1 | TK.02730 | Nguyễn Phương Sửu | Từ điển Anh - Việt học sinh: 10000 từ thông dụng : Có phiên âm. Khoảng 10000 từ, 20000 nghĩa từ, 30000 ví dụ/ Nguyễn Phương Sửu | Giáo dục | 2014 |
2 | TK.02731 | | Từ điển Việt - Anh: Trên150000 từ/ Ban biên soạn: Trần Mạnh Tường | Văn hoá thông tin | 2009 |
3 | TK.02732 | | Từ điển Việt - Anh: Trên150000 từ/ Ban biên soạn: Trần Mạnh Tường | Văn hoá thông tin | 2009 |
4 | TK.02733 | | Từ điển Việt - Anh: Trên150000 từ/ Ban biên soạn: Trần Mạnh Tường | Văn hoá thông tin | 2009 |
5 | TK.02734 | Đăng Khoa | Từ điển Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary khoảng 80.000 từ/ Nguyễn Quang Minh Trí | Hồng Đức | 2013 |
6 | TK.02735 | Nguyễn Quốc Hùng | Sử dụng từ tiếng Anh: = Say the word : Chương trình phát sóng của Đài tiếng nói Việt Nam/ Nguyễn Quốc Hùng. T.3 | Giáo dục | 1994 |
7 | TK.02736 | Nguyễn Quốc Hùng | Sử dụng từ tiếng Anh: = Say the word : Chương trình phát sóng của Đài tiếng nói Việt Nam/ Nguyễn Quốc Hùng. T.3 | Giáo dục | 1994 |
8 | TK.02737 | Nguyễn Quốc Hùng | Sử dụng từ tiếng Anh: = Say the word : Chương trình phát sóng của Đài tiếng nói Việt Nam/ Nguyễn Quốc Hùng. T.3 | Giáo dục | 1994 |
9 | TK.02738 | Nguyễn Quốc Hùng | Sử dụng từ tiếng Anh: = Say the word : Chương trình phát sóng của Đài tiếng nói Việt Nam/ Nguyễn Quốc Hùng. T.3 | Giáo dục | 1994 |
10 | TK.02739 | Nguyễn Văn Phòng | Từ điển Anh - Việt học sinh: Dùng cho học sinh, sinh viên/ B.s.: Nguyễn Văn Phòng, Nguyễn Như Ý | Đại học Sư phạm | 2004 |
11 | TK.02740 | Nguyễn Văn Phòng | Từ điển Anh - Việt học sinh: Dùng cho học sinh, sinh viên/ B.s.: Nguyễn Văn Phòng, Nguyễn Như Ý | Đại học Sư phạm | 2004 |
12 | TK.02741 | Nguyễn Văn Phòng | Từ điển Anh - Việt học sinh: Dùng cho học sinh, sinh viên/ B.s.: Nguyễn Văn Phòng, Nguyễn Như Ý | Đại học Sư phạm | 2004 |
13 | TK.02742 | Nguyễn Văn Phòng | Từ điển Anh - Việt học sinh: Dùng cho học sinh, sinh viên/ B.s.: Nguyễn Văn Phòng, Nguyễn Như Ý | Đại học Sư phạm | 2004 |
14 | TK.02743 | Xuân Bá | Cấu tạo từ tiếng Anh: Học từ vựng tiếng Anh/ Xuân Bá | Nxb. Hà Nội | 2009 |
15 | TK.02744 | Xuân Bá | Cấu tạo từ tiếng Anh: Học từ vựng tiếng Anh/ Xuân Bá | Nxb. Hà Nội | 2009 |
16 | TK.02745 | | 130 bài ngữ pháp tiếng Anh: Phụ lục giải thích các trường hợp ngoại lệ. Cẩm nang cho các thí sinh chuẩn bị thi/ Raymond Murphy; Trần Mạnh Tường dịch và chú giải | Hải Phòng | 2021 |
17 | TK.02746 | Thanh Huyền | Thực hành bài tập ngữ pháp tiếng anh: English Practical Exercises/ Thanh Huyền | Văn hoá thông tin | 2011 |
18 | TK.03018 | Nguyễn Phương Sửu | Từ điển Anh - Việt học sinh: 10000 từ thông dụng : Có phiên âm. Khoảng 10000 từ, 20000 nghĩa từ, 30000 ví dụ/ Nguyễn Phương Sửu | Giáo dục | 2014 |
19 | TK.03497 | | 130 bài ngữ pháp tiếng Anh: Phụ lục giải thích các trường hợp ngoại lệ. Cẩm nang cho các thí sinh chuẩn bị thi/ Raymond Murphy; Trần Mạnh Tường dịch và chú giải | Hải Phòng | 2021 |
20 | TK.03582 | Đăng Khoa | Từ điển Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary khoảng 80.000 từ/ Nguyễn Quang Minh Trí | Hồng Đức | 2013 |