1 | TK.02282 | Bùi Việt Phương | Từ điển đồng nghĩa trái nghĩa tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Bùi Việt Phương, Đỗ Anh Vũ, Anh Ngọc | Nxb. Từ điển bách khoa | 2010 |
2 | TK.02283 | Bùi Việt Phương | Từ điển đồng nghĩa trái nghĩa tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Bùi Việt Phương, Đỗ Anh Vũ, Anh Ngọc | Nxb. Từ điển bách khoa | 2010 |
3 | TK.02284 | Nguyễn Trọng Khánh | Sổ tay từ đồng nghĩa, gần nghĩa tiếng Việt: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Trọng Khánh (ch.b.), Bùi Thị Thanh Lương | Giáo dục | 2010 |
4 | TK.02285 | Nguyễn Trọng Khánh | Sổ tay từ đồng nghĩa, gần nghĩa tiếng Việt: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Trọng Khánh (ch.b.), Bùi Thị Thanh Lương | Giáo dục | 2010 |
5 | TK.02286 | Nguyễn Như Ý | Từ điển văn hoá, phong tục cổ truyền Việt Nam/ Nguyễn Như Ý, Chu Huy | Giáo dục | 2014 |
6 | TK.02287 | Nguyễn Như Ý | Từ điển văn hoá, phong tục cổ truyền Việt Nam/ Nguyễn Như Ý, Chu Huy | Giáo dục | 2014 |
7 | TK.02288 | Nguyễn Hữu Quỳnh | Từ điển từ đồng âm tiếng Việt/ Nguyễn Hữu Quỳnh, Nguyễn Như Ý | Giáo dục | 2010 |
8 | TK.02289 | Nguyễn Hữu Quỳnh | Từ điển từ đồng âm tiếng Việt/ Nguyễn Hữu Quỳnh, Nguyễn Như Ý | Giáo dục | 2010 |
9 | TK.02290 | | Từ điển toán học: Dùng cho học sinh - sinh viên : Có đối chiếu với các thuật ngữ Anh - Pháp/ Nguyễn Cảnh Toàn (ch.b.), Hoàng Kỳ, Nguyễn Mạnh Quý... | Giáo dục | 2013 |
10 | TK.02291 | | Từ điển toán học: Dùng cho học sinh - sinh viên : Có đối chiếu với các thuật ngữ Anh - Pháp/ Nguyễn Cảnh Toàn (ch.b.), Hoàng Kỳ, Nguyễn Mạnh Quý... | Giáo dục | 2013 |
11 | TK.02292 | Nguyễn Như Ý | Từ điển ngữ văn: Dùng cho học sinh - sinh viên/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Chu Huy | Giáo dục | 2013 |
12 | TK.02293 | Nguyễn Như Ý | Từ điển ngữ văn: Dùng cho học sinh - sinh viên/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Chu Huy | Giáo dục | 2013 |
13 | TK.02294 | | Từ điển Tiếng Việt: 39.924 mục từ/ Hoàng Phê chủ biên; Bùi Khắc Việt, Chu Bích Thu, Đào Thản... biên soạn | Nxb.Đà Nẵng | 2005 |
14 | TK.02295 | Lê Hồng Chương | Từ điển đơn vị hành chính Việt Nam/ Lê Hồng Chương | Từ điển bách khoa | 2007 |
15 | TK.02296 | Nguyễn Như Ý | Từ điển địa danh văn hoá lịch sử Việt Nam: Vietnam's dictionary of historical cultural place names/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết | Giáo dục | 2014 |
16 | TK.02297 | Nguyễn Như Ý | Từ điển địa danh văn hoá lịch sử Việt Nam: Vietnam's dictionary of historical cultural place names/ Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết | Giáo dục | 2014 |
17 | TK.02298 | Nguyễn Trọng Khánh | Sổ tay từ đồng nghĩa, gần nghĩa tiếng Việt: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Trọng Khánh (ch.b.), Bùi Thị Thanh Lương | Giáo dục | 2010 |
18 | TK.02299 | Trương Văn Giới | Từ điển Hán Việt/ B.s: Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục | Khoa học xã hội | 1997 |
19 | TK.02300 | Nguyễn Trọng Khánh | Sổ tay từ đồng âm tiếng Việt: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Trọng Khánh (ch.b.), Nguyễn Thị Trung Thành, Đào Thị Luyến | Giáo dục | 2011 |
20 | TK.02301 | Nguyễn Trọng Khánh | Sổ tay từ đồng âm tiếng Việt: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Trọng Khánh (ch.b.), Nguyễn Thị Trung Thành, Đào Thị Luyến | Giáo dục | 2011 |
21 | TK.02302 | Nguyễn Trọng Khánh | Sổ tay từ đồng âm tiếng Việt: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Trọng Khánh (ch.b.), Nguyễn Thị Trung Thành, Đào Thị Luyến | Giáo dục | 2011 |
22 | TK.02303 | Nguyễn Trọng Khánh | Sổ tay từ đồng âm tiếng Việt: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Trọng Khánh (ch.b.), Nguyễn Thị Trung Thành, Đào Thị Luyến | Giáo dục | 2011 |
23 | TK.02304 | | Sổ tay từ trái nghĩa tiếng Việt: Dùng trong nhà trường/ Trần Ngọc Dung (ch.b.), Thuỳ Dương, Khánh Phương, Tú Phương | Giáo dục | 2011 |
24 | TK.02305 | | Sổ tay từ trái nghĩa tiếng Việt: Dùng trong nhà trường/ Trần Ngọc Dung (ch.b.), Thuỳ Dương, Khánh Phương, Tú Phương | Giáo dục | 2011 |
25 | TK.02306 | Trần Ngọc Dung | Sổ tay từ tượng hình, tượng thanh tiếng Việt: Dùng trong nhà trường/ Trần Ngọc Dung (ch.b.), Lê Nguyên Lâm, Nguyễn Khánh Phương | Giáo dục | 2011 |
26 | TK.02307 | Trần Ngọc Dung | Sổ tay từ tượng hình, tượng thanh tiếng Việt: Dùng trong nhà trường/ Trần Ngọc Dung (ch.b.), Lê Nguyên Lâm, Nguyễn Khánh Phương | Giáo dục | 2011 |
27 | TK.02379 | Nguyễn, Thế Long | Từ điển chính tả tiếng Việt so sánh/ Nguyễn Thế Long, Trịnh Mạnh | Văn hóa Thông tin | 2005 |
28 | TK.02805 | Đinh Trọng Lạc | 300 bài tập phong cách học tiếng Việt: Có giải đáp/ Đinh Trọng Lạc | Giáo dục | 1999 |
29 | TK.02806 | Đinh Trọng Lạc | 300 bài tập phong cách học tiếng Việt: Có giải đáp/ Đinh Trọng Lạc | Giáo dục | 1999 |
30 | TK.02807 | Đinh Trọng Lạc | Phong cách học tiếng Việt/ Đinh Trọng Lạc | Giáo dục | 1999 |
31 | TK.02808 | Đinh Trọng Lạc | Phong cách học tiếng Việt/ Đinh Trọng Lạc | Giáo dục | 1999 |
32 | TK.02809 | Hữu Đạt | Cơ sở tiếng Việt/ Hữu Đạt, Trần Trí Dõi, Đào Thanh Lan | Giáo dục | 1998 |
33 | TK.02810 | Hữu Đạt | Cơ sở tiếng Việt/ Hữu Đạt, Trần Trí Dõi, Đào Thanh Lan | Giáo dục | 1998 |
34 | TK.02811 | Hữu Đạt | Cơ sở tiếng Việt/ Hữu Đạt, Trần Trí Dõi, Đào Thanh Lan | Giáo dục | 1998 |
35 | TK.02812 | Hữu Đạt | Cơ sở tiếng Việt/ Hữu Đạt, Trần Trí Dõi, Đào Thanh Lan | Giáo dục | 1998 |
36 | TK.03488 | Nguyễn Trọng Khánh | Sổ tay từ đồng âm tiếng Việt: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Trọng Khánh (ch.b.), Nguyễn Thị Trung Thành, Đào Thị Luyến | Giáo dục | 2011 |
37 | TK.03489 | Trần Ngọc Dung | Sổ tay từ tượng hình, tượng thanh tiếng Việt: Dùng trong nhà trường/ Trần Ngọc Dung (ch.b.), Lê Nguyên Lâm, Nguyễn Khánh Phương | Giáo dục | 2011 |
38 | TK.03490 | Nguyễn Trọng Khánh | Sổ tay từ đồng nghĩa, gần nghĩa tiếng Việt: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Trọng Khánh (ch.b.), Bùi Thị Thanh Lương | Giáo dục | 2010 |
39 | TK.03491 | Nguyễn Trọng Khánh | Sổ tay từ đồng nghĩa, gần nghĩa tiếng Việt: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Trọng Khánh (ch.b.), Bùi Thị Thanh Lương | Giáo dục | 2010 |
40 | TK.03577 | Trần Ngọc Dung | Sổ tay từ tượng hình, tượng thanh tiếng Việt: Dùng trong nhà trường/ Trần Ngọc Dung (ch.b.), Lê Nguyên Lâm, Nguyễn Khánh Phương | Giáo dục | 2011 |