1 | TK.02186 | | Nguyễn Du về tác gia và tác phẩm/ Trịnh Bá Đĩnh, Nguyễn Hữu Sơn, Vũ Thanh tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 1999 |
2 | TK.02187 | | Nguyễn Du về tác gia và tác phẩm/ Trịnh Bá Đĩnh, Nguyễn Hữu Sơn, Vũ Thanh tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 1999 |
3 | TK.02188 | Tôn Thảo Miên | Nguyễn Tuân về tác gia và tác phẩm/ Tôn Thảo Miên | Giáo dục | 1999 |
4 | TK.02189 | Tôn Thảo Miên | Nguyễn Tuân về tác gia và tác phẩm/ Tôn Thảo Miên | Giáo dục | 1999 |
5 | TK.02190 | | Nguyễn Trãi về tác gia và tác phẩm/ Nguyễn Hữu Sơn tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 1999 |
6 | TK.02191 | | Nguyễn Trãi về tác gia và tác phẩm/ Nguyễn Hữu Sơn tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 1999 |
7 | TK.02192 | | Nguyễn Trãi về tác gia và tác phẩm/ Nguyễn Hữu Sơn tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 1999 |
8 | TK.02193 | | Nguyễn Khuyến về tác gia và tác phẩm/ Vũ Thanh tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 1999 |
9 | TK.02194 | | Đến với thơ Huy Cận/ Ngô Viết Dinh | Thanh niên | 1999 |
10 | TK.02195 | | Đến với thơ Huy Cận/ Ngô Viết Dinh | Thanh niên | 1999 |
11 | TK.02196 | | Đến với thơ Tú Xương/ Vũ Quần Phương,...; Ngô Viết Dinh tuyển chọn và biên tập | Thanh niên | 1999 |
12 | TK.02197 | | Đến với thơ Tú Xương/ Vũ Quần Phương,...; Ngô Viết Dinh tuyển chọn và biên tập | Thanh niên | 1999 |
13 | TK.02198 | | Đến với thơ Tú Xương/ Vũ Quần Phương,...; Ngô Viết Dinh tuyển chọn và biên tập | Thanh niên | 1999 |
14 | TK.02199 | | Đến với thơ Nguyễn Bính/ Hoài Thanh,...; Ngô Viết Dinh tuyển chọn | Thanh niên | 1998 |
15 | TK.02200 | | Đến với thơ Lý Bạch/ Lê Giảng biên soạn; Ngô Viết Dinh chọn thơ và biên tập | Thanh niên | 1998 |
16 | TK.02201 | Dương Thiệu Tống | Thuở ban đầu (Hồi ký sư phạm)/ Dương Thiệu Tống | Trẻ | 1999 |
17 | TK.02202 | Dương Thiệu Tống | Thuở ban đầu (Hồi ký sư phạm)/ Dương Thiệu Tống | Trẻ | 1999 |
18 | TK.02203 | Dương Thiệu Tống | Thuở ban đầu (Hồi ký sư phạm)/ Dương Thiệu Tống | Trẻ | 1999 |
19 | TK.02204 | Dương Thiệu Tống | Thuở ban đầu (Hồi ký sư phạm)/ Dương Thiệu Tống | Trẻ | 1999 |
20 | TK.02205 | Nêxin, Azít | Tuyển tập truyện ngắn/ Azít Nêxin ; Người dịch: Nguyễn Chí Được | Nxb. Hội Nhà văn | 1999 |
21 | TK.02206 | Ostrovski, Nikolai Alekseevich | Thép đã tôi thế đấy: Bản dịch đầy đủ nhất/ Nikolai A. Ostrovsky ; Vũ Văn Thành dịch ; Nguyễn Vị Hà Linh h.đ. | Văn học ; Công ty Văn hoá Minh Tân | 2020 |
22 | TK.02207 | Mccullough, Colleen | Tiếng chim hót trong bụi mận gai: The thorn bird/ Colleen Mccullough ; Phạm Mạnh Hùng (Dịch giả) | Văn học | 2005 |
23 | TK.02208 | Frederic whitehurst | Bí mật về người mỹ làm sống lại Đặng Thuỳ Trâm/ Frederic whitehurst, Trương Uyên Ly và nhóm tác giả | Văn hoá dân tộc | 2005 |
24 | TK.02209 | Lưu Đình Triều | Tâm hồn cao thượng: Tuyển chọn từ cuộc thi viết ngắn tâm hồn cao thượng do báo tuổi trẻ tổ chức/ Lưu Đình Triều, Đăng Nguyên, Nguyễn Thị Mây.. | Nxb. Trẻ | 1998 |
25 | TK.02210 | Khiếu Quang Bảo | Sống trong bí tích: Tiểu thuyết/ Khiếu Quang Bảo | Nxb.Hà Nội | 2015 |
26 | TK.02211 | Nguyễn Văn Tông | Những dấu ấn đường thơ/ Nguyễn Văn Tông giới thiệu, lời bình | Nxb. Hội Nhà văn | 2015 |
27 | TK.02212 | | Xuân Diệu thơ và đời/ Lữ Huy Nguyên sưu tầm và tuyển chọn | Văn học | 2006 |
28 | TK.02213 | Lý Hoài Thu | Thơ Xuân Diệu trước cách mạng tháng Tám - 1945 (Thơ thơ và gửi hương cho gió)/ Lý Hoài Thu | Giáo dục | 1998 |
29 | TK.02214 | | Hồ Xuân Hương thơ và đời/ Lữ Huy Nguyên | Văn học | 2006 |
30 | TK.02215 | Nguyễn Thị Hạnh | Tố Hữu thơ và đời/ B.s: Nguyễn Thị Hạnh, Thạch Thị Toàn, Nguyễn Anh Vũ | Văn học | 2007 |
31 | TK.02216 | Trần Đình Sử | Thi pháp thơ Tố Hữu: Chuyên luận/ Trần Đình Sử | Giáo dục | 1995 |
32 | TK.02217 | Trần Đình Sử | Thi pháp thơ Tố Hữu: Chuyên luận/ Trần Đình Sử | Giáo dục | 1995 |
33 | TK.02218 | Lê Thu Yến | Nguyễn Du và Truyện Kiều trong cảm hứng thơ người đời sau: Từ 1930 đến nay/ Lê Thu Yến, Anh Thơ, Bằng Việt... | Giáo dục | 2003 |
34 | TK.02219 | Lê Thu Yến | Nguyễn Du và Truyện Kiều trong cảm hứng thơ người đời sau: Từ 1930 đến nay/ Lê Thu Yến, Anh Thơ, Bằng Việt... | Giáo dục | 2003 |
35 | TK.02220 | Lê Thu Yến | Nguyễn Du và Truyện Kiều trong cảm hứng thơ người đời sau: Từ 1930 đến nay/ Lê Thu Yến, Anh Thơ, Bằng Việt... | Giáo dục | 2003 |
36 | TK.02221 | Lê Thu Yến | Nguyễn Du và Truyện Kiều trong cảm hứng thơ người đời sau: Từ 1930 đến nay/ Lê Thu Yến, Anh Thơ, Bằng Việt... | Giáo dục | 2003 |
37 | TK.02222 | Lê Thu Yến | Nguyễn Du và Truyện Kiều trong cảm hứng thơ người đời sau: Từ 1930 đến nay/ Lê Thu Yến, Anh Thơ, Bằng Việt... | Giáo dục | 2003 |
38 | TK.02223 | Lê Thu Yến | Nguyễn Du và Truyện Kiều trong cảm hứng thơ người đời sau: Từ 1930 đến nay/ Lê Thu Yến, Anh Thơ, Bằng Việt... | Giáo dục | 2003 |
39 | TK.02224 | | Truyện Kiều những lời bình/ Hoài Hương tuyển chọn và biên soạn | Văn hoá thông tin | 2005 |
40 | TK.02225 | | Đến với những chân dung truyện Kiều/ Ngô Viết Dinh ( tuyển chọn và biên tập ) | Thanh Niên | 1999 |
41 | TK.02226 | Nguyễn Du | Truyện Kiều/ Nguyễn Du ; Hiệu khảo: Trần Trọng Kim, Bùi Kỷ | Văn học | 2020 |
42 | TK.02227 | Nguyễn Du | Truyện Kiều/ Nguyễn Du ; Vũ Ngọc Khánh chú giải | Văn hoá thông tin | 2007 |
43 | TK.02228 | Kim Lân | Kim Lân - Truyện ngắn | Văn học | 2014 |
44 | TK.02229 | | Thơ viết về văn học trong nhà trường/ Đồ Huy Chí, Phạm Xuân Trường, Nguyễn Bách... ; Nguyễn Đức Khuông tuyển chọn, giới thiệu | Giáo dục | 2007 |
45 | TK.02230 | | Thơ viết về văn học trong nhà trường/ Đồ Huy Chí, Phạm Xuân Trường, Nguyễn Bách... ; Nguyễn Đức Khuông tuyển chọn, giới thiệu | Giáo dục | 2007 |
46 | TK.02231 | | Thơ viết về văn học trong nhà trường/ Đồ Huy Chí, Phạm Xuân Trường, Nguyễn Bách... ; Nguyễn Đức Khuông tuyển chọn, giới thiệu | Giáo dục | 2007 |
47 | TK.02232 | | Thơ viết về văn học trong nhà trường/ Đồ Huy Chí, Phạm Xuân Trường, Nguyễn Bách... ; Nguyễn Đức Khuông tuyển chọn, giới thiệu | Giáo dục | 2007 |
48 | TK.02233 | | Thơ viết về văn học trong nhà trường/ Đồ Huy Chí, Phạm Xuân Trường, Nguyễn Bách... ; Nguyễn Đức Khuông tuyển chọn, giới thiệu | Giáo dục | 2007 |
49 | TK.02234 | | Đến với thơ bà Huyện Thanh Quan. Bước tới đèo ngang/ Nhiều tác giả; Ngô Viết Dinh: Sưu tầm và biên tập | Thanh niên | 1997 |
50 | TK.02235 | Hoàng Đạo Thuý | Hà Nội thanh lịch/ Hoàng Đạo Thuý | Giáo dục | 1996 |
51 | TK.02236 | Hoàng Đạo Thuý | Hà Nội thanh lịch/ Hoàng Đạo Thuý | Giáo dục | 1996 |
52 | TK.02237 | Hoàng Đạo Thuý | Hà Nội thanh lịch/ Hoàng Đạo Thuý | Giáo dục | 1996 |
53 | TK.02238 | Mã Giang Lân | Văn học Việt Nam 1945-1954/ Mã Giang Lân | Giáo dục | 2003 |
54 | TK.02239 | Mã Giang Lân | Văn học Việt Nam 1945-1954/ Mã Giang Lân | Giáo dục | 2003 |
55 | TK.02240 | Trương Đăng Dung | Từ văn bản đến tác phẩm văn học/ Trương Đăng Dung | Khoa học xã hội | 1998 |
56 | TK.02241 | Lưu Đức Trung | Văn học ấn Độ/ Lưu Đức Trung | Giáo dục | 1999 |
57 | TK.02242 | Nam Cao | Chí Phèo: Tuyển tập truyện ngắn/ Nam Cao | Văn học | 2010 |
58 | TK.02243 | Aristote | Nghệ thuật thơ ca. Văn tâm điêu long/ Aristote, Lưu Hiệp ; Lê Đăng Bảng... dịch | Văn học | 1999 |
59 | TK.02244 | Aristote | Nghệ thuật thơ ca. Văn tâm điêu long/ Aristote, Lưu Hiệp ; Lê Đăng Bảng... dịch | Văn học | 1999 |
60 | TK.02245 | Aristote | Nghệ thuật thơ ca. Văn tâm điêu long/ Aristote, Lưu Hiệp ; Lê Đăng Bảng... dịch | Văn học | 1999 |
61 | TK.02246 | | Đường chúng tôi đi: Tập truyện chọn lọc từ cuộc thi viết truyện ngắn cho thanh niên học sinh, sinh viên: về quê hương, đất nước, cộng đồng | Giáo dục | 2005 |
62 | TK.02247 | | Kẻ rao bán mùa thu: Tập truyện ngắn/ Hoàng Anh Tú, Nguyễn Thị Hồng Thúy, Phan Hồn Nhiên.. | Kim Đồng | 2009 |
63 | TK.02248 | Tố Hữu | Việt Bắc tác phẩm và lời bình/ Tố Hữu; tuyển chọn: Tuấn Thành, Anh Vũ | Văn học | 2005 |
64 | TK.02249 | Sparks, Nicholas Charles | Lựa chọn của trái tim/ Nicholas Sparks; Nguyễn Lan Hương dịch | Văn học | 2009 |
65 | TK.02250 | Vũ Trọng Phụng | Trúng số độc đắc: Tiểu thuyết/ Vũ Trọng Phụng | Lao động | 2010 |
66 | TK.02251 | Pelzer (Dave) | Không nơi nương tựa/ Dave Pelzer; Thanh Hoa, Vi Thảo Nguyên dịch | Nxb.Trẻ | 2008 |
67 | TK.02252 | Lê Thị Luận | Sống đẹp - Những câu chuyện bổ ích/ Tuyển chọn, b.s.: Lê Thị Luận, Vũ Thị Lan Anh. T.3 | Giáo dục | 2017 |
68 | TK.02253 | | Đà Lạt 100 mùa thu/ Thanh niên | Thanh niên, | 1995 |
69 | TK.02254 | Dumas, Alexandre | Trà hoa nữ : tiểu thuyết: La Dame aux camélias/ Alexandre Dumas ; Hải Nguyên (Dịch) | Lao động | 2006 |
70 | TK.02255 | | Đêm Hương Giang: Thơ | Nxb.Văn học | 2015 |
71 | TK.02256 | Malot, Hector | Không gia đình: Tiểu thuyết/ Hector Malot ; Huỳnh Lý dịch. T.1 | Văn học | 2010 |
72 | TK.02257 | | Người thầy của tôi/ Đỗ Ngọc Quỳnh Như, Nguyễn Huyền Trâm, Kim Anh... ; Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.1 | Giáo dục | 2017 |
73 | TK.02258 | Bùi Hữu Giao | Hành trang đời người/ Bùi Hữu Giao | Dân trí | 2013 |
74 | TK.02259 | London, Jack | Nanh trắng/ Jack London ; Hoàng Hà Vũ dịch | Văn học | 2019 |
75 | TK.02260 | Trần Quỳnh Cư | Những chuyện tình cảm động trong lịch sử Việt Nam/ Trần Quỳnh Cư | Giáo dục | 2007 |
76 | TK.02261 | Trần Quỳnh Cư | Những chuyện tình cảm động trong lịch sử Việt Nam/ Trần Quỳnh Cư | Giáo dục | 2007 |
77 | TK.02262 | Trần Quỳnh Cư | Những chuyện tình cảm động trong lịch sử Việt Nam/ Trần Quỳnh Cư | Giáo dục | 2007 |
78 | TK.02263 | Lê Thị Luận | Sống đẹp - Những câu chuyện bổ ích/ Tuyển chọn, b.s.: Lê Thị Luận, Vũ Thị Lan Anh. T.3 | Giáo dục | 2017 |
79 | TK.02264 | | Đêm Hương Giang: Thơ | Nxb.Văn học | 2015 |
80 | TK.02265 | | Những câu chuyện về cuộc sống yêu thương/ Văn Dân sưu tầm và biên soạn | Nhà xuất bản Thanh niên | 2017 |
81 | TK.02266 | | Cha và con là lính Trường Sa: Tập truyện ngắn/ Lê Thị Bích Hồng... [và những người khác] | Văn hóa - Thông tin | 2014 |
82 | TK.02267 | Trầm Hương | Đường 1C huyền thoại - Những bờ vai con gái/ Trầm Hương | Công an nhân dân | 2021 |
83 | TK.02268 | Trầm Hương | Đường 1C huyền thoại - Những bờ vai con gái/ Trầm Hương | Công an nhân dân | 2021 |
84 | TK.02269 | Trần Bảo Hưng | Chuyện chữ nghĩa của ông cha/ Trần Bảo Hưng | Lao động | 2015 |
85 | TK.02270 | Phùng Trung Tập | Đóa hoa từ biển đảo Trường Sa/ Phùng Trung Tập | Nxb.Văn học | 2015 |
86 | TK.02271 | Thạch Lam | Gió lạnh đầu mùa: Tập truyện ngắn/ Thạch Lam | Văn học | 2010 |
87 | TK.02272 | | Ngô Tất Tố và Tắt đèn/ Phan Cự Đệ chủ biên; Đặng Ngọc Minh, Nguyễn Minh Vũ biên soạn và tuyển chọn | Văn học | 2011 |
88 | TK.02273 | Võ Công Liêm | Truyện ngắn và tùy bút Võ Công Liêm/ Võ Công Liêm | Hội nhà văn | 2014 |
89 | TK.02274 | Võ Công Liêm | Truyện ngắn và tùy bút Võ Công Liêm/ Võ Công Liêm | Hội nhà văn | 2014 |
90 | TK.02275 | | Tri ân: Tập truyện ngắn/ Xuân Mai tuyển chọn | Nxb.Văn học | 2015 |
91 | TK.02276 | Nguyễn Công Hoan | Nguyễn Công Hoan truyện ngắn chọn lọc | Nxb. Hội Nhà văn | 2005 |
92 | TK.02277 | Nguyễn Minh Châu | Dấu chân người lính: Tiểu thuyết/ Nguyễn Minh Châu. T.1 | Nxb. Trẻ | 1999 |
93 | TK.02278 | Đặng Thùy Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm/ Đặng Thùy Trâm; Đặng Kim Trâm chỉnh lý; Vương Trí Nhàn giới thiệu | Nxb. Hội nhà văn | 2005 |
94 | TK.02279 | Thạch Lam | Gió lạnh đầu mùa: Tập truyện ngắn/ Thạch Lam ; Dương Phong tuyển chọn | Văn học | 2014 |
95 | TK.02281 | Lê Thị Luận | Sống đẹp - Những câu chuyện bổ ích/ Tuyển chọn, b.s.: Lê Thị Luận, Vũ Thị Lan Anh. T.5 | Giáo dục | 2018 |
96 | TK.02554 | | ý cao tình đẹp/ Nguyễn Hiến Lê chọn và dịch | Nxb.Trẻ | 1999 |
97 | TK.02555 | Lê Thành Chơn | Người anh hùng chưa được tuyên dương: Tập truyện ký/ Lê Thành Chơn | Nxb.Trẻ | 1999 |
98 | TK.02556 | Lê Thành Chơn | Người anh hùng chưa được tuyên dương: Tập truyện ký/ Lê Thành Chơn | Nxb.Trẻ | 1999 |
99 | TK.02557 | Lê Thành Chơn | Người anh hùng chưa được tuyên dương: Tập truyện ký/ Lê Thành Chơn | Nxb.Trẻ | 1999 |
100 | TK.02558 | Lê Thành Chơn | Người anh hùng chưa được tuyên dương: Tập truyện ký/ Lê Thành Chơn | Nxb.Trẻ | 1999 |
101 | TK.02559 | | Ao ước: Tập truyện ngắn/ Hà Anh tuyển chọn | Nxb.Văn học | 2015 |
102 | TK.02560 | Khánh Chi | Điểm tựa gia đình: (Chân dung cuộc sống)/ Khánh Chi | Nxb. Trẻ | 1999 |
103 | TK.02561 | Khánh Chi | Điểm tựa gia đình: (Chân dung cuộc sống)/ Khánh Chi | Nxb. Trẻ | 1999 |
104 | TK.02562 | Khánh Chi | Điểm tựa gia đình: (Chân dung cuộc sống)/ Khánh Chi | Nxb. Trẻ | 1999 |
105 | TK.02563 | Khánh Chi | Điểm tựa gia đình: (Chân dung cuộc sống)/ Khánh Chi | Nxb. Trẻ | 1999 |
106 | TK.02564 | Vecnơ, Juyn | Hành trình từ trái đất lên mặt trăng/ Juyn Vecnơ ; Duy Lập dịch | Văn hoá Thông tin | 2006 |
107 | TK.02565 | Minh Tử | Để con gái vững bước vào đời/ Minh Tử, Hoàng Hương | Phụ nữ | 2007 |
108 | TK.02566 | Mạc Can | Tấm ván phóng dao: Tiểu thuyết/ Mạc Can | Nxb. Hội Nhà văn | 2004 |
109 | TK.02567 | | Trong giông gió Trường Sa: Những bút kí hay về Trường Sa/ Duy Khán, Chu Lai, Nguyễn Trí Huân... ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
110 | TK.02568 | Thích Nhật Từ | Gia đình - Đấu tranh hay buông xuôi/ Thích Nhật Từ | Văn hóa văn nghệ | 2017 |
111 | TK.02569 | Thích Nhật Từ | Gia đình - Đấu tranh hay buông xuôi/ Thích Nhật Từ | Văn hóa văn nghệ | 2017 |
112 | TK.02570 | | Giông biển: Tập truyện ngắn/ Mai San tuyển chọn | Nxb.Văn học | 2015 |
113 | TK.02571 | | Nơi nào có ý chí nơi đó có con đường: Ý chí và niềm tin tạo nên thành công trên mọi con đường/ Thực hiện: Nguyễn Văn Phước, Nguyễn Đoàn, Vương Bảo Long... T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
114 | TK.02572 | | Nơi nào có ý chí nơi đó có con đường: Ý chí và niềm tin tạo nên thành công trên mọi con đường/ Thực hiện: Nguyễn Văn Phước, Nguyễn Đoàn, Vương Bảo Long... T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
115 | TK.02573 | | Nơi nào có ý chí nơi đó có con đường: Ý chí và niềm tin tạo nên thành công trên mọi con đường. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2010 |
116 | TK.02574 | | Nơi nào có ý chí nơi đó có con đường: Ý chí và niềm tin tạo nên thành công trên mọi con đường. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2010 |
117 | TK.02575 | Hoàng Long | Bông hồng cho ngày tháng không tên: Tiểu luận và dịch thuật văn học Nhật Bản/ Hoàng Long | Văn học ; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây | 2014 |
118 | TK.02576 | Nguyễn Minh Châu | Dấu chân người lính: Tiểu thuyết/ Nguyễn Minh Châu. T.2 | Nxb. Trẻ | 1999 |
119 | TK.02577 | Hà Duy Chính | Mái trường công nông thuở ấy/ B.s: Hà Duy Chính, Nguyễn Ngọc Du, Trường Giang.. | Lao động | 1996 |
120 | TK.02578 | Hà Duy Chính | Mái trường công nông thuở ấy/ B.s: Hà Duy Chính, Nguyễn Ngọc Du, Trường Giang.. | Lao động | 1996 |
121 | TK.02579 | Hà Duy Chính | Mái trường công nông thuở ấy/ B.s: Hà Duy Chính, Nguyễn Ngọc Du, Trường Giang.. | Lao động | 1996 |
122 | TK.02580 | Phi Bằng | 20 năm tham quan nước Mỹ/ Phi Bằng | Nxb. Trẻ | 1999 |
123 | TK.02581 | Phi Bằng | 20 năm tham quan nước Mỹ/ Phi Bằng | Nxb. Trẻ | 1999 |
124 | TK.02582 | Phi Bằng | 20 năm tham quan nước Mỹ/ Phi Bằng | Nxb. Trẻ | 1999 |
125 | TK.02583 | Hà Duy Chính | Mái trường công nông thuở ấy/ B.s: Hà Duy Chính, Nguyễn Ngọc Du, Trường Giang.. | Lao động | 1996 |
126 | TK.02584 | Edmondo de Amicis | Những tấm lòng cao cả: = Les grands coeurs/ Edmondo de Amicis; Dịch giả: Hoàng Thiếu Sơn | Phụ Nữ | 1998 |
127 | TK.02585 | | Tri ân: Tập truyện ngắn/ Xuân Mai tuyển chọn | Nxb.Văn học | 2015 |
128 | TK.02586 | | Trong giông gió Trường Sa: Những bút kí hay về Trường Sa/ Duy Khán, Chu Lai, Nguyễn Trí Huân... ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
129 | TK.02587 | | Những điều còn chưa biết về Mari Quyri/ Đỗ Hương Trà s.t., biên khảo | Giáo dục | 2007 |
130 | TK.02588 | | Những điều còn chưa biết về Mari Quyri/ Đỗ Hương Trà s.t., biên khảo | Giáo dục | 2007 |
131 | TK.02589 | | Những điều còn chưa biết về Mari Quyri/ Đỗ Hương Trà s.t., biên khảo | Giáo dục | 2007 |
132 | TK.02590 | | Những điều còn chưa biết về Mari Quyri/ Đỗ Hương Trà s.t., biên khảo | Giáo dục | 2007 |
133 | TK.02591 | | Những điều còn chưa biết về Mari Quyri/ Đỗ Hương Trà s.t., biên khảo | Giáo dục | 2007 |
134 | TK.02592 | Hà Minh Đức | Nhà văn trong nhà trường: Hoàng Trung Thông/ Bích Hà tuyển chọn | Giáo dục | 1998 |
135 | TK.02593 | Huy Cận | Nhìn lại một cuộc cách mạng trong thi ca: 60 năm phong trào thơ mới/ Huy Cận, Hà Minh Đức ch.b | Giáo dục | 1997 |
136 | TK.02594 | Huy Cận | Nhìn lại một cuộc cách mạng trong thi ca: 60 năm phong trào thơ mới/ Huy Cận, Hà Minh Đức ch.b | Giáo dục | 1997 |
137 | TK.02595 | Hoài Việt | Nhà văn trong nhà trường: Quang Dũng/ Hoài Việt | Giáo dục | 1998 |
138 | TK.02596 | | Những tấm gương hiếu thảo ngày nay/ Nghiệp Nguyễn, Trần Tuyến, Thiện Huỳnh... | Văn hoá Thông tin | 2014 |
139 | TK.02597 | Hoàng Ngọc Hiến | Năm bài giảng về thể loại: Ký - Bi kịch - Trường ca - Anh hùng ca - Tiểu thuyết/ Hoàng Ngọc Hiến | Giáo dục | 1999 |
140 | TK.02598 | Chu Lai | Nắng đồng bằng: Tiểu thuyết/ Chu Lai | Nxb. Hội Nhà văn | 2003 |
141 | TK.02599 | Bích Thuận | Thiếu nữ mùa thu: Tiểu thuyết/ Bích Thuận | Nxb. Hội Nhà văn | 2015 |
142 | TK.02600 | Nguyễn Bích Hà | Thạch Sanh và kiểu truyện dũng sĩ trong truyện cổ Việt Nam và Đông Nam á/ Nguyễn Bích Hà | Giáo dục | 1998 |
143 | TK.02601 | Nguyễn Bích Hà | Thạch Sanh và kiểu truyện dũng sĩ trong truyện cổ Việt Nam và Đông Nam á/ Nguyễn Bích Hà | Giáo dục | 1998 |
144 | TK.02602 | Nguyễn Bích Hà | Thạch Sanh và kiểu truyện dũng sĩ trong truyện cổ Việt Nam và Đông Nam á/ Nguyễn Bích Hà | Giáo dục | 1998 |
145 | TK.02603 | Nguyễn Bích Hà | Thạch Sanh và kiểu truyện dũng sĩ trong truyện cổ Việt Nam và Đông Nam á/ Nguyễn Bích Hà | Giáo dục | 1998 |
146 | TK.02604 | Phạm Thu Yến | Những thế giới nghệ thuật ca dao/ Phạm Thu Yến | Giáo dục | 1998 |
147 | TK.02605 | Nam Cao | Nam Cao - Truyện ngắn hay chọn lọc | Văn học ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2018 |
148 | TK.02606 | Nguyễn Du | Truyện Kiều/ Nguyễn Du ; Hiệu khảo: Trần Trọng Kim, Bùi Kỷ | Văn học | 2020 |