1 | TK.02352 | Lê Khôi | Khám phá Việt Nam - Vùng Tây bắc/ Lê Khôi (biên soạn) | Hồng Đức | 2019 |
2 | TK.02353 | Lê Khôi | Khám phá Việt Nam - Vùng Tây bắc/ Lê Khôi (biên soạn) | Hồng Đức | 2019 |
3 | TK.02354 | Lê Khôi | Khám phá Việt Nam - Vùng Tây bắc/ Lê Khôi (biên soạn) | Hồng Đức | 2019 |
4 | TK.02355 | Nhân Cơ | Di tích và danh thắng nơi đầu sóng ngọn gió/ Nhân Cơ b.s. | Văn hoá dân tộc | 2018 |
5 | TK.02356 | Nhân Cơ | Di tích và danh thắng nơi đầu sóng ngọn gió/ Nhân Cơ b.s. | Văn hoá dân tộc | 2018 |
6 | TK.02357 | Nhân Cơ | Di tích và danh thắng nơi đầu sóng ngọn gió/ Nhân Cơ b.s. | Văn hoá dân tộc | 2018 |
7 | TK.02358 | Minh Hạnh | Di tích thắng cảnh Việt Nam/ Minh Hạnh b.s. | Văn hoá dân tộc | 2018 |
8 | TK.02359 | Trương Vĩnh Ký | Tiểu giáo trình địa lý Nam kỳ/ Trương Vĩnh Ký; Dịch giả: Nguyễn Đình Đầu | Trẻ | 1997 |
9 | TK.02360 | Trương Vĩnh Ký | Tiểu giáo trình địa lý Nam kỳ/ Trương Vĩnh Ký; Dịch giả: Nguyễn Đình Đầu | Trẻ | 1997 |
10 | TK.02361 | Trương Vĩnh Ký | Tiểu giáo trình địa lý Nam kỳ/ Trương Vĩnh Ký; Dịch giả: Nguyễn Đình Đầu | Trẻ | 1997 |
11 | TK.02362 | Trương Vĩnh Ký | Tiểu giáo trình địa lý Nam kỳ/ Trương Vĩnh Ký; Dịch giả: Nguyễn Đình Đầu | Trẻ | 1997 |
12 | TK.02363 | | Những vấn đề chung về biển đảo Việt Nam/ Nhiều tác giả | Nhà xuất bản Văn hóa - Thông tin | 2014 |
13 | TK.02364 | | Những vấn đề chung về biển đảo Việt Nam/ Nhiều tác giả | Nhà xuất bản Văn hóa - Thông tin | 2014 |
14 | TK.02365 | | Biển Đông và hải đảo Việt Nam: kỉ yếu tọa đàm khoa học/ Thiện Cẩm, Nguyễn Đình Đầu, Nguyễn Thái Hợp... | Tri thức | 2014 |
15 | TK.02366 | | Biển Đông và hải đảo Việt Nam: kỉ yếu tọa đàm khoa học/ Thiện Cẩm, Nguyễn Đình Đầu, Nguyễn Thái Hợp... | Tri thức | 2014 |
16 | TK.02367 | | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam: các tỉnh vùng đông bắc/ B.s.: Lê Thông (ch.b.), Lê Huỳnh, Nguyễn Minh Tuệ... T.2 | Giáo dục | 2001 |
17 | TK.02368 | | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam: các tỉnh vùng đông bắc/ B.s.: Lê Thông (ch.b.), Lê Huỳnh, Nguyễn Minh Tuệ... T.2 | Giáo dục | 2001 |
18 | TK.02369 | Lê Thông | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam/ B.s: Lê Thông (ch.b), Nguyễn Văn Phú, Lê Huỳnh... T.3 | Giáo dục | 2003 |
19 | TK.02370 | Lê Thông | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam/ B.s: Lê Thông (ch.b), Nguyễn Văn Phú, Lê Huỳnh... T.3 | Giáo dục | 2003 |
20 | TK.02371 | Nguyễn Trọng Phúc | Phương pháp sử dụng số liệu thống kê trong dạy - học địa lý kinh tế - xã hội/ Nguyễn Trọng Phúc | Đại học quốc gia | 1998 |
21 | TK.02372 | Nguyễn Trọng Phúc | Phương pháp sử dụng số liệu thống kê trong dạy - học địa lý kinh tế - xã hội/ Nguyễn Trọng Phúc | Đại học quốc gia | 1998 |
22 | TK.02373 | Nguyễn Trọng Phúc | Phương pháp sử dụng số liệu thống kê trong dạy - học địa lý kinh tế - xã hội/ Nguyễn Trọng Phúc | Đại học quốc gia | 1998 |
23 | TK.02374 | Nguyễn Trọng Phúc | Phương pháp sử dụng số liệu thống kê trong dạy - học địa lý kinh tế - xã hội/ Nguyễn Trọng Phúc | Đại học quốc gia | 1998 |
24 | TK.02375 | Nguyễn Văn Hà | Kinh tế các nước Đông Nam á thực trạng và triển vọng/ Nguyễn Văn Hà, Trương Duy Hoà, Trần Khánh,.. | Khoa học xã hội | 2002 |
25 | TK.02376 | | Xung đột trên biển đông không còn là nguy cơ tiềm ẩn/ Nhiều tác giả | Nhà xuất bản Trí thức | 2014 |
26 | TK.02377 | | Tập bản đồ giao thông đường bộ Việt Nam | Bản đồ | 2005 |
27 | TK.02725 | Minh Hạnh | Di tích thắng cảnh Việt Nam/ Minh Hạnh b.s. | Văn hoá dân tộc | 2018 |
28 | TK.02726 | Minh Hạnh | Di tích thắng cảnh Việt Nam/ Minh Hạnh b.s. | Văn hoá dân tộc | 2018 |
29 | TK.02727 | Nguyễn Lan Phương | Di tích lịch sử văn hoá Việt Nam/ Nguyễn Lan Phương b.s. | Văn hoá dân tộc | 2018 |
30 | TK.02728 | Nguyễn Lan Phương | Di tích lịch sử văn hoá Việt Nam/ Nguyễn Lan Phương b.s. | Văn hoá dân tộc | 2018 |
31 | TK.02729 | Nguyễn Lan Phương | Di tích lịch sử văn hoá Việt Nam/ Nguyễn Lan Phương b.s. | Văn hoá dân tộc | 2018 |