1 | TK.01319 | | Đề ôn tập và kiểm tra trắc nghiệm Anh 9/ Ngọc Anh, Minh Anh | Nxb. Hà Nội | 2007 |
2 | TK.01320 | | Học tốt tiếng Anh 9/ Phan Thị Minh Châu, Nguyễn Xuân Hải | Nxb.Đại học Sư phạm Tp.Hồ Chí Minh | 2011 |
3 | TK.01321 | Nguyễn Xuân Hải | Các dạng bài tập cơ bản và nâng cao tiếng Anh 9/ Nguyễn Xuân Hải | Giáo dục | 2011 |
4 | TK.01322 | | Học tốt tiếng Anh 9/ Lại Văn Chấn, Trần Văn Hoàng | Thanh Niên | 2010 |
5 | TK.01323 | Mai Lan Hương | Bài tập tiếng Anh lớp 9/ Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan | Đà Nẵng | 1999 |
6 | TK.01324 | Nguyễn Thị Thu Huế | Chinh phục ngữ pháp và bài tập tiếng Anh lớp 9: Theo chương trình tiếng Anh mới của Bộ GD & ĐT/ Nguyễn Thị Thu Huế. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
7 | TK.01325 | Phan Thị Minh Châu | Bài tập kiểm tra tiếng Anh 9 và các trọng tâm ngữ pháp cơ bản ôn thi vào lớp 10: Các dạng bài tập bao quát các kỹ năng ngôn ngữ. Các dạng bài tập kiểm tra phổ biến trong các kỳ thi. Giải thích chi tiết đáp án các bài tập kiểm tra/ Phan Thị Minh Châu | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
8 | TK.01326 | | Bài tập ngữ pháp - từ vựng tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Chi (ch.b), Nguyễn Thị Lệ Chi | Đại học Quốc Gia Tp.Hồ Chí Minh | 2008 |
9 | TK.01327 | | Đề kiểm tra kiến thức tiếng Anh 9: Củng cố từ vựng quan trọng. Mở rộng vốn từ, thành ngữ/ Trần Đình Nguyễn Lữ, Thanh Trúc, Vạn Xuân | Giáo dục | 2010 |
10 | TK.01328 | Thanh Huyền | 35 đề thi trắc nghiệm tiếng Anh 9: 35 mulyiple choice tests for grade 9/ Thanh Huyền | Nxb. văn hóa- thông tiin | 2011 |
11 | TK.01329 | Thanh Huyền | 35 đề thi trắc nghiệm tiếng Anh 9: 35 mulyiple choice tests for grade 9/ Thanh Huyền | Nxb. văn hóa- thông tiin | 2011 |
12 | TK.01330 | | Tuyển chọn các bài ôn tập và kiểm tra tiếng Anh 9: Từ vựng và đọc hiểu/ Trần Đình Nguyễn Lữ, Xuân Trúc | Giáo dục | 2008 |
13 | TK.01331 | | Tuyển chọn các bài ôn tập và kiểm tra tiếng Anh 9: Từ vựng và đọc hiểu/ Trần Đình Nguyễn Lữ, Xuân Trúc | Giáo dục | 2008 |
14 | TK.01332 | | Tuyển chọn các bài ôn tập và kiểm tra tiếng Anh 9: Từ vựng và đọc hiểu/ Trần Đình Nguyễn Lữ, Xuân Trúc | Giáo dục | 2008 |
15 | TK.01333 | Nguyễn Thị Chi | Bài tập bổ trợ - Nâng cao tiếng Anh 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Chi chủ biên, Nguyễn Hữu Cương biên soạn | Giáo dục | 2005 |
16 | TK.01334 | Nguyễn Thị Chi | Bài tập bổ trợ - Nâng cao tiếng Anh 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Chi chủ biên, Nguyễn Hữu Cương biên soạn | Giáo dục | 2005 |
17 | TK.01335 | Nguyễn Thị Chi | Bài tập bổ trợ - Nâng cao tiếng Anh 9: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Chi chủ biên, Nguyễn Hữu Cương biên soạn | Giáo dục | 2005 |
18 | TK.01336 | Nguyễn Thị Chi | Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2010 |
19 | TK.01337 | Nguyễn Thị Chi | Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2010 |
20 | TK.01338 | Nguyễn Thị Chi | Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2010 |
21 | TK.01339 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 9/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.1 | Giáo dục | 2010 |
22 | TK.01340 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 9/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.1 | Giáo dục | 2010 |
23 | TK.01341 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 9/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.1 | Giáo dục | 2010 |
24 | TK.01342 | | Tự luyện Olympic tiếng Anh 9/ Đặng Hiệp Giang, Trần Ngọc Minh. T.1 | Giáo dục | 2010 |
25 | TK.01343 | | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 9/ Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Chí Đức, Trần Thị Hiếu Thuỷ | Giáo dục | 2011 |
26 | TK.01344 | | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng Anh 9/ Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Chí Đức, Trần Thị Hiếu Thuỷ | Giáo dục | 2011 |
27 | TK.01345 | | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 9: Theo chương trình tiếng Anh mới/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2016 |
28 | TK.01346 | | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 9: Theo chương trình tiếng Anh mới/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2016 |
29 | TK.01347 | | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 9: Theo chương trình tiếng Anh mới/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2016 |
30 | TK.01348 | | Kiểm tra thường xuyên và định kì tiếng Anh lớp 9: Theo chương trình tiếng Anh mới/ Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Hoàng Lan | Giáo dục | 2018 |
31 | TK.01349 | | Kiểm tra thường xuyên và định kì tiếng Anh lớp 9: Theo chương trình tiếng Anh mới/ Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Hoàng Lan | Giáo dục | 2018 |
32 | TK.01350 | | Đề kiểm tra tiếng Anh 9: Theo chương trình thí điểm/ Nguyễn Thị Minh Hương, Trương Thái Chân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
33 | TK.01351 | | Đề kiểm tra tiếng Anh 9: Theo chương trình thí điểm/ Nguyễn Thị Minh Hương, Trương Thái Chân | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2017 |
34 | TK.01352 | Phạm Trọng Đạt | Bồi dưỡng tiếng Anh lớp 9/ Phạm Trọng Đạt | Giáo dục | 2018 |
35 | TK.01353 | Phạm Trọng Đạt | Bồi dưỡng tiếng Anh lớp 9/ Phạm Trọng Đạt | Giáo dục | 2018 |
36 | TK.01354 | Phạm Trọng Đạt | Bồi dưỡng tiếng Anh lớp 9/ Phạm Trọng Đạt | Giáo dục | 2018 |
37 | TK.01420 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng Anh lớp 9/ Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Kim Hiền | Giáo dục | 2008 |
38 | TK.03465 | | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 9: Theo chương trình tiếng Anh mới/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2016 |
39 | TK.03466 | | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 9: Theo chương trình tiếng Anh mới/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2016 |
40 | TK.03467 | | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 9: Theo chương trình tiếng Anh mới/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2016 |
41 | TK.03468 | | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 9: Theo chương trình tiếng Anh mới/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2016 |
42 | TK.03469 | | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 9: Theo chương trình tiếng Anh mới/ Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương | Giáo dục | 2016 |