN.00872 | Wang Gang | Làm việc có hiệu quả/ Nghiêm Huệ, Nguyễn Thế Phi | Dân trí | 2017 |
633 | TN.00873 | Wang Gang | Làm việc có hiệu quả/ Nghiêm Huệ, Nguyễn Thế Phi | Dân trí | 2017 |
634 | TN.00874 | Wang Gang | Làm việc có hiệu quả/ Nghiêm Huệ, Nguyễn Thế Phi | Dân trí | 2017 |
635 | TN.00875 | Wang Gang | Làm việc có hiệu quả/ Nghiêm Huệ, Nguyễn Thế Phi | Dân trí | 2017 |
636 | TN.00876 | Wang Gang | Làm việc có hiệu quả/ Nghiêm Huệ, Nguyễn Thế Phi | Dân trí | 2017 |
637 | TN.00877 | Wang Gang | Làm việc có hiệu quả/ Nghiêm Huệ, Nguyễn Thế Phi | Dân trí | 2017 |
638 | TN.00878 | Wang Gang | Làm việc có hiệu quả/ Nghiêm Huệ, Nguyễn Thế Phi | Dân trí | 2017 |
639 | TN.00879 | Wang Gang | Làm việc có hiệu quả/ Nghiêm Huệ, Nguyễn Thế Phi | Dân trí | 2017 |
640 | TN.00880 | Wang Gang | Làm việc có hiệu quả/ Nghiêm Huệ, Nguyễn Thế Phi | Dân trí | 2017 |
641 | TN.00881 | Wang Gang | Làm việc có hiệu quả/ Nghiêm Huệ, Nguyễn Thế Phi | Dân trí | 2017 |
642 | TN.00882 | Wang Gang | Làm việc có hiệu quả/ Nghiêm Huệ, Nguyễn Thế Phi | Dân trí | 2017 |
643 | TN.00883 | Wang Gang | Làm việc có hiệu quả/ Nghiêm Huệ, Nguyễn Thế Phi | Dân trí | 2017 |
644 | TN.00884 | Wang Gang | Làm việc có hiệu quả/ Nghiêm Huệ, Nguyễn Thế Phi | Dân trí | 2017 |
645 | TN.00885 | Wang Gang | Làm việc có hiệu quả/ Nghiêm Huệ, Nguyễn Thế Phi | Dân trí | 2017 |
646 | TN.00886 | Wang Gang | Làm việc có hiệu quả/ Nghiêm Huệ, Nguyễn Thế Phi | Dân trí | 2017 |
647 | TN.00887 | Wang Gang | Làm việc có hiệu quả/ Nghiêm Huệ, Nguyễn Thế Phi | Dân trí | 2017 |
648 | TN.00888 | Wang Gang | Làm việc có hiệu quả/ Nghiêm Huệ, Nguyễn Thế Phi | Dân trí | 2017 |
649 | TN.00889 | Wang Gang | Làm việc có hiệu quả/ Nghiêm Huệ, Nguyễn Thế Phi | Dân trí | 2017 |
650 | TN.00890 | Wang Gang | Làm việc có hiệu quả/ Nghiêm Huệ, Nguyễn Thế Phi | Dân trí | 2017 |
651 | TN.00891 | Wang Gang | Làm việc có hiệu quả/ Nghiêm Huệ, Nguyễn Thế Phi | Dân trí | 2017 |
652 | TN.00892 | Wang Gang | Làm việc có hiệu quả/ Nghiêm Huệ, Nguyễn Thế Phi | Dân trí | 2017 |
653 | TN.00893 | | Giúp đỡ người nghèo: Truyện tranh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
654 | TN.00894 | | Giúp đỡ người nghèo: Truyện tranh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
655 | TN.00895 | | Giúp đỡ người nghèo: Truyện tranh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
656 | TN.00896 | | Giúp đỡ người nghèo: Truyện tranh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
657 | TN.00897 | | Giúp đỡ người nghèo: Truyện tranh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
658 | TN.00898 | | Giúp đỡ người nghèo: Truyện tranh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
659 | TN.00899 | | Giúp đỡ người nghèo: Truyện tranh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
660 | TN.00900 | | Giúp đỡ người nghèo: Truyện tranh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
661 | TN.00901 | | Giúp đỡ người nghèo: Truyện tranh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
662 | TN.00902 | | Giúp đỡ người nghèo: Truyện tranh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
663 | TN.00903 | | Giúp đỡ người nghèo: Truyện tranh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
664 | TN.00904 | | Giúp đỡ người nghèo: Truyện tranh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
665 | TN.00905 | | Giúp đỡ người nghèo: Truyện tranh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
666 | TN.00906 | | Giúp đỡ người nghèo: Truyện tranh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
667 | TN.00907 | | Giúp đỡ người nghèo: Truyện tranh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
668 | TN.00908 | | Giúp đỡ người nghèo: Truyện tranh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
669 | TN.00909 | | Giúp đỡ người nghèo: Truyện tranh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
670 | TN.00910 | | Giúp đỡ người nghèo: Truyện tranh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
671 | TN.00911 | | Giúp đỡ người nghèo: Truyện tranh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
672 | TN.00912 | | Giúp đỡ người nghèo: Truyện tranh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
673 | TN.00913 | | Giúp đỡ người nghèo: Truyện tranh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
674 | TN.00914 | | Giúp đỡ người nghèo: Truyện tranh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
675 | TN.00915 | | Giúp đỡ người nghèo: Truyện tranh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
676 | TN.00916 | | Giúp đỡ người nghèo: Truyện tranh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
677 | TN.00917 | | Tác hại của việc sử dụng rượu/ Trần Thường, Bùi Việt Duy | Dân trí | 2017 |
678 | TN.00918 | | Tác hại của việc sử dụng rượu/ Trần Thường, Bùi Việt Duy | Dân trí | 2017 |
679 | TN.00919 | | Tác hại của việc sử dụng rượu/ Trần Thường, Bùi Việt Duy | Dân trí | 2017 |
680 | TN.00920 | | Tác hại của việc sử dụng rượu/ Trần Thường, Bùi Việt Duy | Dân trí | 2017 |
681 | TN.00921 | | Tác hại của việc sử dụng rượu/ Trần Thường, Bùi Việt Duy | Dân trí | 2017 |
682 | TN.00922 | | Tác hại của việc sử dụng rượu/ Trần Thường, Bùi Việt Duy | Dân trí | 2017 |
683 | TN.00923 | | Tác hại của việc sử dụng rượu/ Trần Thường, Bùi Việt Duy | Dân trí | 2017 |
684 | TN.00924 | | Tác hại của việc sử dụng rượu/ Trần Thường, Bùi Việt Duy | Dân trí | 2017 |
685 | TN.00925 | | Tác hại của việc sử dụng rượu/ Trần Thường, Bùi Việt Duy | Dân trí | 2017 |
686 | TN.00926 | | Tác hại của việc sử dụng rượu/ Trần Thường, Bùi Việt Duy | Dân trí | 2017 |
687 | TN.00927 | | Tác hại của việc sử dụng rượu/ Trần Thường, Bùi Việt Duy | Dân trí | 2017 |
688 | TN.00928 | | Tác hại của việc sử dụng rượu/ Trần Thường, Bùi Việt Duy | Dân trí | 2017 |
689 | TN.00929 | | Tác hại của việc sử dụng rượu/ Trần Thường, Bùi Việt Duy | Dân trí | 2017 |
690 | TN.00930 | | Tác hại của việc sử dụng rượu/ Trần Thường, Bùi Việt Duy | Dân trí | 2017 |
691 | TN.00931 | | Tác hại của việc sử dụng rượu/ Trần Thường, Bùi Việt Duy | Dân trí | 2017 |
692 | TN.00932 | | Tác hại của việc sử dụng rượu/ Trần Thường, Bùi Việt Duy | Dân trí | 2017 |
693 | TN.00933 | | Tác hại của việc sử dụng rượu/ Trần Thường, Bùi Việt Duy | Dân trí | 2017 |
694 | TN.00934 | | Tác hại của việc sử dụng rượu/ Trần Thường, Bùi Việt Duy | Dân trí | 2017 |
695 | TN.00935 | | Tác hại của việc sử dụng rượu/ Trần Thường, Bùi Việt Duy | Dân trí | 2017 |
696 | TN.00936 | | Tác hại của việc sử dụng rượu/ Trần Thường, Bùi Việt Duy | Dân trí | 2017 |
697 | TN.00937 | | Tác hại của việc sử dụng rượu/ Trần Thường, Bùi Việt Duy | Dân trí | 2017 |
698 | TN.00938 | | Tác hại của việc sử dụng rượu/ Trần Thường, Bùi Việt Duy | Dân trí | 2017 |
699 | TN.00939 | | Tác hại của việc sử dụng rượu/ Trần Thường, Bùi Việt Duy | Dân trí | 2017 |
700 | TN.00940 | | Tác hại của việc sử dụng rượu/ Trần Thường, Bùi Việt Duy | Dân trí | 2017 |
701 | TN.00941 | | Tác hại của việc sử dụng rượu/ Trần Thường, Bùi Việt Duy | Dân trí | 2017 |
702 | TN.00942 | | Tác hại của việc sử dụng rượu/ Trần Thường, Bùi Việt Duy | Dân trí | 2017 |
703 | TN.00943 | | Bài trừ hủ tục/ Nghiêm Huệ ; Nguyễn Thị Huyền Trang, Vũ Thanh Tùng | Dân trí | 2017 |
704 | TN.00944 | | Bài trừ hủ tục/ Nghiêm Huệ ; Nguyễn Thị Huyền Trang, Vũ Thanh Tùng | Dân trí | 2017 |
705 | TN.00945 | | Bài trừ hủ tục/ Nghiêm Huệ ; Nguyễn Thị Huyền Trang, Vũ Thanh Tùng | Dân trí | 2017 |
706 | TN.00946 | | Bài trừ hủ tục/ Nghiêm Huệ ; Nguyễn Thị Huyền Trang, Vũ Thanh Tùng | Dân trí | 2017 |
707 | TN.00947 | | Bài trừ hủ tục/ Nghiêm Huệ ; Nguyễn Thị Huyền Trang, Vũ Thanh Tùng | Dân trí | 2017 |
708 | TN.00948 | | Bài trừ hủ tục/ Nghiêm Huệ ; Nguyễn Thị Huyền Trang, Vũ Thanh Tùng | Dân trí | 2017 |
709 | TN.00949 | | Bài trừ hủ tục/ Nghiêm Huệ ; Nguyễn Thị Huyền Trang, Vũ Thanh Tùng | Dân trí | 2017 |
710 | TN.00950 | | Bài trừ hủ tục/ Nghiêm Huệ ; Nguyễn Thị Huyền Trang, Vũ Thanh Tùng | Dân trí | 2017 |
711 | TN.00951 | | Bài trừ hủ tục/ Nghiêm Huệ ; Nguyễn Thị Huyền Trang, Vũ Thanh Tùng | Dân trí | 2017 |
712 | TN.00952 | | Bài trừ hủ tục/ Nghiêm Huệ ; Nguyễn Thị Huyền Trang, Vũ Thanh Tùng | Dân trí | 2017 |
713 | TN.00953 | | Bài trừ hủ tục/ Nghiêm Huệ ; Nguyễn Thị Huyền Trang, Vũ Thanh Tùng | Dân trí | 2017 |
714 | TN.00954 | | Bài trừ hủ tục/ Nghiêm Huệ ; Nguyễn Thị Huyền Trang, Vũ Thanh Tùng | Dân trí | 2017 |
715 | TN.00955 | | Bài trừ hủ tục/ Nghiêm Huệ ; Nguyễn Thị Huyền Trang, Vũ Thanh Tùng | Dân trí | 2017 |
716 | TN.00956 | | Bài trừ hủ tục/ Nghiêm Huệ ; Nguyễn Thị Huyền Trang, Vũ Thanh Tùng | Dân trí | 2017 |
717 | TN.00957 | | Bài trừ hủ tục/ Nghiêm Huệ ; Nguyễn Thị Huyền Trang, Vũ Thanh Tùng | Dân trí | 2017 |
718 | TN.00958 | | Bài trừ hủ tục/ Nghiêm Huệ ; Nguyễn Thị Huyền Trang, Vũ Thanh Tùng | Dân trí | 2017 |
719 | TN.00959 | | Bài trừ hủ tục/ Nghiêm Huệ ; Nguyễn Thị Huyền Trang, Vũ Thanh Tùng | Dân trí | 2017 |
720 | TN.00960 | | Bài trừ hủ tục/ Nghiêm Huệ ; Nguyễn Thị Huyền Trang, Vũ Thanh Tùng | Dân trí | 2017 |
721 | TN.00961 | | Bài trừ hủ tục/ Nghiêm Huệ ; Nguyễn Thị Huyền Trang, Vũ Thanh Tùng | Dân trí | 2017 |
722 | TN.00962 | | Bài trừ hủ tục/ Nghiêm Huệ ; Nguyễn Thị Huyền Trang, Vũ Thanh Tùng | Dân trí | 2017 |
723 | TN.00963 | | Bài trừ hủ tục/ Nghiêm Huệ ; Nguyễn Thị Huyền Trang, Vũ Thanh Tùng | Dân trí | 2017 |
724 | TN.00964 | | Bài trừ hủ tục/ Nghiêm Huệ ; Nguyễn Thị Huyền Trang, Vũ Thanh Tùng | Dân trí | 2017 |
725 | TN.00965 | | Bài trừ hủ tục/ Nghiêm Huệ ; Nguyễn Thị Huyền Trang, Vũ Thanh Tùng | Dân trí | 2017 |
726 | TN.00966 | | Bài trừ hủ tục/ Nghiêm Huệ ; Nguyễn Thị Huyền Trang, Vũ Thanh Tùng | Dân trí | 2017 |
727 | TN.00967 | | Kể chuyện Điện Biên Phủ: Truyện tranh/ Lời: Hữu Mai ; Tranh: Huy Toàn | Kim Đồng | 2018 |
728 | TN.00968 | | Kể chuyện Điện Biên Phủ: Truyện tranh/ Lời: Hữu Mai ; Tranh: Huy Toàn | Kim Đồng | 2018 |
729 | TN.00969 | | Điều ước cuối cùng: Truyện tranh/ Lời; Ngọc Huyền; Tranh: Trương Hiếu | Lao động | 1997 |
730 | TN.00970 | | Điều ước cuối cùng: Truyện tranh/ Lời; Ngọc Huyền; Tranh: Trương Hiếu | Lao động | 1997 |
731 | TN.00971 | | Điều ước cuối cùng: Truyện tranh/ Lời; Ngọc Huyền; Tranh: Trương Hiếu | Lao động | 1997 |
732 | TN.00972 | | Giặt áo chiến trên sông Bạch Đằng: Truyện tranh/ Hà Ân, Trần Văn Phú ; Bìa: Đào Vũ | Kim Đồng | 1997 |
733 | TN.00973 | | Cuộc phiêu lưu kỳ lạ: Truyện tranh/ Nguyễn Hữu Thăng biên dịch | Kim Đồng | 1997 |
734 | TN.00974 | | Ngày em vào đội: Thơ thiếu nhi/ Hồ Chí Minh, Dương Kỳ Anh, Phạm Đình Ân... ; Tuyển chọn: Đức Quang | Kim Đồng | 2011 |
735 | TN.00975 | | Ngày em vào đội: Thơ thiếu nhi/ Hồ Chí Minh, Dương Kỳ Anh, Phạm Đình Ân... ; Tuyển chọn: Đức Quang | Kim Đồng | 2011 |
736 | TN.00976 | | Lời của Bác là lời đất nước/ Trung Miên b.s. | Văn hoá dân tộc | 2009 |
737 | TN.00977 | | Lời của Bác là lời đất nước/ Trung Miên b.s. | Văn hoá dân tộc | 2009 |
738 | TN.00978 | | Lời của Bác là lời đất nước/ Trung Miên b.s. | Văn hoá dân tộc | 2009 |
739 | TN.00979 | Quang Hải | Bác Hồ là niềm tin chiến thắng/ Quang Hải b.s. | Văn hoá dân tộc | 2009 |
740 | TN.00980 | Quang Hải | Bác Hồ là niềm tin chiến thắng/ Quang Hải b.s. | Văn hoá dân tộc | 2009 |
741 | TN.00981 | Quang Hải | Bác Hồ là niềm tin chiến thắng/ Quang Hải b.s. | Văn hoá dân tộc | 2009 |
742 | TN.00982 | Quang Hải | Bác Hồ là niềm tin chiến thắng/ Quang Hải b.s. | Văn hoá dân tộc | 2009 |
743 | TN.00983 | | Lời của Bác là lời đất nước/ Trung Miên b.s. | Văn hoá dân tộc | 2009 |
744 | TN.00984 | Miên Anh | Mỗi lần nhặt một hòn đá: Bài học về tấm gương đạo đức Bác Hồ/ Miên Anh | Văn hoá dân tộc | 2007 |
745 | TN.00985 | Miên Anh | Mỗi lần nhặt một hòn đá: Bài học về tấm gương đạo đức Bác Hồ/ Miên Anh | Văn hoá dân tộc | 2007 |
746 | TN.00986 | Miên Anh | Mỗi lần nhặt một hòn đá: Bài học về tấm gương đạo đức Bác Hồ/ Miên Anh | Văn hoá dân tộc | 2007 |
747 | TN.00987 | Miên Anh | Mỗi lần nhặt một hòn đá: Bài học về tấm gương đạo đức Bác Hồ/ Miên Anh | Văn hoá dân tộc | 2007 |
748 | TN.00988 | | Bác Hồ kính yêu của em | Kim Đồng | 2007 |
749 | TN.00989 | | Bác Hồ kính yêu của em | Kim Đồng | 2007 |
750 | TN.00990 | Phong Nhã | Cùng nhau ta đi lên: Những ca khúc hay nhất dành cho thiếu nhi/ Phong Nhã | Kim Đồng | 2012 |
751 | TN.00991 | | Kinh thành Huế/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Trần Hùng, Tôn Đại.. | Kim Đồng | 2004 |
752 | TN.00992 | | Kinh thành Huế/ B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Trần Hùng, Tôn Đại.. | Kim Đồng | 2004 |
753 | TN.00995 | | Tổ quốc nơi đầu sóng/ Đoàn Bắc, Trịnh Phú Sơn, Nguyễn Hồng Kỳ... | Kim Đồng | 2014 |
754 | TN.00996 | | Tổ quốc nơi đầu sóng/ Đoàn Bắc, Trịnh Phú Sơn, Nguyễn Hồng Kỳ... | Kim Đồng | 2014 |
755 | TN.00997 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 20 Trò chơi dân gian cho thiếu nhi/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2011 |
756 | TN.00998 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 20 Trò chơi dân gian cho thiếu nhi/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2011 |
757 | TN.00999 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 20 Trò chơi dân gian cho thiếu nhi/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2011 |
758 | TN.01000 | Hoàng Long | Mưa rơi: Tập dân ca và ca khúc/ Giới thiệu và tuyển chọn: Hoàng Long | Kim Đồng | 2004 |
759 | TN.01001 | Hoàng Long | Mưa rơi: Tập dân ca và ca khúc/ Giới thiệu và tuyển chọn: Hoàng Long | Kim Đồng | 2004 |
760 | TN.01002 | Thái Quỳnh | IQ - vui học rèn trí thông minh: Dành cho trẻ từ 4 đến 5 tuổi/ Thái Quỳnh biên soạn | Văn học | 2014 |
761 | TN.01003 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Khơ Me/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
762 | TN.01004 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Khơ Me/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
763 | TN.01005 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Khơ Me/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
764 | TN.01006 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Khơ Me/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
765 | TN.01007 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bru - Vân Kiều/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
766 | TN.01008 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bru - Vân Kiều/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
767 | TN.01009 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bru - Vân Kiều/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
768 | TN.01010 | Chu Thái Sơn | Dân tộc Bru - Vân Kiều/ Chu Thái Sơn | Kim Đồng | 2009 |
769 | TN.01011 | Phạm Thanh Khương | Chở những mùa trăng đi: Tản văn/ Phạm Thanh Khương | Kim Đồng | 2013 |
770 | TN.01012 | Phạm Thanh Khương | Chở những mùa trăng đi: Tản văn/ Phạm Thanh Khương | Kim Đồng | 2013 |
771 | TN.01013 | Dương Thuấn | Cưỡi ngựa đi săn: Thơ/ Dương Thuấn | Văn hoá dân tộc | 2006 |
772 | TN.01014 | Tô Hoài | Võ sĩ Bọ Ngựa/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2006 |
773 | TN.01015 | Hoàng Xuân Vinh | Dưới tán lá rừng: Truyện khoa học/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2011 |
774 | TN.01016 | Nguyên Hương | Ngày hôm qua: Tập truyện/ Nguyên Hương | Kim Đồng | 2012 |
775 | TN.01017 | | Gương sáng đội viên/ Nam Phương biên soạn | Kim Đồng | 2011 |
776 | TN.01018 | | Gương sáng đội viên/ Nam Phương biên soạn | Kim Đồng | 2011 |
777 | TN.01019 | Tô Hoài | Sự tích Hồ Gươm: Tập truyện cổ tích/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2010 |
778 | TN.01020 | Nguyễn Thị Phương Hạnh | Mùa châu chấu/ Nguyễn Thị Phương Hạnh | Kim Đồng | 2011 |
779 | TN.01021 | Phan Hách | Phò mã Ễnh Ương: Truyện cổ Mông/ Phan Hách s.t., dịch | Kim Đồng | 2011 |
780 | TN.01022 | Kim Nhất | Tiếng hú giữa rừng đêm: Tập truyện/ Kim Nhất | Kim Đồng | 2012 |
781 | TN.01023 | Đoàn Giỏi | Tiếng gọi ngàn: Tập truyện/ Đoàn Giỏi | Kim Đồng | 2010 |
782 | TN.01024 | Đỗ Hồng Kỳ | Lêng đi giành lại đàn NDRING/ Đỗ Hồng Kỳ s.t., giới thiệu | Kim Đồng | 2010 |
783 | TN.01025 | Bùi Việt | Vườn Quốc Gia Kon Ka Kinh/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2012 |
784 | TN.01026 | Bùi Việt | Vườn Quốc Gia Kon Ka Kinh/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2012 |
785 | TN.01027 | Bùi Việt | Vườn Quốc Gia Kon Ka Kinh/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2012 |
786 | TN.01028 | Nguyễn Văn Hùng | Vườn Quốc gia Tràm Chim/ Nguyễn Văn Hùng, Bùi Việt | Kim Đồng | 2009 |
787 | TN.01029 | Nguyễn Văn Hùng | Vườn Quốc gia Tràm Chim/ Nguyễn Văn Hùng, Bùi Việt | Kim Đồng | 2009 |
788 | TN.01030 | Nguyễn Văn Hùng | Vườn Quốc gia Tràm Chim/ Nguyễn Văn Hùng, Bùi Việt | Kim Đồng | 2009 |
789 | TN.01031 | Đinh, Huy Trí | Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng/ Bùi Việt, Đinh Huy Trí | Kim Đồng | 2011 |
790 | TN.01032 | Đinh, Huy Trí | Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng/ Bùi Việt, Đinh Huy Trí | Kim Đồng | 2011 |
791 | TN.01033 | Đinh, Huy Trí | Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng/ Bùi Việt, Đinh Huy Trí | Kim Đồng | 2011 |
792 | TN.01034 | Huỳnh Văn Kéo | Vườn Quốc gia Bạch Mã/ Huỳnh Văn Kéo, Bùi Việt | Kim Đồng | 2009 |
793 | TN.01035 | Huỳnh Văn Kéo | Vườn Quốc gia Bạch Mã/ Huỳnh Văn Kéo, Bùi Việt | Kim Đồng | 2009 |
794 | TN.01036 | Trần Công Tấn | Đôi bạn bên sông Bồ: Tuổi trẻ cách mạng của đại tướng Nguyễn Chí Thanh và nhà thơ Tố Hữu/ Trần Công Tấn | Kim Đồng | 2011 |
795 | TN.01037 | Phan Việt Lâm | Chuyện lạ thảo cầm viên/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2011 |
796 | TN.01038 | Hà Ân | Trăng nước Chương Dương/ Hà Ân | Kim Đồng | 2010 |
797 | TN.01039 | Lan Phương | Ngũ tử cướp cái: Tập truyện ngắn : Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Lan Phương ; Bìa và minh hoạ: Đỗ Hồng Quân | Kim Đồng | 2004 |
798 | TN.01040 | Trần Đăng Khoa | Kể cho bé nghe: Thơ chọn lọc/ Trần Đăng Khoa | Kim Đồng | 2011 |
799 | TN.01041 | | 5 nghề kĩ thuật: Không cần qua trường đại học/ Nguyễn Thắng Vu (c.b) | Kim Đồng | 2011 |
800 | TN.01042 | Nguyễn Thắng Vu | Nghề kế toán/ Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Lê Gia Lục, Nguyễn Vĩnh Tuấn | Kim Đồng | 2010 |
801 | TN.01043 | Nguyễn Thắng Vu | Nghề kế toán/ Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Lê Gia Lục, Nguyễn Vĩnh Tuấn | Kim Đồng | 2010 |
802 | TN.01044 | Nông Quốc Thắng | Sự tích Táo Quân: Truyện cổ Chăm/ Nông Quốc Thắng s.t., b.s. | Kim Đồng | 2011 |
803 | TN.01045 | Hoàng Xuân Vinh | Dưới tán lá rừng: Truyện khoa học/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2011 |
804 | TN.01046 | Nguyễn Thị Việt Nga | Ba chú kiến con/ Nguyễn Thị Việt Nga ; Minh hoạ: Lê Xuân | Kim Đồng | 2014 |
805 | TN.01047 | Đỗ Hồng Kỳ | Lêng đi giành lại đàn NDRING/ Đỗ Hồng Kỳ s.t., giới thiệu | Kim Đồng | 2010 |
806 | TN.01048 | Nguyễn Thắng Vu | Nghề kế toán/ Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Lê Gia Lục, Nguyễn Vĩnh Tuấn | Kim Đồng | 2010 |
807 | TN.01049 | Trần Công Tấn | Đôi bạn bên sông Bồ: Tuổi trẻ cách mạng của đại tướng Nguyễn Chí Thanh và nhà thơ Tố Hữu/ Trần Công Tấn | Kim Đồng | 2011 |
808 | TN.01050 | Nguyên Bình | Mí sình đi chợ: Tập truyện/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2004 |
809 | TN.01051 | Lê Hồng Phúc | Kể chuyện chùa Hương/ Lê Hồng Phúc | Kim Đồng | 2010 |
810 | TN.01052 | Lê Hồng Phúc | Kể chuyện chùa Hương/ Lê Hồng Phúc | Kim Đồng | 2010 |
811 | TN.01053 | Lê Hồng Phúc | Kể chuyện chùa Hương/ Lê Hồng Phúc | Kim Đồng | 2010 |
812 | TN.01054 | Vũ Hùng | Sao sao/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
813 | TN.01055 | Vũ Hùng | Sao sao/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
814 | TN.01056 | Rơmaldel | Ông trống bà trống: Truyện cổ Xơ Đăng/ S.t., b.s.: Rơmaldel, Đinh Hồng Tịnh | Kim Đồng | 2010 |
815 | TN.01057 | Niê Thanh Mai | Bài ca phía chân trời: Tập truyện/ Niê Thanh Mai | Kim Đồng | 2009 |
816 | TN.01058 | Đa Huyên | Giấc mơ của dòng sông: Truyện/ Đa Huyên | Kim Đồng | 2007 |
817 | TN.01059 | Nguyễn Huy Tưởng | Gặp Bác/ Nguyễn Huy Tưởng ; Nguyễn Huy Thắng b.s. | Kim Đồng | 2011 |
818 | TN.01060 | Võ Thị Xuân Hà | Những bông điệp cuối mùa/ Võ Thị Xuân Hà | Kim Đồng | 2014 |
819 | TN.01061 | Đỗ Bích Thuý | Chuỗi hạt cườm màu xám: Tập truyện/ Đỗ Bích Thuý ; Minh hoạ: Hiền Lương | Kim Đồng | 2014 |
820 | TN.01062 | Nguyên Bình | Trông So Hia: Truyện ngắn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2010 |
821 | TN.01063 | Nguyên Bình | Trông So Hia: Truyện ngắn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2010 |
822 | TN.01064 | Dương Duy Ngữ | Chuyện lạ nước Lào/ Dương Duy Ngữ | Kim Đồng | 2010 |
823 | TN.01065 | Dương Duy Ngữ | Chuyện lạ nước Lào/ Dương Duy Ngữ | Kim Đồng | 2010 |
824 | TN.01066 | Dương Duy Ngữ | Chuyện lạ nước Lào/ Dương Duy Ngữ | Kim Đồng | 2010 |
825 | TN.01067 | Nguyễn Thuý Loan | Ngôi đền của mế Vừ: Truyện ngắn/ Nguyễn Thuý Loan | Kim Đồng | 2010 |
826 | TN.01068 | Nguyễn Thuý Loan | Ngôi đền của mế Vừ: Truyện ngắn/ Nguyễn Thuý Loan | Kim Đồng | 2010 |
827 | TN.01069 | Nguyễn Xuân Thậm | Niềm vui của A Sua: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Xuân Thậm | Kim Đồng | 2008 |
828 | TN.01070 | Nguyễn Xuân Thậm | Niềm vui Tết của Mùa Ly: Tập truyện/ Nguyễn Xuân Thậm | Kim Đồng | 2010 |
829 | TN.01071 | Nguyễn Xuân Thậm | Niềm vui Tết của Mùa Ly: Tập truyện/ Nguyễn Xuân Thậm | Kim Đồng | 2010 |
830 | TN.01072 | Nguyễn Xuân Thậm | Niềm vui Tết của Mùa Ly: Tập truyện/ Nguyễn Xuân Thậm | Kim Đồng | 2010 |
831 | TN.01073 | Chu Thị Phương Lan | Thiên thần bé nhỏ/ Chu Thị Phương Lan | Kim Đồng | 2015 |
832 | TN.01074 | Nguyễn Hữu Quý | Hương rừng thơm đồi vắng: Thơ hay và lời bình : Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu Quý | Kim Đồng | 2011 |
833 | TN.01075 | Lan Phương | Ngũ tử cướp cái: Tập truyện ngắn : Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 2001-2002/ Lan Phương ; Bìa và minh hoạ: Đỗ Hồng Quân | Kim Đồng | 2004 |
834 | TN.01076 | Đào Hữu Phương | Tiếng vọng rừng xanh: Truyện/ Đào Hữu Phương | Kim Đồng | 2012 |
835 | TN.01077 | Nguyễn Quang | Dưới gốc đa thần: Truyện/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2012 |
836 | TN.01078 | Nguyễn Quang | Dưới gốc đa thần: Truyện/ Nguyễn Quang | Kim Đồng | 2012 |
837 | TN.01079 | Nguyên Bình | Thắng cố: Tản văn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2012 |
838 | TN.01080 | Nguyên Bình | Thắng cố: Tản văn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2012 |
839 | TN.01081 | Phan Việt Lâm | Chuyện lạ thảo cầm viên/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2011 |
840 | TN.01082 | Bùi Thị Như Lan | Mùa hoa Bjooc Phạ: Tập truyện/ Bùi Thị Như Lan | Kim Đồng | 2012 |
841 | TN.01083 | Hoàng Xuân Vinh | Cỏ cây với con người/ Hoàng Xuân Vinh | Kim Đồng | 2009 |
842 | TN.01084 | Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão: Truyện/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 1995 |
843 | TN.01085 | Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão: Truyện/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 1995 |
844 | TN.01086 | Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão: Truyện/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 1995 |
845 | TN.01087 | Nguyễn Quỳnh | Y Ban và A Lốc: Tập truyện/ Nguyễn Quỳnh ; Minh hoạ: Trần Vương Linh | Kim Đồng | 2013 |
846 | TN.01088 | Nguyễn Quỳnh | Y Ban và A Lốc: Tập truyện/ Nguyễn Quỳnh ; Minh hoạ: Trần Vương Linh | Kim Đồng | 2013 |
847 | TN.01089 | Nguyễn Hữu Quý | Trong lời mẹ ru: Thơ hay và lời bình/ Đỗ Trung Quân, Nguyễn Công Dương, Trương Nam Dương... ; Nguyễn Hữu Quý bình thơ | Kim Đồng | 2013 |
848 | TN.01090 | Nguyễn Hữu Quý | Trong lời mẹ ru: Thơ hay và lời bình/ Đỗ Trung Quân, Nguyễn Công Dương, Trương Nam Dương... ; Nguyễn Hữu Quý bình thơ | Kim Đồng | 2013 |
849 | TN.01091 | Tạ Phong Châu | Đôi bàn tay khéo léo của cha ông: Kiến thức/ Tạ Phong Châu, Nguyễn Quang Vinh, Nghiêm Đa Văn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2013 |
850 | TN.01092 | Tạ Phong Châu | Đôi bàn tay khéo léo của cha ông: Kiến thức/ Tạ Phong Châu, Nguyễn Quang Vinh, Nghiêm Đa Văn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2013 |
851 | TN.01093 | Tạ Phong Châu | Đôi bàn tay khéo léo của cha ông: Kiến thức/ Tạ Phong Châu, Nguyễn Quang Vinh, Nghiêm Đa Văn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2013 |
852 | TN.01094 | Tạ Phong Châu | Đôi bàn tay khéo léo của cha ông: Kiến thức/ Tạ Phong Châu, Nguyễn Quang Vinh, Nghiêm Đa Văn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2013 |
853 | TN.01095 | Lê Thuần Thảo | Kí ức xôn xao: Truyện/ Lê Thuần Thảo | Kim Đồng | 2012 |
854 | TN.01096 | Mã A Lềnh | Trò chơi dân gian của trẻ em Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2012 |
855 | TN.01097 | Mã A Lềnh | Trò chơi dân gian của trẻ em Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2012 |
856 | TN.01098 | Mã A Lềnh | Trò chơi dân gian của trẻ em Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2012 |
857 | TN.01099 | Mã A Lềnh | Trò chơi dân gian của trẻ em Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2012 |
858 | TN.01100 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2013 |
859 | TN.01101 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2013 |
860 | TN.01102 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2013 |
861 | TN.01103 | Xuân Đài | Tuổi thơ kiếm sống: Tự truyện/ Xuân Đài | Kim Đồng | 2013 |
862 | TN.01104 | Xuân Đài | Tuổi thơ kiếm sống: Tự truyện/ Xuân Đài | Kim Đồng | 2013 |
863 | TN.01105 | Xuân Đài | Tuổi thơ kiếm sống: Tự truyện/ Xuân Đài | Kim Đồng | 2013 |
864 | TN.01106 | Lương Xuân Đoàn | A Dun và Y Nun: Truyện ngắn/ Lương Xuân Đoàn | Kim Đồng | 2013 |
865 | TN.01107 | Lương Xuân Đoàn | A Dun và Y Nun: Truyện ngắn/ Lương Xuân Đoàn | Kim Đồng | 2013 |
866 | TN.01108 | Lương Xuân Đoàn | A Dun và Y Nun: Truyện ngắn/ Lương Xuân Đoàn | Kim Đồng | 2013 |
867 | TN.01109 | Ngô Quang Hưng | Con trâu sừng cánh ná: Truyện dài/ Ngô Quang Hưng | Kim Đồng | 2013 |
868 | TN.01110 | Anh Chi | Bác Hồ với thế hệ trẻ/ Anh Chi b.s. | Kim Đồng | 2013 |
869 | TN.01111 | Anh Chi | Bác Hồ với thế hệ trẻ/ Anh Chi b.s. | Kim Đồng | 2013 |
870 | TN.01112 | Anh Chi | Bác Hồ với thế hệ trẻ/ Anh Chi b.s. | Kim Đồng | 2013 |
871 | TN.01113 | Anh Chi | Bác Hồ với thế hệ trẻ/ Anh Chi b.s. | Kim Đồng | 2013 |
872 | TN.01114 | Hà Lâm Kỳ | Làng nhỏ: Truyện/ Hà Lâm Kỳ | Kim Đồng | 2013 |
873 | TN.01115 | Hà Lâm Kỳ | Làng nhỏ: Truyện/ Hà Lâm Kỳ | Kim Đồng | 2013 |
874 | TN.01116 | Ma Văn Kháng | Mùa săn ở Na le: Tập truyện/ Ma Văn Kháng; Minh hoạ: Lê Minh Hải, trình bày bìa: Phạm Quốc Cường | Kim Đồng | 2013 |
875 | TN.01117 | Nguyễn Thành Phong | Rừng thiêng: Truyện ngắn/ Nguyễn Thành Phong | Kim Đồng | 2010 |
876 | TN.01118 | Nguyễn Thành Phong | Rừng thiêng: Truyện ngắn/ Nguyễn Thành Phong | Kim Đồng | 2010 |
877 | TN.01119 | Nguyễn Thành Phong | Rừng thiêng: Truyện ngắn/ Nguyễn Thành Phong | Kim Đồng | 2010 |
878 | TN.01120 | Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp: Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi vùng sâu vùng xa/ Nguyễn Xuân Hiền, Ngô Xuân Nguyệt | Kim Đồng | 2009 |
879 | TN.01121 | Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp: Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi vùng sâu vùng xa/ Nguyễn Xuân Hiền, Ngô Xuân Nguyệt | Kim Đồng | 2009 |
880 | TN.01122 | Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp: Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi vùng sâu vùng xa/ Nguyễn Xuân Hiền, Ngô Xuân Nguyệt | Kim Đồng | 2009 |
881 | TN.01123 | Twain, Mark | Hoàng tử nhỏ & chú bé nghèo khổ/ Mark Twain ; Minh Châu dịch | Kim Đồng | 2018 |
882 | TN.01124 | Twain, Mark | Hoàng tử nhỏ & chú bé nghèo khổ/ Mark Twain ; Minh Châu dịch | Kim Đồng | 2018 |
883 | TN.01125 | Twain, Mark | Hoàng tử nhỏ & chú bé nghèo khổ/ Mark Twain ; Minh Châu dịch | Kim Đồng | 2018 |
884 | TN.01126 | Twain, Mark | Hoàng tử nhỏ & chú bé nghèo khổ/ Mark Twain ; Minh Châu dịch | Kim Đồng | 2018 |
885 | TN.01127 | Lê Thị Hồng Hạnh | Nghé ọ ơi!: Tập truyện/ Lê Thị Hồng Hạnh | Kim Đồng | 2012 |
886 | TN.01128 | Phạm Thành Long | Lính Trường Sơn kể chuyện Trường Sơn: Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường THCS Miền núi-Vùng Sâu-Vùng Xa/ Phạm Thành Long | Kim Đồng | 2011 |
887 | TN.01129 | Văn Linh | Ghềnh và Sóng: Truyện ngắn/ Văn Linh | Kim Đồng | 2010 |
888 | TN.01130 | | Dân ca Hmông: Sách nhà nước tài trợ cho Thiếu nhi các trường Trung học cơ sở miền núi-vùng sâu-vùng xa/ Mã A Lềnh s.t., biên dịch, giới thiệu | Văn hoá dân tộc | 2015 |
889 | TN.01131 | Nguyễn Thị Kim Hoà | Tay chị tay em: Truyện ngắn/ Nguyễn Thị Kim Hoà | Kim Đồng | 2013 |
890 | TN.01132 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang giao thông an toàn/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2014 |
891 | TN.01133 | Inrasara | Thả diều ở xứ nắng: Lễ hội Chăm/ Inrasara | Kim Đồng | 2012 |
892 | TN.01134 | | Tiếng cười của Épicure/ Kể chuyện: Yan Marchand ; Minh hoạ: Jérémie Fischer ; Đỗ Thị Minh Nguyệt dịch | Giáo dục | 2017 |
893 | TN.01135 | | Tôi, Jean-Jacques Rousseau/ Kể chuyện: Edwige Chirouter ; Minh hoạ: Mayumi Otero ; Vũ Thị Bích Liên dịch | Giáo dục | 2017 |
894 | TN.01136 | | Tôi, Jean-Jacques Rousseau/ Kể chuyện: Edwige Chirouter ; Minh hoạ: Mayumi Otero ; Vũ Thị Bích Liên dịch | Giáo dục | 2017 |
895 | TN.01137 | | Chuyến viếng thăm Blaise Pascal của một gã trẻ tuổi vô thần/ Kể chuyện: Claude-Henri Rocquet ; Minh hoạ: Sylvestre Bouquet ; Vũ Thị Bích Liên dịch | Giáo dục | 2017 |
896 | TN.01138 | | Chuyến viếng thăm Blaise Pascal của một gã trẻ tuổi vô thần/ Kể chuyện: Claude-Henri Rocquet ; Minh hoạ: Sylvestre Bouquet ; Vũ Thị Bích Liên dịch | Giáo dục | 2017 |
897 | TN.01139 | | Chuyến viếng thăm Blaise Pascal của một gã trẻ tuổi vô thần/ Kể chuyện: Claude-Henri Rocquet ; Minh hoạ: Sylvestre Bouquet ; Vũ Thị Bích Liên dịch | Giáo dục | 2017 |
898 | TN.01140 | | Chuyến viếng thăm Blaise Pascal của một gã trẻ tuổi vô thần/ Kể chuyện: Claude-Henri Rocquet ; Minh hoạ: Sylvestre Bouquet ; Vũ Thị Bích Liên dịch | Giáo dục | 2017 |
899 | TN.01141 | Nguyễn Xuân Thuỷ | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa/ Nguyễn Xuân Thuỷ | Kim Đồng | 2011 |
900 | TN.01142 | Nguyễn Xuân Thuỷ | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa/ Nguyễn Xuân Thuỷ | Kim Đồng | 2011 |
901 | TN.01143 | Nguyễn Xuân Thuỷ | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa/ Nguyễn Xuân Thuỷ | Kim Đồng | 2011 |
902 | TN.01144 | Nguyễn Xuân Thuỷ | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa/ Nguyễn Xuân Thuỷ | Kim Đồng | 2011 |
903 | TN.01145 | Hoàng Vi | Nuôi bò để xoá nghèo và làm giàu/ Hoàng Vi b.s. | Văn hoá dân tộc | 2006 |
904 | TN.01146 | | Tôi, Jean-Jacques Rousseau/ Kể chuyện: Edwige Chirouter ; Minh hoạ: Mayumi Otero ; Vũ Thị Bích Liên dịch | Giáo dục | 2017 |
905 | TN.01147 | | Giáo sư Freud trò chuyện với những chú cá/ Kể chuyện: Marion Muller-Colard ; Minh hoạ: Nathalie Novi ; Hoàng Anh dịch | Giáo dục | 2017 |
906 | TN.01148 | | làm quen: Tuổi học trò/ Thuỷ Tiên | Văn hóa thông tin | 2009 |
907 | TN.01149 | | Tiếng cười của Épicure/ Kể chuyện: Yan Marchand ; Minh hoạ: Jérémie Fischer ; Đỗ Thị Minh Nguyệt dịch | Giáo dục | 2017 |
908 | TN.01150 | | Ngày kinh hoàng của giáo sư Kant/ Kể chuyện: Jean-Paul Mongin ; Minh hoạ: Laurent Moreau ; Nguyễn Thế Công dịch | Giáo dục | 2017 |
909 | TN.01151 | | Tiếng cười của Épicure/ Kể chuyện: Yan Marchand ; Minh hoạ: Jérémie Fischer ; Đỗ Thị Minh Nguyệt dịch | Giáo dục | 2017 |
910 | TN.01152 | | Socrate bước ra khỏi bóng tối/ Kể chuyện: Yan Marchand ; Minh hoạ: Yann Le Bras ; Đồng Xuân dịch | Giáo dục | 2017 |
911 | TN.01153 | | Cái chết của thiên thần Socrate/ Kể chuyện: Jean-Paul Mongin ; Minh hoạ: Yann Le Bras ; Hoàng Thanh Thuỷ dịch | Giáo dục | 2017 |
912 | TN.01154 | | Cái chết của thiên thần Socrate/ Kể chuyện: Jean-Paul Mongin ; Minh hoạ: Yann Le Bras ; Hoàng Thanh Thuỷ dịch | Giáo dục | 2017 |
913 | TN.01155 | | Cái chết của thiên thần Socrate/ Kể chuyện: Jean-Paul Mongin ; Minh hoạ: Yann Le Bras ; Hoàng Thanh Thuỷ dịch | Giáo dục | 2017 |
914 | TN.01156 | Nguyễn Văn Tùng | Tô Hoài nhà văn của mọi lứa tuổi/ Nguyễn Văn Tùng biên soạn | Kim Đồng | 2011 |
915 | TN.01157 | Nguyễn Văn Tùng | Tô Hoài nhà văn của mọi lứa tuổi/ Nguyễn Văn Tùng biên soạn | Kim Đồng | 2011 |
916 | TN.01158 | | Lý Nam Đế: Truyện tranh. Các vị vua hiền/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Bùi Việt Thanh | Kim Đồng | 2013 |
917 | TN.01159 | | An Dương Vương: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Thành Nam | Kim Đồng | 2013 |
918 | TN.01160 | Thiên Lương | Thú rừng Tây Nguyên/ Thiên Lương ; Bìa, minh hoạ: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2013 |
919 | TN.01161 | Nguyên Bình | Mí sình đi chợ: Tập truyện/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2004 |
920 | TN.01162 | Phạm Đình Trọng | Đảo vàng: Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi vùng sâu vùng xa/ Phạm Đình Trọng | Kim Đồng | 2009 |
921 | TN.01163 | Văn Linh | Ghềnh và Sóng: Truyện ngắn/ Văn Linh | Kim Đồng | 2010 |
922 | TN.01164 | Nguyễn Khắc Đãi | Tiếng sáo hẹn: Tập truyện/ Nguyễn Khắc Đãi | Kim Đồng | 2007 |
923 | TN.01165 | Inrasara | Thả diều ở xứ nắng: Lễ hội Chăm/ Inrasara | Kim Đồng | 2012 |
924 | TN.01166 | Trần Nhuận Minh | Trước mùa mưa bão: Truyện/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 1995 |
925 | TN.01167 | Bùi Việt | Tiếng kêu cứu nơi hoang dã/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2011 |
926 | TN.01169 | Trần Đồng Minh | Hoa ban trắng: Tập truyện/ Trần Đồng Minh ; Bìa và minh hoạ: Hồng Linh | Kim Đồng | 2006 |
927 | TN.01170 | Đinh Ngọc Hùng | Đường về bản: Truyện vừa/ Đinh Ngọc Hùng | Kim Đồng | 2009 |
928 | TN.01171 | Gardner, Sally | Cô bé khoẻ nhất thế giới: Truyện ngắn/ Sally Gardner ; Phan Triều Hải dịch | Kim Đồng | 2010 |
929 | TN.01172 | Y Ban | Cuộc phiêu lưu trên nước lũ/ Y Ban ; Vẽ bìa, minh hoạ: Lại Hiền Lương | Kim Đồng | 2015 |
930 | TN.01173 | Nông Quang Khiêm | Những ánh sao xanh: Tập truyện/ Nông Quang Khiêm ; Minh hoạ: Mai Hoa | Kim Đồng | 2013 |
931 | TN.01174 | Vũ Trung | Sổ tay xây dựng làng, bản văn hoá/ Vũ Trung | Văn hoá dân tộc | 2009 |
932 | TN.01175 | Vũ Trung | Sổ tay xây dựng làng, bản văn hoá/ Vũ Trung | Văn hoá dân tộc | 2009 |
933 | TN.01176 | Vũ Trung | Sổ tay xây dựng làng, bản văn hoá/ Vũ Trung | Văn hoá dân tộc | 2009 |
934 | TN.01177 | Vũ Trung | Sổ tay xây dựng làng, bản văn hoá/ Vũ Trung | Văn hoá dân tộc | 2009 |
935 | TN.01178 | Ngô Thu Ngân | Người giữ hồn cho núi/ Ngô Thu Ngân b.s. | Văn hoá dân tộc | 2009 |
936 | TN.01179 | Ngô Thu Ngân | Người giữ hồn cho núi/ Ngô Thu Ngân b.s. | Văn hoá dân tộc | 2009 |
937 | TN.01180 | Ngô Thu Ngân | Người giữ hồn cho núi/ Ngô Thu Ngân b.s. | Văn hoá dân tộc | 2009 |
938 | TN.01181 | Ngô Thu Ngân | Người giữ hồn cho núi/ Ngô Thu Ngân b.s. | Văn hoá dân tộc | 2009 |
939 | TN.01182 | Ngô Thu Ngân | Người giữ hồn cho núi/ Ngô Thu Ngân b.s. | Văn hoá dân tộc | 2009 |
940 | TN.01183 | Vi Hoàng | Kẻ thù của ấm no hạnh phúc/ Vi Hoàng | Văn hoá dân tộc | 2009 |
941 | TN.01184 | Vi Hoàng | Kẻ thù của ấm no hạnh phúc/ Vi Hoàng | Văn hoá dân tộc | 2009 |
942 | TN.01185 | Vi Hoàng | Kẻ thù của ấm no hạnh phúc/ Vi Hoàng | Văn hoá dân tộc | 2009 |
943 | TN.01186 | Vi Hoàng | Kẻ thù của ấm no hạnh phúc/ Vi Hoàng | Văn hoá dân tộc | 2009 |
944 | TN.01187 | Hà Thanh | Sức khoẻ là vốn quý/ Hà Thanh b.s. | Văn hoá dân tộc | 2009 |
945 | TN.01188 | Hà Thanh | Sức khoẻ là vốn quý/ Hà Thanh b.s. | Văn hoá dân tộc | 2009 |
946 | TN.01189 | Hà Thanh | Sức khoẻ là vốn quý/ Hà Thanh b.s. | Văn hoá dân tộc | 2009 |
947 | TN.01190 | Hà Thanh | Sức khoẻ là vốn quý/ Hà Thanh b.s. | Văn hoá dân tộc | 2009 |
948 | TN.01191 | Hà Thanh | Sức khoẻ là vốn quý/ Hà Thanh b.s. | Văn hoá dân tộc | 2009 |
949 | TN.01192 | Thảo Huy | Vui buồn chuyện núi/ Thảo Huy, Đỗ Ngọc Yên | Văn hoá dân tộc | 2008 |
950 | TN.01193 | Thảo Huy | Vui buồn chuyện núi/ Thảo Huy, Đỗ Ngọc Yên | Văn hoá dân tộc | 2008 |
951 | TN.01194 | Thảo Huy | Vui buồn chuyện núi/ Thảo Huy, Đỗ Ngọc Yên | Văn hoá dân tộc | 2008 |
952 | TN.01195 | Thảo Huy | Vui buồn chuyện núi/ Thảo Huy, Đỗ Ngọc Yên | Văn hoá dân tộc | 2008 |
953 | TN.01196 | Phan Việt Lâm | Từ Mũi Hảo Vọng đến Thảo Cầm Viên/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2015 |
954 | TN.01197 | | Socrate bước ra khỏi bóng tối/ Kể chuyện: Yan Marchand ; Minh hoạ: Yann Le Bras ; Đồng Xuân dịch | Giáo dục | 2017 |
955 | TN.01198 | | Socrate đáng yêu/ Kể chuyện: Salim Mokaddem ; Minh hoạ: Yann Le Bras ; Tú Anh dịch | Giáo dục | 2017 |
956 | TN.01199 | Nguyễn Thị Thanh Loan | Bí mật rừng Yok Đôn: Truyện dài/ Nguyễn Thị Thanh Loan | Kim Đồng | 2012 |
957 | TN.01200 | | Kể chuyện các phát minh/ Nguyễn Trung dịch | Kim Đồng | 2004 |
958 | TN.01201 | Chu Trọng Huyến | Bác Hồ của chúng em/ Chu Trọng Huyến | Kim Đồng | 2010 |
959 | TN.01202 | Chu Trọng Huyến | Bác Hồ của chúng em/ Chu Trọng Huyến | Kim Đồng | 2010 |
960 | TN.01203 | Vũ Kỳ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện/ Vũ Kỳ | Kim Đồng | 2010 |
961 | TN.01204 | Tô Hoài | Lăng Bác Hồ: Truyện kí/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2009 |
962 | TN.01205 | Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc và di chúc: Hồi kí/ Vũ Kỳ ; Thế Kỷ ghi | Kim Đồng | 2009 |
963 | TN.01206 | Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc và di chúc: Hồi kí/ Vũ Kỳ ; Thế Kỷ ghi | Kim Đồng | 2009 |
964 | TN.01207 | Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc và di chúc: Hồi kí/ Vũ Kỳ ; Thế Kỷ ghi | Kim Đồng | 2009 |
965 | TN.01208 | Tranh: Tạ Huy Long | Lý Công Uẩn: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long; Lời: Nxb. Kim Đồng | Kim Đồng | 2009 |
966 | TN.01209 | Tranh: Tạ Huy Long | Lý Công Uẩn: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long; Lời: Nxb. Kim Đồng | Kim Đồng | 2009 |
967 | TN.01210 | Tranh: Tạ Huy Long | Lý Công Uẩn: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long; Lời: Nxb. Kim Đồng | Kim Đồng | 2009 |
968 | TN.01211 | | An Dương Vương: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Việt Hà ; Tranh: Thành Nam | Kim Đồng | 2013 |
969 | TN.01212 | Nguyễn Văn Tùng | Tô Hoài nhà văn của mọi lứa tuổi/ Nguyễn Văn Tùng biên soạn | Kim Đồng | 2011 |
970 | TN.01213 | Diệu Thuỳ | Bến Nhà Rồng có thể bạn chưa biết/ Diệu Thuỳ | Kim Đồng | 2011 |
971 | TN.01214 | Diệu Thuỳ | Bến Nhà Rồng có thể bạn chưa biết/ Diệu Thuỳ | Kim Đồng | 2011 |
972 | TN.01215 | Diệu Thuỳ | Bến Nhà Rồng có thể bạn chưa biết/ Diệu Thuỳ | Kim Đồng | 2011 |
973 | TN.01216 | Diệu Thuỳ | Bến Nhà Rồng có thể bạn chưa biết/ Diệu Thuỳ | Kim Đồng | 2011 |
974 | TN.01217 | Tô Hoài | Lăng Bác Hồ: Truyện kí/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2009 |
975 | TN.01218 | | Giọt nước lạ kỳ/ Lời: Nhữ Nguyên ; Tranh: Tô Ngọc Trang | Kim Đồng | 2006 |
976 | TN.01219 | | Học thày không tày học bạn/ S.t., b.s.: Trần Đình Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Huế, Bùi Thị Thiên Thai, Nguyễn Huy Bỉnh | Kim Đồng | 2009 |
977 | TN.01220 | | Học thày không tày học bạn/ S.t., b.s.: Trần Đình Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Huế, Bùi Thị Thiên Thai, Nguyễn Huy Bỉnh | Kim Đồng | 2009 |
978 | TN.01221 | Phan Việt Lâm | thực vật thảo cầm viên những bí mật lạ lùng/ Phan Việt Lâm (ch.b.) ; Thùy Dung(minh họa) | Kim đồng | 2013 |
979 | TN.01222 | Phan Việt Lâm | thực vật thảo cầm viên những bí mật lạ lùng/ Phan Việt Lâm (ch.b.) ; Thùy Dung(minh họa) | Kim đồng | 2013 |
980 | TN.01223 | Phan Việt Lâm | thực vật thảo cầm viên những bí mật lạ lùng/ Phan Việt Lâm (ch.b.) ; Thùy Dung(minh họa) | Kim đồng | 2013 |
981 | TN.01224 | | Lên rừng xuống biển: Đi - Khám phá - Trải nghiệm | Kim Đồng | 2014 |
982 | TN.01225 | Trương Tiếp Trương | Đàn vịt bơi qua sông/ Trương Tiếp Trương | Kim Đồng | 2012 |
983 | TN.01226 | | Socrate bước ra khỏi bóng tối/ Kể chuyện: Yan Marchand ; Minh hoạ: Yann Le Bras ; Đồng Xuân dịch | Giáo dục | 2017 |
984 | TN.01227 | Thiên Lương | Thú rừng Tây Nguyên/ Thiên Lương ; Bìa, minh hoạ: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2013 |
985 | TN.01228 | Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng: Tập truyện ký/ Nguyễn Thi | Văn học | 2013 |
986 | TN.01229 | Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng: Tập truyện ký/ Nguyễn Thi | Văn học | 2013 |
987 | TN.01230 | Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng: Tập truyện ký/ Nguyễn Thi | Văn học | 2013 |
988 | TN.01231 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Yok Đôn/ Bùi Việt, Nguyễn Hào Hoa | Kim Đồng | 2012 |
989 | TN.01232 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Yok Đôn/ Bùi Việt, Nguyễn Hào Hoa | Kim Đồng | 2012 |
990 | TN.01233 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Yok Đôn/ Bùi Việt, Nguyễn Hào Hoa | Kim Đồng | 2012 |
991 | TN.01234 | Bùi Việt | Vườn quốc gia Yok Đôn/ Bùi Việt, Nguyễn Hào Hoa | Kim Đồng | 2012 |
992 | TN.01235 | Bùi Việt | Tiếng kêu cứu nơi hoang dã/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2011 |
993 | TN.01236 | Bùi Việt | Tiếng kêu cứu nơi hoang dã/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2011 |
994 | TN.01237 | Bùi Việt | Tiếng kêu cứu nơi hoang dã/ Bùi Việt | Kim Đồng | 2011 |
995 | TN.01238 | Nhật Quang | Chuyện lạ/ Nhật Quang. T.1 | Giáo dục | 2015 |
996 | TN.01239 | Nhật Quang | Chuyện lạ/ Nhật Quang. T.1 | Giáo dục | 2015 |
997 | TN.01240 | Nhật Quang | Chuyện lạ/ Nhật Quang. T.2 | Giáo dục | 2016 |
998 | TN.01241 | Nhật Quang | Chuyện lạ/ Nhật Quang. T.2 | Giáo dục | 2016 |
999 | TN.01242 | Nhật Quang | Chuyện lạ/ Nhật Quang. T.2 | Giáo dục | 2016 |
1000 | TN.01243 | Vũ Trung | Sổ tay xây dựng làng, bản văn hoá/ Vũ Trung | Văn hoá dân tộc | 2009 |
1001 | TN.01244 | | Socrate bước ra khỏi bóng tối/ Kể chuyện: Yan Marchand ; Minh hoạ: Yann Le Bras ; Đồng Xuân dịch | Giáo dục | 2017 |
1002 | TN.01245 | | Ngày kinh hoàng của giáo sư Kant/ Kể chuyện: Jean-Paul Mongin ; Minh hoạ: Laurent Moreau ; Nguyễn Thế Công dịch | Giáo dục | 2017 |
1003 | TN.01246 | | Tiếng cười của Épicure/ Kể chuyện: Yan Marchand ; Minh hoạ: Jérémie Fischer ; Đỗ Thị Minh Nguyệt dịch | Giáo dục | 2017 |
1004 | TN.01247 | | Tôi, Jean-Jacques Rousseau/ Kể chuyện: Edwige Chirouter ; Minh hoạ: Mayumi Otero ; Vũ Thị Bích Liên dịch | Giáo dục | 2017 |
1005 | TN.01248 | Phan Việt Lâm | thực vật thảo cầm viên những bí mật lạ lùng/ Phan Việt Lâm (ch.b.) ; Thùy Dung(minh họa) | Kim đồng | 2013 |
1006 | TN.01249 | Nguyễn Văn Tùng | Tô Hoài nhà văn của mọi lứa tuổi/ Nguyễn Văn Tùng biên soạn | Kim Đồng | 2011 |
1007 | TN.01250 | Phương Thảo | Võ Quảng - Nhà văn của tuổi thơ - Nhà thơ của tuổi hoa/ Phương Thảo b.s. | Kim Đồng | 2011 |
1008 | TN.01251 | Phương Thảo | Võ Quảng - Nhà văn của tuổi thơ - Nhà thơ của tuổi hoa/ Phương Thảo b.s. | Kim Đồng | 2011 |
1009 | TN.01252 | Phương Thảo | Võ Quảng - Nhà văn của tuổi thơ - Nhà thơ của tuổi hoa/ Phương Thảo b.s. | Kim Đồng | 2011 |
1010 | TN.01253 | Phương Thảo | Võ Quảng - Nhà văn của tuổi thơ - Nhà thơ của tuổi hoa/ Phương Thảo b.s. | Kim Đồng | 2011 |
1011 | TN.01254 | Lục Mạnh Cường | Cây Pác pết: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2011 |
1012 | TN.01255 | Lục Mạnh Cường | Cây Pác pết: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2011 |
1013 | TN.01256 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2013 |
1014 | TN.01257 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2013 |
1015 | TN.01258 | | Truyện cổ Andecxen/ Minh Đức | Thông tin | 2011 |
1016 | TN.01259 | | Truyện cổ Andecxen/ Minh Đức | Thông tin | 2011 |
1017 | TN.01260 | Trương Tiếp Trương | Đàn vịt bơi qua sông/ Trương Tiếp Trương | Kim Đồng | 2012 |
1018 | TN.01261 | Trương Tiếp Trương | Đàn vịt bơi qua sông/ Trương Tiếp Trương | Kim Đồng | 2012 |
1019 | TN.01262 | Trương Tiếp Trương | Đàn vịt bơi qua sông/ Trương Tiếp Trương | Kim Đồng | 2012 |
1020 | TN.01263 | Đỗ Ca Sơn | Người lính Điện Biên kể chuyện/ Kể: Đỗ Ca Sơn ; Thể hiện: Kiều Mai Sơn | Kim Đồng | 2014 |
1021 | TN.01264 | Đỗ Ca Sơn | Người lính Điện Biên kể chuyện/ Kể: Đỗ Ca Sơn ; Thể hiện: Kiều Mai Sơn | Kim Đồng | 2014 |
1022 | TN.01265 | Đỗ Ca Sơn | Người lính Điện Biên kể chuyện/ Kể: Đỗ Ca Sơn ; Thể hiện: Kiều Mai Sơn | Kim Đồng | 2014 |
1023 | TN.01266 | Đỗ Ca Sơn | Người lính Điện Biên kể chuyện/ Kể: Đỗ Ca Sơn ; Thể hiện: Kiều Mai Sơn | Kim Đồng | 2014 |
1024 | TN.01267 | | Sáng ánh tâm đăng giữa đời/ Lê Phương Liên (b.s) | Kim Đồng | 2015 |
1025 | TN.01268 | | Sáng ánh tâm đăng giữa đời/ Lê Phương Liên (b.s) | Kim Đồng | 2015 |
1026 | TN.01269 | | Sáng ánh tâm đăng giữa đời/ Lê Phương Liên (b.s) | Kim Đồng | 2015 |
1027 | TN.01270 | Nguyễn Minh Châu | từ dấu chân người lính đến lão khúng ở quê/ Nguyễn Huy Thắng (b.s) | Văn học | 2013 |
1028 | TN.01271 | Nguyễn Minh Châu | từ dấu chân người lính đến lão khúng ở quê/ Nguyễn Huy Thắng (b.s) | Văn học | 2013 |
1029 | TN.01272 | Nguyễn Minh Châu | từ dấu chân người lính đến lão khúng ở quê/ Nguyễn Huy Thắng (b.s) | Văn học | 2013 |
1030 | TN.01273 | Nguyễn Minh Châu | từ dấu chân người lính đến lão khúng ở quê/ Nguyễn Huy Thắng (b.s) | Văn học | 2013 |
1031 | TN.01274 | | Lên rừng xuống biển: Đi - Khám phá - Trải nghiệm | Kim Đồng | 2014 |
1032 | TN.01275 | Phan Việt Lâm | Từ Mũi Hảo Vọng đến Thảo Cầm Viên/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2015 |
1033 | TN.01276 | Phan Việt Lâm | Từ Mũi Hảo Vọng đến Thảo Cầm Viên/ Phan Việt Lâm | Kim Đồng | 2015 |
1034 | TN.01277 | Nguyễn Hòa Bình | thị giác: Bạn nhìn bằng gì? ĐỘng vật sử dụng thị giác của chúng như thế nào? Đôi mắt bảo vệ bạn ra sao?/ Nguyễn Hòa Bình dịc | kim đồng | 2002 |
1035 | TN.01278 | Kiều Thu Hoạch | Chuyện kể về thầy trò thời xưa/ Kiều Thu Hoạch b.s. | Kim Đồng | 2015 |
1036 | TN.01279 | Đoàn Lư | Ngạt ngào xa xăm: Tản văn/ Đoàn Lư ; Minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2014 |
1037 | TN.01280 | | Dân ca Hmông: Sách nhà nước tài trợ cho Thiếu nhi các trường Trung học cơ sở miền núi-vùng sâu-vùng xa/ Mã A Lềnh s.t., biên dịch, giới thiệu | Văn hoá dân tộc | 2015 |
1038 | TN.01281 | | Dân ca Hmông: Sách nhà nước tài trợ cho Thiếu nhi các trường Trung học cơ sở miền núi-vùng sâu-vùng xa/ Mã A Lềnh s.t., biên dịch, giới thiệu | Văn hoá dân tộc | 2015 |
1039 | TN.01282 | Đặng Tiến Huy | Những lá thư cổ tích: Tập truyện/ Đặng Tiến Huy | Kim Đồng | 2015 |
1040 | TN.01283 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang sơ cứu/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. ; Vũ Thị Kim Hoa h.đ. | Kim Đồng | 2015 |
1041 | TN.01284 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang sơ cứu/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. ; Vũ Thị Kim Hoa h.đ. | Kim Đồng | 2015 |
1042 | TN.01285 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang sơ cứu/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. ; Vũ Thị Kim Hoa h.đ. | Kim Đồng | 2015 |
1043 | TN.01286 | Anh Chi | Chuyện kì thú trong thế giới sinh vật/ Anh Chi ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn | Kim Đồng | 2015 |
1044 | TN.01287 | Anh Chi | Chuyện kì thú trong thế giới sinh vật/ Anh Chi ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn | Kim Đồng | 2015 |
1045 | TN.01288 | Anh Chi | Chuyện kì thú trong thế giới sinh vật/ Anh Chi ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn | Kim Đồng | 2015 |
1046 | TN.01289 | Lưu Văn Lợi | Đường hoa vạn dặm/ Lưu Văn Lợi | Kim Đồng | 2015 |
1047 | TN.01290 | Đặng Tiến Huy | Những lá thư cổ tích: Tập truyện/ Đặng Tiến Huy | Kim Đồng | 2015 |
1048 | TN.01291 | Phan Trung Hiếu | Vườn đất thánh/ Phan Trung Hiếu, Nguyễn Trang Nhung vẽ bìa và minh hoạ, Vũ Xuân Hoàn trình bày bìa | Kim Đồng | 2015 |
1049 | TN.01292 | Phan Trung Hiếu | Vườn đất thánh/ Phan Trung Hiếu, Nguyễn Trang Nhung vẽ bìa và minh hoạ, Vũ Xuân Hoàn trình bày bìa | Kim Đồng | 2015 |
1050 | TN.01293 | | Ca dao, dân ca Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. | Kim Đồng | 2015 |
1051 | TN.01294 | | Ca dao, dân ca Tà Ôi/ Trần Nguyễn Khánh Phong s.t., b.s. | Kim Đồng | 2015 |
1052 | TN.01295 | Chu Thị Minh Huệ | Đường lên hạnh phúc: Truyện dài/ Chu Thị Minh Huệ | Kim Đồng | 2015 |
1053 | TN.01296 | Chu Thị Minh Huệ | Đường lên hạnh phúc: Truyện dài/ Chu Thị Minh Huệ | Kim Đồng | 2015 |
1054 | TN.01297 | | Nghìn xưa văn hiến chống quân Mông Thát/ Trần Quốc Vượng (ch.b.), Nguyễn Trần Đản, Nguyễn Từ Chi, Nguyễn Cao Luỹ | Kim Đồng | 2015 |
1055 | TN.01298 | | Nghìn xưa văn hiến chống quân Mông Thát/ Trần Quốc Vượng (ch.b.), Nguyễn Trần Đản, Nguyễn Từ Chi, Nguyễn Cao Luỹ | Kim Đồng | 2015 |
1056 | TN.01299 | | Nghìn xưa văn hiến chống quân Mông Thát/ Trần Quốc Vượng (ch.b.), Nguyễn Trần Đản, Nguyễn Từ Chi, Nguyễn Cao Luỹ | Kim Đồng | 2015 |
1057 | TN.01300 | Trần Thiên Hương | Hoa cẩm cù/ Trần Thiên Hương | Kim Đồng | 2015 |
1058 | TN.01301 | | Chú rùa con Trapa: Tập truyện/ Anna Maxx, Anatoli Alecxin, Spiridong Vangheli... ; Phương Thảo dịch | Kim Đồng | 2015 |
1059 | TN.01302 | Nguyễn Hà Hải | Món quà trung thu/ Nguyễn Hà Hải | Kim Đồng | 2015 |
1060 | TN.01303 | Nguyễn Hà Hải | Món quà trung thu/ Nguyễn Hà Hải | Kim Đồng | 2015 |
1061 | TN.01304 | Thu Hiền | Hoa của bản làng: Gương học sinh nghèo vượt khó/ Thu Hiền b.s. | Kim Đồng | 2004 |
1062 | TN.01305 | Thu Hiền | Hoa của bản làng: Gương học sinh nghèo vượt khó/ Thu Hiền b.s. | Kim Đồng | 2004 |
1063 | TN.01306 | Thu Hiền | Hoa của bản làng: Gương học sinh nghèo vượt khó/ Thu Hiền b.s. | Kim Đồng | 2004 |
1064 | TN.01307 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước/ B.s.: Nguyễn Trọng An (ch.b.), Vũ Kim Hoa, Lê Hồng Diệp Chi ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
1065 | TN.01308 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước/ B.s.: Nguyễn Trọng An (ch.b.), Vũ Kim Hoa, Lê Hồng Diệp Chi ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
1066 | TN.01309 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước/ B.s.: Nguyễn Trọng An (ch.b.), Vũ Kim Hoa, Lê Hồng Diệp Chi ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
1067 | TN.01310 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang giao thông an toàn/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2014 |
1068 | TN.01311 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang giao thông an toàn/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2014 |
1069 | TN.01312 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang giao thông an toàn/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2014 |
1070 | TN.01313 | Vũ Bội Tuyền | Cùng khám phá bí mật của sinh vật/ Vũ Bội Tuyền b.s. | Kim Đồng | 2013 |
1071 | TN.01314 | Vũ Bội Tuyền | Cùng khám phá bí mật của sinh vật/ Vũ Bội Tuyền b.s. | Kim Đồng | 2013 |
1072 | TN.01315 | Vũ Bội Tuyền | Cùng khám phá bí mật của sinh vật/ Vũ Bội Tuyền b.s. | Kim Đồng | 2013 |
1073 | TN.01316 | Chu Chà Me | Truyện cổ Hà Nhì/ Chu Chà Me, Chù Thuỳ Liên, Lê Đình Lai | Văn hoá Thông tin | 2013 |
1074 | TN.01317 | Chu Chà Me | Truyện cổ Hà Nhì/ Chu Chà Me, Chù Thuỳ Liên, Lê Đình Lai | Văn hoá Thông tin | 2013 |
1075 | TN.01318 | Chu Chà Me | Truyện cổ Hà Nhì/ Chu Chà Me, Chù Thuỳ Liên, Lê Đình Lai | Văn hoá Thông tin | 2013 |
1076 | TN.01319 | Xuân Trung | Chuyện hay về toán học/ Xuân Trung ; Minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
1077 | TN.01320 | Xuân Trung | Chuyện hay về toán học/ Xuân Trung ; Minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
1078 | TN.01321 | Xuân Trung | Chuyện hay về toán học/ Xuân Trung ; Minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
1079 | TN.01322 | Xuân Trung | Chuyện hay về toán học/ Xuân Trung ; Minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
1080 | TN.01323 | Băng Sơn | Phố phường Hà Nội/ Băng Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2013 |
1081 | TN.01324 | Băng Sơn | Phố phường Hà Nội/ Băng Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2013 |
1082 | TN.01325 | Băng Sơn | Phố phường Hà Nội/ Băng Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2013 |
1083 | TN.01326 | Băng Sơn | Phố phường Hà Nội/ Băng Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2013 |
1084 | TN.01327 | Nguyên Bình | Trông So Hia: Truyện ngắn/ Nguyên Bình | Kim Đồng | 2010 |
1085 | TN.01328 | Twain, Mark | Hoàng tử nhỏ & chú bé nghèo khổ/ Mark Twain ; Minh Châu dịch | Kim Đồng | 2017 |
1086 | TN.01329 | | Tôi, Jean-Jacques Rousseau/ Kể chuyện: Edwige Chirouter ; Minh hoạ: Mayumi Otero ; Vũ Thị Bích Liên dịch | Giáo dục | 2017 |
1087 | TN.01330 | | Ngày kinh hoàng của giáo sư Kant/ Kể chuyện: Jean-Paul Mongin ; Minh hoạ: Laurent Moreau ; Nguyễn Thế Công dịch | Giáo dục | 2017 |
1088 | TN.01331 | | Cái chết của thiên thần Socrate/ Kể chuyện: Jean-Paul Mongin ; Minh hoạ: Yann Le Bras ; Hoàng Thanh Thuỷ dịch | Giáo dục | 2017 |
1089 | TN.01332 | Nguyễn Xuân Thậm | Niềm vui của A Sua: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Xuân Thậm | Kim Đồng | 2008 |
1090 | TN.01333 | Lương Xuân Đoàn | A Dun và Y Nun: Truyện ngắn/ Lương Xuân Đoàn | Kim Đồng | 2013 |
1091 | TN.01334 | Nguyễn Thị Việt Nga | Ba chú kiến con/ Nguyễn Thị Việt Nga ; Minh hoạ: Lê Xuân | Kim Đồng | 2014 |
1092 | TN.01335 | Đặng Hồng Vĩnh | Mùa xuân và những đứa trẻ chăn bò: Tập truyện ngắn/ Đặng Hồng Vĩnh ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
1093 | TN.01336 | Đặng Hồng Vĩnh | Mùa xuân và những đứa trẻ chăn bò: Tập truyện ngắn/ Đặng Hồng Vĩnh ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
1094 | TN.01337 | Đặng Hồng Vĩnh | Mùa xuân và những đứa trẻ chăn bò: Tập truyện ngắn/ Đặng Hồng Vĩnh ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
1095 | TN.01338 | Hà Lâm Kỳ | Làng nhỏ: Truyện/ Hà Lâm Kỳ | Kim Đồng | 2013 |
1096 | TN.01339 | Chu Thanh Hương | Sảng Lim: Truyện dài/ Chu Thanh Hương | Kim Đồng | 2013 |
1097 | TN.01340 | Đoàn Giỏi | Tiếng gọi ngàn: Tập truyện/ Đoàn Giỏi | Kim Đồng | 2010 |
1098 | TN.01341 | Wilder, Laura Ingalls | Ngôi nhà nhỏ trên thảo nguyên: Dành cho lứa tuổi 10+/ Laura Ingalls Wilder ; Minh hoạ: Garth Williams ; Lưu Diệu Vân dịch. T.1 | Kim Đồng | 2022 |
1099 | TN.01342 | Nông Anh Chi | Từ mái đình Hồng Thái đến quảng trường Ba Đình/ Nông Anh Chi b.s. | Kim Đồng | 2014 |
1100 | TN.01343 | Nông Anh Chi | Từ mái đình Hồng Thái đến quảng trường Ba Đình/ Nông Anh Chi b.s. | Kim Đồng | 2014 |
1101 | TN.01344 | Nông Anh Chi | Từ mái đình Hồng Thái đến quảng trường Ba Đình/ Nông Anh Chi b.s. | Kim Đồng | 2014 |
1102 | TN.01345 | Nông Anh Chi | Từ mái đình Hồng Thái đến quảng trường Ba Đình/ Nông Anh Chi b.s. | Kim Đồng | 2014 |
1103 | TN.01346 | Hoàng Chiến Thắng | Mùa sa nhân: Truyện dài/ Hoàng Chiến Thắng ; Minh hoạ: Hoàng Chiến Thắng | Kim Đồng | 2014 |
1104 | TN.01347 | Trần Đồng Minh | Hạt bụi thích đi lung tung chơi đùa/ Trần Đồng Minh | Kim Đồng | 2014 |
1105 | TN.01348 | Trần Đồng Minh | Hạt bụi thích đi lung tung chơi đùa/ Trần Đồng Minh | Kim Đồng | 2014 |
1106 | TN.01349 | Đỗ Bích Thuý | Chuỗi hạt cườm màu xám: Tập truyện/ Đỗ Bích Thuý ; Minh hoạ: Hiền Lương | Kim Đồng | 2014 |
1107 | TN.01350 | Hữu Tiến | Một cuộc đi săn: Tập truyện/ Hữu Tiến | Kim Đồng | 2014 |
1108 | TN.01351 | Hữu Tiến | Một cuộc đi săn: Tập truyện/ Hữu Tiến | Kim Đồng | 2014 |
1109 | TN.01352 | Hữu Tiến | Một cuộc đi săn: Tập truyện/ Hữu Tiến | Kim Đồng | 2014 |
1110 | TN.01353 | Mã A Lềnh | Truyện cổ Hmông/ Mã A Lềnh s.t., b.s. | Kim Đồng | 2014 |
1111 | TN.01354 | Võ Thị Xuân Hà | Những bông điệp cuối mùa/ Võ Thị Xuân Hà | Kim Đồng | 2014 |
1112 | TN.01355 | Võ Thị Xuân Hà | Những bông điệp cuối mùa/ Võ Thị Xuân Hà | Kim Đồng | 2014 |
1113 | TN.01356 | Nguyễn Mai Sơn | Đứa con nuôi làng chài: Tập truyện/ Nguyễn Mai Sơn ; Minh hoạ: Đặng Tiến | Kim Đồng | 2014 |
1114 | TN.01357 | Vũ Thanh Sơn | Điện suý thượng tướng quân Phạm Ngũ Lão/ Vũ Thanh Sơn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2014 |
1115 | TN.01358 | Vũ Thanh Sơn | Điện suý thượng tướng quân Phạm Ngũ Lão/ Vũ Thanh Sơn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2014 |
1116 | TN.01359 | Vũ Thanh Sơn | Điện suý thượng tướng quân Phạm Ngũ Lão/ Vũ Thanh Sơn ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông | Kim Đồng | 2014 |
1117 | TN.01360 | Bàn Hữu Tài | Ngọn núi có người biết bay: Tập truyện/ Bàn Hữu Tài ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
1118 | TN.01361 | Đoàn Lư | Ngạt ngào xa xăm: Tản văn/ Đoàn Lư ; Minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2014 |
1119 | TN.01362 | Đoàn Lư | Ngạt ngào xa xăm: Tản văn/ Đoàn Lư ; Minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2014 |
1120 | TN.01363 | Đoàn Lư | Ngạt ngào xa xăm: Tản văn/ Đoàn Lư ; Minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2014 |
1121 | TN.01364 | Sơn Tùng | Người vẽ chân dung Bác Hồ/ Sơn Tùng | Kim Đồng | 2014 |
1122 | TN.01365 | Sơn Tùng | Người vẽ chân dung Bác Hồ/ Sơn Tùng | Kim Đồng | 2014 |
1123 | TN.01366 | Sơn Tùng | Người vẽ chân dung Bác Hồ/ Sơn Tùng | Kim Đồng | 2014 |
1124 | TN.01367 | Sơn Tùng | Người vẽ chân dung Bác Hồ/ Sơn Tùng | Kim Đồng | 2014 |
1125 | TN.01368 | Nguyễn Hữu Quý | Nếu chúng mình có phép lạ: Thơ hay và lời bình : Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu Quý ; Minh hoạ: Vũ Thị Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2015 |
1126 | TN.01369 | Nguyễn Hữu Quý | Nếu chúng mình có phép lạ: Thơ hay và lời bình : Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu Quý ; Minh hoạ: Vũ Thị Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2015 |
1127 | TN.01370 | Hoàng Dân | Vật báu Hồ Gươm/ Hoàng Dân | Kim Đồng | 2011 |
1128 | TN.01371 | Hoàng Dân | Vật báu Hồ Gươm/ Hoàng Dân | Kim Đồng | 2011 |
1129 | TN.01372 | Kiều Thu Hoạch | Chuyện kể về thầy trò thời xưa/ Kiều Thu Hoạch b.s. | Kim Đồng | 2015 |
1130 | TN.01373 | Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp: Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi vùng sâu vùng xa/ Nguyễn Xuân Hiền, Ngô Xuân Nguyệt | Kim Đồng | 2009 |
1131 | TN.01374 | Phạm Văn Tình | Mỏng mày hay hạt: Chuyện thú vị về tiếng Việt/ Phạm Văn Tình | Kim Đồng | 2014 |
1132 | TN.01375 | Bùi Minh Vũ | Nữ thần Blân Hiăt: Truyện cổ M'nông/ Bùi Minh Vũ s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vinh | Kim Đồng | 2014 |
1133 | TN.01376 | | Cuộc phiêu lưu kỳ lạ: Truyện tranh/ Nguyễn Hữu Thăng biên dịch | Kim Đồng | 1997 |
1134 | TN.01377 | Phan Thị Thanh Nhàn | Bỏ trốn: Giải A cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1993-1995 của Nhà xuất bản Kim Đồng/ Phan Thị Thanh Nhàn | Kim Đồng | 2015 |
1135 | TN.01378 | Nguyễn Huy Thắng | Sử ta chuyện xưa kể lại: Thời các vua Hùng/ Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Như Mai, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2015 |
1136 | TN.01379 | Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu sáu chữ vàng/ Nguyễn Huy Tưởng | Dân trí | 2011 |
1137 | TN.01380 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2018 |
1138 | TN.01381 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2018 |
1139 | TN.01382 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2018 |
1140 | TN.01383 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2018 |
1141 | TN.01384 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2018 |
1142 | TN.01385 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2018 |
1143 | TN.01386 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2018 |
1144 | TN.01387 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2018 |
1145 | TN.01388 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2018 |
1146 | TN.01389 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2018 |
1147 | TN.01390 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2018 |
1148 | TN.01391 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2018 |
1149 | TN.01392 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2018 |
1150 | TN.01393 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2018 |
1151 | TN.01394 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2018 |
1152 | TN.01395 | | Ngày em vào đội: Thơ thiếu nhi/ Hồ Chí Minh, Dương Kỳ Anh, Phạm Đình Ân... ; Tuyển chọn: Đức Quang | Kim Đồng | 2011 |
1153 | TN.01396 | Phong Nhã | Cùng nhau ta đi lên: Những ca khúc hay nhất dành cho thiếu nhi/ Phong Nhã | Kim Đồng | 2012 |
1154 | TN.01397 | | Chuyện kể hằng đêm - Vịt con xấu xí: Truyện tranh/ Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
1155 | TN.01398 | | Chuyện kể hằng đêm - Vịt con xấu xí: Truyện tranh/ Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
1156 | TN.01399 | | Chuyện kể hằng đêm - Vịt con xấu xí: Truyện tranh/ Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
1157 | TN.01400 | | Chuyện kể hằng đêm - Vịt con xấu xí: Truyện tranh/ Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
1158 | TN.01401 | | Chuyện kể hằng đêm - Vịt con xấu xí: Truyện tranh/ Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
1159 | TN.01402 | | Chuyện kể hằng đêm - Vịt con xấu xí: Truyện tranh/ Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
1160 | TN.01403 | | Chuyện kể hằng đêm - Cô bé Lọ Lem: Truyện tranh/ Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
1161 | TN.01404 | | Chuyện kể hằng đêm - Cô bé Lọ Lem: Truyện tranh/ Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
1162 | TN.01405 | | Chuyện kể hằng đêm - Cô bé Lọ Lem: Truyện tranh/ Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
1163 | TN.01406 | | Chuyện kể hằng đêm - Cô bé Lọ Lem: Truyện tranh/ Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
1164 | TN.01407 | | Chuyện kể hằng đêm - Cô bé Lọ Lem: Truyện tranh/ Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
1165 | TN.01408 | | Hoàng tử Ếch: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Hà Giang dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
1166 | TN.01409 | | Vì sao tớ yêu bố: Những lời yêu thương của con trẻ dành tặng các bố: Truyện tranh/ Daniel Howarth ; Tố Nga dịch | Kim Đồng | 2019 |
1167 | TN.01410 | | Vì sao tớ yêu bố: Những lời yêu thương của con trẻ dành tặng các bố: Truyện tranh/ Daniel Howarth ; Tố Nga dịch | Kim Đồng | 2019 |
1168 | TN.01411 | | Vì sao tớ yêu bố: Những lời yêu thương của con trẻ dành tặng các bố: Truyện tranh/ Daniel Howarth ; Tố Nga dịch | Kim Đồng | 2019 |
1169 | TN.01412 | | Vì sao tớ yêu bố: Những lời yêu thương của con trẻ dành tặng các bố: Truyện tranh/ Daniel Howarth ; Tố Nga dịch | Kim Đồng | 2019 |
1170 | TN.01413 | | Vì sao tớ yêu bố: Những lời yêu thương của con trẻ dành tặng các bố: Truyện tranh/ Daniel Howarth ; Tố Nga dịch | Kim Đồng | 2019 |
1171 | TN.01414 | | Vì sao tớ yêu bố: Những lời yêu thương của con trẻ dành tặng các bố: Truyện tranh/ Daniel Howarth ; Tố Nga dịch | Kim Đồng | 2019 |
1172 | TN.01415 | | Cô bé quàng khăn đỏ: Phỏng theo truyện cổ Grimm : Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3-8 tuổi/ Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
1173 | TN.01416 | | Cô bé quàng khăn đỏ: Phỏng theo truyện cổ Grimm : Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3-8 tuổi/ Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
1174 | TN.01417 | | Cô bé quàng khăn đỏ: Phỏng theo truyện cổ Grimm : Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3-8 tuổi/ Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
1175 | TN.01418 | | Cô bé quàng khăn đỏ: Phỏng theo truyện cổ Grimm : Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3-8 tuổi/ Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
1176 | TN.01419 | | Bộ quần áo mới của hoàng đế/ Tuệ Văn dịch, Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2021 |
1177 | TN.01420 | | Bộ quần áo mới của hoàng đế/ Tuệ Văn dịch, Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Hà Nội | 2021 |
1178 | TN.01421 | | Nàng công chúa ngủ trong rừng: Truyện tranh/ Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
1179 | TN.01422 | | Nàng công chúa ngủ trong rừng: Truyện tranh/ Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
1180 | TN.01423 | | Nàng công chúa ngủ trong rừng: Truyện tranh/ Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
1181 | TN.01424 | | Nàng công chúa ngủ trong rừng: Truyện tranh/ Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
1182 | TN.01425 | | Pinocchio chú bé người gỗ: Phỏng theo tiểu thuyết của nhà văn Carlo Collodi : Truyện tranh/ Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
1183 | TN.01426 | | Pinocchio chú bé người gỗ: Phỏng theo tiểu thuyết của nhà văn Carlo Collodi : Truyện tranh/ Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
1184 | TN.01427 | | Pinocchio chú bé người gỗ: Phỏng theo tiểu thuyết của nhà văn Carlo Collodi : Truyện tranh/ Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
1185 | TN.01428 | | Pinocchio chú bé người gỗ: Phỏng theo tiểu thuyết của nhà văn Carlo Collodi : Truyện tranh/ Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
1186 | TN.01429 | Chancellor Deborah | Chuyện về Hổ và loài mèo lớn/ Chancellor Deborah, Tố Tâm dịch | Giáo dục | 2007 |
1187 | TN.01430 | Sepúlveda, Luis | Chuyện con mèo và con chuột bạn thân của nó/ Luis Sepúlveda ; Hoàng Nhuỵ dịch ; Minh hoạ: Thu Ngân | Nxb. Hội Nhà văn | 2020 |
1188 | TN.01431 | Nguyễn Như Mai | Hiền tài là nguyên khí quốc gia/ Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2013 |
1189 | TN.01432 | Nguyễn Nhật Ánh | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2022 |
1190 | TN.01433 | Sepúlveda, Luis | Chuyện con mèo dạy hải âu bay/ Luis Sepúlveda ; Phương Huyên dịch ; Minh hoạ: Bút Chì | Nxb. Hội Nhà văn | 2020 |
1191 | TN.01434 | Nguyễn Nhật Ánh | Có hai con mèo ngồi bên cửa sổ/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2020 |
1192 | TN.01435 | Walliams, David | Bà nội găngxtơ/ David Walliams ; Minh hoạ: Tony Ross ; Snorlax dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2021 |
1193 | TN.01436 | Trác Việt | 10 vạn điều lý thú về động vật - Những loài ngộ nghĩnh/ Trác Việt chủ biên, Hương Bình biên soạn | Bách khoa Hà Nội | 2019 |
1194 | TN.01437 | Carroll, Lewis | Alice ở xứ sở diệu kỳ và Alice ở thế giới trong gương/ Lewis Carroll; Thanh Hương dịch. | Mỹ thuật | 2018 |
1195 | TN.01438 | | Lịch sử thế giới: Truyện tranh/ Jiro Kondo ch.b. ; Tranh: Ryo Narumi ; Nguyên tác: Hidehisa Nanbo ; Nguyễn Yến Nhi dịch. T.4 | Giáo dục | 2020 |
1196 | TN.01439 | | Lịch sử thế giới: Truyện tranh/ Jiro Kondo ch.b. ; Tranh: Ryo Narumi ; Nguyên tác: Hidehisa Nanbo ; Nguyễn Yến Nhi dịch. T.4 | Giáo dục | 2020 |
1197 | TN.01440 | | Lịch sử thế giới: Truyện tranh/ Jiro Kondo ch.b. ; Tranh: Tsumekusa Shiro ; Nguyên tác: Hidehisa Nanbo ; Nguyễn Huy Hoàng dịch. T.6 | Giáo dục | 2020 |
1198 | TN.01441 | | Lịch sử thế giới: Truyện tranh/ Jiro Kondo ch.b. ; Tranh: Tsumekusa Shiro ; Nguyên tác: Hidehisa Nanbo ; Nguyễn Huy Hoàng dịch. T.6 | Giáo dục | 2020 |
1199 | TN.01442 | | Lịch sử thế giới: Truyện tranh/ Jiro Kondo ch.b. ; Tranh: Sonoko Azuma; Nguyên tác: Yuji Sawabe ; Nguyễn Huy Hoàng dịch. T.7 | Giáo dục | 2020 |
1200 | TN.01443 | | Lịch sử thế giới: Truyện tranh/ Jiro Kondo ch.b. ; Tranh: Sonoko Azuma; Nguyên tác: Yuji Sawabe ; Nguyễn Huy Hoàng dịch. T.7 | Giáo dục | 2020 |
1201 | TN.01444 | | Lịch sử thế giới: Truyện tranh/ Jiro Kondo ch.b. ; Tranh: Naho Mizuki ; Nguyên tác: Yuji Sawabe ; Nguyễn Huy Hoàng dịch. T.8 | Giáo dục | 2020 |
1202 | TN.01445 | | Lịch sử thế giới: Truyện tranh/ Jiro Kondo ch.b. ; Tranh: Naho Mizuki ; Nguyên tác: Yuji Sawabe ; Nguyễn Huy Hoàng dịch. T.8 | Giáo dục | 2020 |
1203 | TN.01446 | | Lịch sử thế giới: Truyện tranh/ Jiro Kondo ch.b. ; Tranh: Naho Mizuki ; Nguyên tác: Yuji Sawabe ; Nguyễn Huy Hoàng dịch. T.8 | Giáo dục | 2020 |
1204 | TN.01447 | | Lịch sử thế giới: Truyện tranh/ Jiro Kondo ch.b. ; Tranh: Kanade Tokito ; Nguyên tác: Hidehisa Nanbo ; Nguyễn Huy Hoàng dịch. T.10 | Giáo dục | 2021 |
1205 | TN.01448 | | Lịch sử thế giới: Truyện tranh/ Jiro Kondo ch.b. ; Tranh: Hiroya Yoshida ; Nguyên tác: Hidehisa Nanbo ; Nguyễn Hải Hà dịch. T.11 | Giáo dục | 2021 |
1206 | TN.01449 | | Lịch sử thế giới: Truyện tranh/ Jiro Kondo ch.b. ; Tranh: Hiroya Yoshida ; Nguyên tác: Hidehisa Nanbo ; Nguyễn Hải Hà dịch. T.11 | Giáo dục | 2021 |
1207 | TN.01450 | | Lịch sử thế giới: Truyện tranh/ Jiro Kondo ch.b. ; Tranh: Hiroya Yoshida ; Nguyên tác: Hidehisa Nanbo ; Nguyễn Hải Hà dịch. T.11 | Giáo dục | 2021 |
1208 | TN.01451 | | Lịch sử thế giới: Truyện tranh/ Jiro Kondo ch.b. ; Tranh: Kanyoko ; Nguyên tác: Hidehisa Nanbo ; Hoàng Thị Thu Hạnh dịch. T.12 | Giáo dục | 2021 |
1209 | TN.01452 | | Lịch sử thế giới: Truyện tranh/ Jiro Kondo ch.b. ; Tranh: Kanyoko ; Nguyên tác: Hidehisa Nanbo ; Hoàng Thị Thu Hạnh dịch. T.12 | Giáo dục | 2021 |
1210 | TN.01453 | Carroll, Lewis | Alice ở xứ sở diệu kỳ và Alice ở thế giới trong gương/ Lewis Carroll; Thanh Hương dịch. | Mỹ thuật | 2018 |
1211 | TN.01454 | Twain, Mark | Hoàng tử nhỏ & chú bé nghèo khổ/ Mark Twain ; Minh Châu dịch | Kim Đồng | 2018 |
1212 | TN.01455 | | Warren Buffett: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Oh Youngseok ; Tranh: ChungBe Studios ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2022 |
1213 | TN.01456 | | Tác hại của việc sử dụng rượu/ Trần Thường, Bùi Việt Duy | Dân trí | 2017 |
1214 | TN.01457 | | Chuyện kể hằng đêm - Cô bé Lọ Lem: Truyện tranh/ Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
1215 | TN.01458 | | Ai mua hành tôi: Truyện tranh/ Lời: Tú Anh ; Tranh: Minh Đức | Thanh niên | 2019 |
1216 | TN.01459 | | Lịch sử thế giới: Truyện tranh/ Jiro Kondo ch.b. ; Tranh: Hiroshi Kato ; Nguyên tác: Hidehisa Nanbo ; Nguyễn Quốc Vương dịch. T.1 | Giáo dục | 2021 |
1217 | TN.01460 | Tô Hoài | Sự tích Hồ Gươm: Tập truyện cổ tích/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2010 |
1218 | TN.01461 | Chu Thị Minh Huệ | Đường lên hạnh phúc: Truyện dài/ Chu Thị Minh Huệ | Kim Đồng | 2015 |
1219 | TN.01462 | Ngọc Hà | Cổ tích về các loài hoa quả/ Ngọc Hà s.t, b.s | Dân trí | 2015 |
1220 | TN.01463 | | Học khoa học qua các trò chơi: Bồi dưỡng trí tuệ - Nâng cao chỉ số IQ/ Ch.b.: Đặng Đại Ngọc, Lưu Thanh ; Biên dịch: Bùi Quang Tiến, Dương Minh Hào ; Dương Minh Hào h.đ. | Dân trí | 2014 |
1221 | TN.01464 | Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng: Tập truyện ký/ Nguyễn Thi | Văn học | 2013 |
1222 | TN.01465 | Sepúlveda, Luis | Chuyện con mèo dạy hải âu bay/ Luis Sepúlveda ; Phương Huyên dịch ; Minh hoạ: Bút Chì | Nxb. Hội Nhà văn | 2020 |
1223 | TN.01466 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em tự tin và lạc quan trong cuộc sống: Truyện kể: Dành cho trẻ em từ 8-15 tuổi/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
1224 | TN.01467 | Bùi, Văn Trực | Tập truyện ngụ ngôn giáo dục kỹ năng sống/ Bùi Văn Trực. T.1 | Hồng Đức | 2016 |
1225 | TN.01468 | | Tranh thiếu nhi vẽ Bác Hồ | Bộ văn hóa thông tin | 2005 |
1226 | TN.01469 | Trác Việt | 10 vạn điều lý thú về động vật - Những loài nguy hiểm/ Trác Việt chủ biên, Hương Bình biên soạn | Bách khoa Hà Nội | 2019 |
1227 | TN.01470 | Nguyễn Nhật Ánh | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2022 |
1228 | TN.01471 | | Giúp đỡ người nghèo: Truyện tranh/ Trần Thị Thu Phương (biên tập), Nguyễn Đức Hạnh, Đỗ Minh Tuấn,Đình Vượng | Dân trí | 2017 |
1229 | TN.01473 | Đoàn Giỏi | Tiếng gọi ngàn: Tập truyện/ Đoàn Giỏi | Kim Đồng | 2010 |
1230 | TN.01474 | Mã A Lềnh | Chuyện con suối Mường Tiên: Tập truyện/ Mã A Lềnh | Kim Đồng | 2011 |
1231 | TN.01475 | Goscinny, René | Giờ ra chơi của nhóc Nicolas/ René Goscinny, Jean-Jacques Sempé ; Trác Phong dịch | Hội nhà văn | 2020 |
1232 | TN.01476 | | Tác hại của việc sử dụng rượu/ Trần Thường, Bùi Việt Duy | Dân trí | 2017 |
1233 | TN.01477 | | Truyện cổ tích lừng danh thế giới: Nàng Bạch Tuyết/ Tuệ Văn dịch | Văn học | 2019 |
1234 | TN.01478 | Saint-Exupéry, Antoine de | Hoàng tử bé/ Antoine de Saint-Exupéry ; Hương Hương dịch | Mỹ thuật | 2020 |
1235 | TN.01479 | Kinney, Jeff | Nhật ký chú bé nhút nhát/ Jeff Kinney; Tommy Trần: dịch. T.3 | Văn học | 2018 |
1236 | TN.01480 | Kinney, Jeff | Nhật ký chú bé nhút nhát/ Jeff Kinney; Tommy Trần: dịch. T.3 | Văn học | 2018 |
1237 | TN.01481 | Kinney, Jeff | Nhật ký chú bé nhút nhát/ Jeff Kinney; Tommy Trần: dịch. T.3 | Văn học | 2018 |
1238 | TN.01482 | Kinney, Jeff | Nhật ký chú bé nhút nhát/ Jeff Kinney; Tommy Trần: dịch. T.3 | Văn học | 2018 |
1239 | TN.01483 | Kinney, Jeff | Nhật ký chú bé nhút nhát/ Jeff Kinney; Tommy Trần: dịch. T.3 | Văn học | 2018 |
1240 | TN.01484 | Kinney, Jeff | Nhật ký chú bé nhút nhát/ Jeff Kinney; Tommy Trần: dịch. T.3 | Văn học | 2018 |
1241 | TN.01485 | Kinney, Jeff | Nhật ký chú bé nhút nhát mùa hè tuyệt vời: = Diary of a wimpy kid : Song ngữ Việt - Anh/ Jeff Kinney ; Đạt Trần dịch. T.4 | Văn học | 2019 |
1242 | TN.01486 | Kinney, Jeff | Nhật ký chú bé nhút nhát mùa hè tuyệt vời: = Diary of a wimpy kid : Song ngữ Việt - Anh/ Jeff Kinney ; Đạt Trần dịch. T.4 | Văn học | 2019 |
1243 | TN.01487 | Kinney, Jeff | Nhật ký chú bé nhút nhát mùa hè tuyệt vời: = Diary of a wimpy kid : Song ngữ Việt - Anh/ Jeff Kinney ; Đạt Trần dịch. T.4 | Văn học | 2019 |
1244 | TN.01488 | Kinney, Jeff | Nhật ký chú bé nhút nhát sự thật phũ phàng/ Jeff Kinney ; Tommy Trần dịch. T.5 | Văn học | 2019 |
1245 | TN.01489 | Kinney, Jeff | Nhật ký chú bé nhút nhát sự thật phũ phàng/ Jeff Kinney ; Tommy Trần dịch. T.5 | Văn học | 2019 |
1246 | TN.01490 | Kinney, Jeff | Nhật ký chú bé nhút nhát sự thật phũ phàng/ Jeff Kinney ; Tommy Trần dịch. T.5 | Văn học | 2019 |
1247 | TN.01491 | Kinney, Jeff | Nhật ký chú bé nhút nhát/ Jeff Kinney ; Vân Khánh dịch. T.7 | Văn học | 2018 |
1248 | TN.01492 | Kinney, Jeff | Nhật ký chú bé nhút nhát/ Jeff Kinney ; Vân Khánh dịch. T.7 | Văn học | 2018 |
1249 | TN.01493 | Kinney, Jeff | Nhật ký chú bé nhút nhát/ Jeff Kinney ; Vân Khánh dịch. T.7 | Văn học | 2018 |
1250 | TN.01494 | Nguyễn Nhật Ánh | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ: Truyện/ Nguyễn Nhật Ánh ; Minh hoạ: Đỗ Hoàng Tường | Nxb. Trẻ | 2022 |
1251 | TN.01495 | | Truyện cổ tích lừng danh thế giới: Nàng Bạch Tuyết/ Tuệ Văn dịch | Văn học | 2019 |
1252 | TN.01496 | | Cô bé quàng khăn đỏ: Phỏng theo truyện cổ Grimm : Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3-8 tuổi/ Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
1253 | TN.01497 | Kinney, Jeff | Nhật ký chú bé nhút nhát/ Jeff Kinney ; Giang Vũ dịch. T.2 | Văn học | 2019 |
1254 | TN.01498 | Saint-Exupéry, Antoine de | Hoàng tử bé: Dành cho lứa tuổi 6+/ Antoine de Saint-Exupéry ; Hương Hương dịch | Kim Đồng | 2019 |
1255 | TN.01499 | Stevenson, Robert Louis | Đảo giấu vàng/ R. L. Stevenson ; Hoàng Lan Châu lược dịch, phóng tác | Mỹ thuật | 2020 |
1256 | TN.01500 | Vũ Thị Thanh Tâm | Xuất hiện và biến mất/ Vũ Thị Thanh Tâm, Trần Lê Thuỳ Linh, Bùi Thu Hoàn | Kim Đồng | 2011 |
1257 | TN.01501 | Burnett, Frances Hodgson | Khu vườn bí mật/ Frances Hodgson Burnett ; Minh hoạ: Graham Rust ; Nguyễn Tuấn Khanh dịch | Văn học | 2022 |
1258 | TN.01502 | An Thy (lời), An Nam (tranh) | Cây tre trăm đốt | Thanh niên | 2019 |
1259 | TN.01503 | Nhật Quang | Chuyện lạ/ Nhật Quang. T.2 | Giáo dục | 2016 |
1260 | TN.01504 | Kinney, Jeff | Nhật ký chú bé nhút nhát: Tiểu thuyết bằng tranh/ Jeff Kinney; Giang Vũ dịch | Văn học | 2019 |
1261 | TN.01505 | Kinney, Jeff | Nhật ký chú bé nhút nhát: Tiểu thuyết bằng tranh/ Jeff Kinney; Giang Vũ dịch | Văn học | 2019 |
1262 | TN.01506 | Kinney, Jeff | Nhật ký chú bé nhút nhát: Tiểu thuyết bằng tranh/ Jeff Kinney; Giang Vũ dịch | Văn học | 2019 |
1263 | TN.01507 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2019 |
1264 | TN.01508 | Bùi Thị Như Lan | Mùa hoa Bjooc Phạ: Tập truyện/ Bùi Thị Như Lan | Kim Đồng | 2012 |
1265 | TN.01509 | Nguyễn Hữu Quý | Nếu chúng mình có phép lạ: Thơ hay và lời bình : Đọc thơ cùng em/ Nguyễn Hữu Quý ; Minh hoạ: Vũ Thị Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2015 |
1266 | TN.01510 | Đỗ Bích Thuý | Chuỗi hạt cườm màu xám: Tập truyện/ Đỗ Bích Thuý ; Minh hoạ: Hiền Lương | Kim Đồng | 2014 |
1267 | TN.01511 | Bùi Thị Như Lan | Mùa hoa Bjooc Phạ: Tập truyện/ Bùi Thị Như Lan | Kim Đồng | 2012 |
1268 | TN.01512 | Lê Quốc Hùng | Truyện cổ Thái/ Đặng Nghiêm Vạn, Trương Sỹ Hùng, Cầm Ngọc Chương... ; Lê Quốc Hùng s.t., b.s. | Kim Đồng | 2013 |
1269 | TN.01513 | Trác Việt | 10 vạn điều lý thú về động vật - Những loài ngộ nghĩnh/ Trác Việt chủ biên, Hương Bình biên soạn | Bách khoa Hà Nội | 2019 |
1270 | TN.01514 | Cao Xuân Thái | Con gì nhăn nhó suốt ngày: Thơ đố/ Cao Xuân Thái ; Minh hoạ: Phạm Tuấn | Kim Đồng | 2005 |
1271 | TN.01515 | | Hãy làm từ việc nhỏ để bảo vệ môi trường/ Truyện: Minh Anh, Hồng Thanh ; Tranh: Phạm Tuấn | Văn hoá dân tộc | 2010 |
1272 | TN.01516 | | Chuyện kể hằng đêm - Vịt con xấu xí: Truyện tranh/ Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
1273 | TN.01517 | Carroll, Lewis | Alice ở xứ sở diệu kỳ và Alice ở thế giới trong gương/ Lewis Carroll; Thanh Hương dịch. | Mỹ thuật | 2018 |
1274 | TN.01518 | Malot, Hector | Không gia đình/ Hector Malot ; Huỳnh Lý dịch | Văn học | 2019 |
1275 | TN.01519 | Trác Việt | 10 vạn điều lý thú về động vật - Những loài ngộ nghĩnh/ Trác Việt chủ biên, Hương Bình biên soạn | Bách khoa Hà Nội | 2019 |
1276 | TN.01520 | | Làm ăn có kế hoạch để xoá đói giảm nghèo/ B.s.: Vi Hồng Nhân (ch.b.), Ngô Quang Hưng, Trịnh Thị Thuỷ.. | Văn hoá dân tộc | 2004 |
1277 | TN.01521 | Nhật Quang | Chuyện lạ/ Nhật Quang. T.1 | Giáo dục | 2015 |
1278 | TN.01522 | Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng: Tập truyện ký/ Nguyễn Thi | Văn học | 2013 |
1279 | TN.01523 | | Thằng Quấy/ Tranh: Nguyễn Công Hoan; Lời: Nguyễn Huy Tưởng | Nxb.Kim Đồng | 2009 |
1280 | TN.01524 | Nguyễn Quang | Rừng Ma: Truyện ngắn/ Nguyễn Quang, Bìa và minh họa: Lai Thành | Kim Đồng | 2004 |
1281 | TN.01525 | Võ Quảng | Quê nội/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2021 |
1282 | TN.01526 | Burnett, Frances Hodgson | Công chúa nhỏ: Dành cho lứa tuổi 7+/ Frances Hodgson Burnett ; Nguyễn Thị Nga dịch | Kim Đồng | 2022 |
1283 | TN.01527 | Bành Phàm | 100 câu chuyện hay dành cho bé gái/ Bành Phàm ; Thanh Loan dịch | Văn học | 2021 |