1 | TK.01542 | Vũ Đào Hùng | Phương pháp nghiên cứu khoa học thể dục thể thao: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP/ Vũ Đào Hùng | Giáo dục | 1998 |
2 | TK.01543 | Nông Thị Hồng | Vệ sinh và y học thể dục thể thao: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP/ Nông Thị Hồng; Vũ Thị Thanh Bình, Lê Quý Phượng | Giáo dục | 1998 |
3 | TK.01544 | Nông Thị Hồng | Vệ sinh và y học thể dục thể thao: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP/ Nông Thị Hồng; Vũ Thị Thanh Bình, Lê Quý Phượng | Giáo dục | 1998 |
4 | TK.01545 | Nông Thị Hồng | Vệ sinh và y học thể dục thể thao: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP/ Nông Thị Hồng; Vũ Thị Thanh Bình, Lê Quý Phượng | Giáo dục | 1998 |
5 | TK.01546 | Đặng Đức Thao | Thể dục cơ bản và thể dục thực dụng: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm/ Đặng Đức Thao, Phạm Nguyên Phùng | Giáo dục | 1999 |
6 | TK.01547 | Đặng Đức Thao | Thể dục cơ bản và thể dục thực dụng: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm/ Đặng Đức Thao, Phạm Nguyên Phùng | Giáo dục | 1999 |
7 | TK.01548 | Trần Đồng Lâm | Ném bóng và đẩy tạ: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ cao đẳng sư phạm/ Trần Đồng Lâm, Trần Đình Thuận b.s | Giáo dục | 1998 |
8 | TK.01549 | Trần Đồng Lâm | Ném bóng và đẩy tạ: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ cao đẳng sư phạm/ Trần Đồng Lâm, Trần Đình Thuận b.s | Giáo dục | 1998 |
9 | TK.01550 | Trần Đồng Lâm | Ném bóng và đẩy tạ: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ cao đẳng sư phạm/ Trần Đồng Lâm, Trần Đình Thuận b.s | Giáo dục | 1998 |
10 | TK.01551 | Trần Đồng Lâm | Chạy cự li ngắn: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm/ Trần Đồng Lâm (ch.b), Nguyễn Thế Xuân | Giáo dục | 1998 |
11 | TK.01552 | Trần Đồng Lâm | Chạy cự li ngắn: Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm/ Trần Đồng Lâm (ch.b), Nguyễn Thế Xuân | Giáo dục | 1998 |
12 | TK.01553 | Nguyễn Kim Minh | Chạy tiếp sức, cự li trung bình, cự li đài, việt dã: GT đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP/ Nguyễn Kim Minh, Nguyễn Thế Xuân | Giáo dục | 1998 |
13 | TK.01554 | Nguyễn Kim Minh | Chạy tiếp sức, cự li trung bình, cự li đài, việt dã: GT đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP/ Nguyễn Kim Minh, Nguyễn Thế Xuân | Giáo dục | 1998 |
14 | TK.01555 | Nguyễn Kim Minh | Chạy tiếp sức, cự li trung bình, cự li đài, việt dã: GT đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP/ Nguyễn Kim Minh, Nguyễn Thế Xuân | Giáo dục | 1998 |
15 | TK.01556 | | Nhảy xa kiểu ngồi ưỡn thân và ba bước: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm/ Pts.Bùi Thị Dương, Trần Đình Thuận | Giáo dục | 1998 |
16 | TK.01557 | | Nhảy xa kiểu ngồi ưỡn thân và ba bước: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm/ Pts.Bùi Thị Dương, Trần Đình Thuận | Giáo dục | 1998 |
17 | TK.01558 | Đặng Đức Thao | Thể dục dụng cụ: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP/ Đặng Đức Thao, Vũ Thị Thư | Giáo dục | 1999 |
18 | TK.01559 | Đặng Đức Thao | Thể dục dụng cụ: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP/ Đặng Đức Thao, Vũ Thị Thư | Giáo dục | 1999 |
19 | TK.01560 | Vũ Thị Thanh Bình | Sinh lí học thể dục thể thao: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP/ Vũ Thị Thanh Bình, Phạm Lê Phương Nga | Giáo dục | 1998 |
20 | TK.01561 | Vũ Thị Thanh Bình | Sinh lí học thể dục thể thao: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP/ Vũ Thị Thanh Bình, Phạm Lê Phương Nga | Giáo dục | 1998 |
21 | TK.01562 | Vũ Thị Thanh Bình | Sinh lí học thể dục thể thao: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP/ Vũ Thị Thanh Bình, Phạm Lê Phương Nga | Giáo dục | 1998 |
22 | TK.03617 | Vũ Đào Hùng | Phương pháp nghiên cứu khoa học thể dục thể thao: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP/ Vũ Đào Hùng | Giáo dục | 1998 |
23 | TK.03618 | Vũ Đào Hùng | Phương pháp nghiên cứu khoa học thể dục thể thao: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP/ Vũ Đào Hùng | Giáo dục | 1998 |