1 | TK.01465 | | Sổ tay toán - lý - hoá trung học cơ sở: 6-7-8-9/ Phan Thanh Quang, Vũ Thanh Liêm, Phạm Vũ Trọng Huy | Đại học Sư phạm | 2010 |
2 | TK.01466 | | Phương pháp dạy học môn toán: Giáo trình dành cho các trường CĐSP/ Phạm Gia Đức, Nguyễn Mạnh Cảng, Bùi Huy Ngọc, Vũ Dương Thụy. T.2 | Giáo dục | 1999 |
3 | TK.01470 | | Các bài toán về giá trị lớn nhất, nhỏ nhất trong hình học phẳng ở trung học cơ sở/ B.s.: Vũ Hữu Bình (ch.b.), Hồ Thu Hằng, Kiều Thu Hằng, Trịnh Thuý Hằng | Giáo dục | 2007 |
4 | TK.01471 | | Các bài toán về giá trị lớn nhất, nhỏ nhất trong hình học phẳng ở trung học cơ sở/ B.s.: Vũ Hữu Bình (ch.b.), Hồ Thu Hằng, Kiều Thu Hằng, Trịnh Thuý Hằng | Giáo dục | 2007 |
5 | TK.01472 | | Các bài toán về giá trị lớn nhất, nhỏ nhất trong hình học phẳng ở trung học cơ sở/ B.s.: Vũ Hữu Bình (ch.b.), Hồ Thu Hằng, Kiều Thu Hằng, Trịnh Thuý Hằng | Giáo dục | 2007 |
6 | TK.01473 | | Chọn lọc các đề toán và phương pháp giải: Dành cho học sinh tiểu học/ Phương Nam sưu tầm và biên soạn | Đại học Sư phạm | 2013 |
7 | TK.01474 | | Ôn luyện kiến thức và kĩ năng môn toán trung học cơ sở/ Nguyễn Đức Tấn, Trần Lưu Thịnh, Nguyễn Anh Hoàng, Đỗ QUang Thanh, Nguyễn Đoàn Vũ | Giáo dục | 2010 |
8 | TK.01475 | | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán trung học cơ sở/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Hoàng Duy Thuỷ, Đỗ Quang Thanh, Nguyễn Đoàn Vũ, Vũ Đức Đoàn, Lưu Hoàng Hảo | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
9 | TK.01476 | Nguyễn Đức Tấn | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán Trung học cơ sở Quỹ tích tập hợp điểm: Quỹ tích tập hợp điểm/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2007 |
10 | TK.01477 | Nguyễn Đức Tấn | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán Trung học cơ sở Quỹ tích tập hợp điểm: Quỹ tích tập hợp điểm/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2007 |
11 | TK.01478 | Nguyễn Đức Tấn | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán Trung học cơ sở Quỹ tích tập hợp điểm: Quỹ tích tập hợp điểm/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2007 |
12 | TK.01479 | Nguyễn Đức Tấn | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán Trung học cơ sở Quỹ tích tập hợp điểm: Quỹ tích tập hợp điểm/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2007 |
13 | TK.01480 | Nguyễn Đức Tấn | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán Trung học cơ sở Quỹ tích tập hợp điểm: Quỹ tích tập hợp điểm/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2007 |
14 | TK.01481 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007): Môn Toán/ B.s.: Tôn Thân, Hoàng Ngọc Hưng, Nguyễn Thế Thạch... Q.1 | Giáo dục | 2005 |
15 | TK.01482 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007): Môn Toán/ Lê Văn Hồng,Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch, Nguyễn Duy Thuận. Q.2 | Giáo dục | 2007 |
16 | TK.01483 | Lê Hồng Đức | Giải toán trên máy tính Casio fx - 570MS lớp 6 - 7 - 8 - 9/ Lê Hồng Đức, Đào Thiện Khải | Đại học Sư phạm | 2010 |
17 | TK.01484 | Lê Hồng Đức | Giải toán trên máy tính Casio fx - 570MS lớp 6 - 7 - 8 - 9/ Lê Hồng Đức, Đào Thiện Khải | Đại học Sư phạm | 2010 |
18 | TK.01485 | Lê Hồng Đức | Giải toán trên máy tính Casio fx - 570MS lớp 6 - 7 - 8 - 9/ Lê Hồng Đức, Đào Thiện Khải | Đại học Sư phạm | 2010 |
19 | TK.01486 | Lê Hồng Đức | Giải toán trên máy tính Casio fx - 570MS lớp 6 - 7 - 8 - 9/ Lê Hồng Đức, Đào Thiện Khải | Đại học Sư phạm | 2010 |
20 | TK.01487 | Đỗ Thị Hồng Anh | Bồi dưỡng học sinh giỏi trung học cơ sở môn toán: Dành cho học sinh khá, giỏi thi vào các lớp chuyên toán THPT/ Đỗ Thị Hồng Anh. T.1 | Giáo dục | 2013 |
21 | TK.01488 | Đỗ Thị Hồng Anh | Bồi dưỡng học sinh giỏi trung học cơ sở môn toán: Dành cho học sinh khá, giỏi thi vào các lớp chuyên toán THPT/ Đỗ Thị Hồng Anh. T.1 | Giáo dục | 2013 |
22 | TK.01489 | Nguyễn Đức Tấn | Các bài toán bất đẳng thức trong các kì thi học sinh giỏi toán 9 và thi tuyển vào lớp 10 chuyên/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2008 |
23 | TK.01490 | Nguyễn Đức Tấn | Các bài toán bất đẳng thức trong các kì thi học sinh giỏi toán 9 và thi tuyển vào lớp 10 chuyên/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2008 |
24 | TK.01491 | Nguyễn Đức Tấn | Các bài toán bất đẳng thức trong các kì thi học sinh giỏi toán 9 và thi tuyển vào lớp 10 chuyên/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo dục | 2008 |
25 | TK.01492 | | Thí nghiệm khoa học vui: Dành cho học sinh tiểu học/ Trương Hùng ch.b. ; Dương Thuỳ Trang dịch ; Dương Minh Hào h.đ. | Dân trí | 2014 |
26 | TK.02185 | Nguyễn Đức Tấn | Cẩm nang vẽ thêm hình phụ trong giải toán hình học phẳng: Dùng cho học sinh các lớp 7, 8, 9/ Nguyễn Đức Tấn | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |