1 | TK.02337 | Minh Huyền | Món ngon ngày thường/ Minh Huyền b.s. | Hồng Đức | 2015 |
2 | TK.02338 | Eichler (W.) | Chất độc trong thực phẩm/ W. Eichler; Nguyễn Thị Thìn: biên dịch | Khoa học và kỹ thuật | 2004 |
3 | TK.02339 | | Món ngon cho bé yêu nhà bạn/ Phúc Hải tuyển chọn | Nxb.Hồng Đức | 2015 |
4 | TK.02340 | | Món ăn bài thuốc chữa bệnh cho gia đình bạn/ Trần Hải Hà biên soạn | Nxb.Hồng Đức | 2020 |
5 | TK.02341 | Văn Đức | 252 món ăn bài thuốc cho người mắc bệnh tiểu đường/ B.s.: Văn Đức, Phượng Minh | Thanh niên | 2010 |
6 | TK.02342 | Văn Đức | 252 món ăn bài thuốc cho người mắc bệnh tiểu đường/ B.s.: Văn Đức, Phượng Minh | Thanh niên | 2010 |
7 | TK.02343 | | Tỏi, gừng, hành (Gia vị phòng trị bệnh thông thường)/ Phong Đảo biên soạn | Mỹ thuật | 2006 |
8 | TK.02344 | Tuệ Thiên | 30 thực đơn ăn chay bổ dưỡng/ Tuệ Thiên b.s. | Phụ nữ | 2010 |
9 | TK.02345 | Kiến Văn | 1000 món canh dưỡng sinh và trị bệnh/ B.s.: Kiến Văn, Thuần Nghi Oanh | Mỹ thuật | 2010 |
10 | TK.02346 | Kiến Văn | 1000 món cháo dưỡng sinh và trị bệnh/ B.s.: Kiến Văn, Bội Bội | Mỹ thuật | 2009 |
11 | TK.02347 | Ngọc Hà | Ăn chay đảm bảo dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe/ Ngọc Hà | Văn hóa thông tin | 2009 |
12 | TK.02348 | Nam Việt | 15 loại thực phẩm và 150 món ăn giúp hạ huyết áp/ Nam Việt, Khánh Linh | Nxb. Hà Nội | 2009 |
13 | TK.02349 | Trí Việt | 15 loại thực phẩm và 150 món ăn giúp bổ não/ Trí Việt | Nxb. Hà Nội | 2009 |
14 | TK.02350 | | Tài liệu đào tạo nghề kỹ thuật chế biến món ăn/ Nguyễn Thị Tú | Hà Nội | 2021 |
15 | TK.02351 | | Tài liệu đào tạo nghề kỹ thuật chế biến món ăn/ Nguyễn Thị Tú | Hà Nội | 2021 |
16 | TK.02552 | | Tài liệu đào tạo nghề kỹ thuật chế biến món ăn/ Nguyễn Thị Tú | Hà Nội | 2021 |