1 | TK.00320 | Trần Đình Chung | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 7: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2006 |
2 | TK.00321 | Trần Đình Chung | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 7: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2006 |
3 | TK.00322 | Trần Đình Chung | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 7: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2006 |
4 | TK.00323 | Trần Đình Chung | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 7: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2006 |
5 | TK.00667 | Trần Đình Chung | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 7: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2006 |
6 | TK.00668 | Trần Đình Chung | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 7: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2006 |
7 | TK.00675 | | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2006 |
8 | TK.00676 | | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2006 |
9 | TK.00677 | | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2003 |
10 | TK.00678 | | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng | Giáo dục | 2003 |
11 | TK.00679 | Trần Đình Chung | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 7: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2006 |
12 | TK.00680 | Trần Đình Chung | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 7: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2006 |
13 | TK.00681 | Trần Đình Chung | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 7: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2006 |
14 | TK.00682 | Trần Đình Chung | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản ngữ văn 7: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Trần Đình Chung | Giáo dục | 2006 |
15 | TK.00684 | | Học - luyện văn bản ngữ văn 7: Trung học cơ sở/ Nguyễn Quang Trung (ch.b.) | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
16 | TK.00685 | Vũ Nho | Những bài làm văn chọn lọc 7/ Tuyển chọn, giới thiệu: Vũ Nho (ch.b), Vũ Băng Tú, Nguyễn Hữu Kiều.. | Giáo dục | 1998 |
17 | TK.00704 | Nguyễn Văn Long | Để học tốt văn và tiếng Việt 7/ B.s: Nguyễn Văn Long (ch.b), Lê Trường Phát, Nguyễn Đăng Điệp, Hoàng Văn Thung. T.2 | Giáo dục | 1997 |
18 | TK.00705 | | Hướng dẫn giải bài tập tiếng Việt lớp 7: (Theo chương trình chỉnh lý )/ Đỗ Hữu Châu (cb), Lê A, Nguyễn Ngọc Diệu | Hà Nội | 1995 |
19 | TK.00706 | Diệp Quang Ban | Tiếng Việt 7 nâng cao/ B.s: Diệp Quang Ban (ch.b), Đào Thị Vân | Giáo dục | 1999 |
20 | TK.00708 | | Vở bài tập sinh học 7/ Ngô Văn Hưng, Trần Ngọc Oanh | Giáo dục | 2006 |
21 | TK.01447 | | Học tốt ngữ văn 7/ B.s.: Lê Anh Xuân, Phạm Tuấn Anh, Thái Giang. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
22 | TK.01448 | | Học tốt ngữ văn 7/ B.s.: Phạm Tuấn Anh, Thái Giang, Nguyễn Trọng Hoàn. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
23 | TK.01450 | | Bồi dưỡng Tập làm văn lớp 7 qua những bài văn hay/ B.s., tuyển chọn: Trần Thị Thành (ch.b.), Lê Phạm Hùng, Trần Đăng Nghĩa | Giáo dục | 2019 |
24 | TK.01460 | | 207 đề và bài văn 8/ Lê Lương Tâm, Thái Quang Vinh, Ngô Lê Hương Giang, Trần Thảo Linh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2008 |
25 | TK.01464 | | Rèn kỹ năng làm văn và bài văn mẫu 7/ Lê Anh Xuân chủ biên; Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan,.... T.2 | Đại học Quốc gia | 2010 |