1 | TK.00403 | Lê Đức | Các dạng toán điển hình 7: Bồi đưỡng học sinh khá - giỏi,/ Lê Đức | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
2 | TK.00404 | Lê Đức | Các dạng toán điển hình 7: Bồi đưỡng học sinh khá - giỏi,/ Lê Đức | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2010 |
3 | TK.00405 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2006 |
4 | TK.00406 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2006 |
5 | TK.00407 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2006 |
6 | TK.00408 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2006 |
7 | TK.00409 | | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.1 | Giáo dục | 2010 |
8 | TK.00410 | | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.1 | Giáo dục | 2010 |
9 | TK.00411 | | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.1 | Giáo dục | 2010 |
10 | TK.00412 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
11 | TK.00413 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
12 | TK.00414 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
13 | TK.00415 | | Luyện giải và ôn tập toán 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Phạm Gia Đức... T.1 | Giáo dục | 2003 |
14 | TK.00416 | | Luyện giải và ôn tập toán 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Phạm Gia Đức... T.1 | Giáo dục | 2003 |
15 | TK.00417 | | Luyện giải và ôn tập toán 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Phạm Gia Đức... T.1 | Giáo dục | 2003 |
16 | TK.00418 | | Luyện giải và ôn tập toán 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Phạm Gia Đức... T.1 | Giáo dục | 2003 |
17 | TK.00419 | | Rèn luyện kĩ năng giải bài tập toán 7: Tự luận và trắc nghiệm/ Nguyễn Văn Lộc (ch.b.), Trần Ánh Dương, Quách Tố Hoa.... T.1 | Giáo dục | 2010 |
18 | TK.00420 | | Rèn luyện kĩ năng giải bài tập toán 7: Tự luận và trắc nghiệm/ Nguyễn Văn Lộc (ch.b.), Trần Ánh Dương, Quách Tố Hoa.... T.1 | Giáo dục | 2010 |
19 | TK.00421 | | Rèn luyện kĩ năng giải bài tập toán 7: Tự luận và trắc nghiệm/ Nguyễn Văn Lộc (ch.b.), Nguyễn Văn Hiên, Trần Quang Tài, Nguyễn Hữu Tới. T.2 | Giáo dục | 2010 |
20 | TK.00422 | | Rèn luyện kĩ năng giải bài tập toán 7: Tự luận và trắc nghiệm/ Nguyễn Văn Lộc (ch.b.), Nguyễn Văn Hiên, Trần Quang Tài, Nguyễn Hữu Tới. T.2 | Giáo dục | 2010 |
21 | TK.00423 | Bùi Văn Tuyên | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2006 |
22 | TK.00424 | Bùi Văn Tuyên | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2006 |
23 | TK.00425 | Nguyễn Ngọc Đạm | Ôn tập Đại số 7/ Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2010 |
24 | TK.00426 | Nguyễn Ngọc Đạm | Ôn tập Đại số 7/ Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2010 |
25 | TK.00427 | | Tự luyện Violympic toán 7/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Đăng Cường, Nguyễn Ngọc Đạm, Lê Thống Nhất. T.1 | Giáo dục | 2009 |
26 | TK.00428 | | Tự luyện Violympic toán 7/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Đăng Cường, Nguyễn Ngọc Đạm, Lê Thống Nhất. T.1 | Giáo dục | 2009 |
27 | TK.00429 | | Tự luyện Violympic toán 7/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Đăng Cường, Nguyễn Ngọc Đạm, Lê Thống Nhất. T.1 | Giáo dục | 2009 |
28 | TK.00430 | | Tự luyện Violympic toán 7/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Đăng Cường, Nguyễn Ngọc Đạm, Lê Thống Nhất. T.1 | Giáo dục | 2009 |
29 | TK.00431 | | Tự luyện Violympic toán 7/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Đăng Cường, Nguyễn Ngọc Đạm, Lê Thống Nhất. T.1 | Giáo dục | 2009 |
30 | TK.00432 | | Tự luyện Violympic toán 7/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Đăng Cường, Nguyễn Ngọc Đạm, Lê Thống Nhất. T.1 | Giáo dục | 2009 |
31 | TK.00433 | | Tự luyện Violympic toán 7/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Đăng Cường, Nguyễn Ngọc Đạm, Lê Thống Nhất. T.1 | Giáo dục | 2009 |
32 | TK.00437 | Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển 7/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo Dục | 2003 |
33 | TK.00438 | Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển 7/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo Dục | 2003 |
34 | TK.00439 | Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển 7/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo Dục | 2003 |
35 | TK.00440 | Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển 7/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo Dục | 2003 |
36 | TK.00441 | Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển 7/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo Dục | 2003 |
37 | TK.00442 | Nguyễn Đức Tấn | Toán phát triển 7/ Nguyễn Đức Tấn | Giáo Dục | 2003 |
38 | TK.00443 | | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 7: Đổi mới theo phương pháp dạy học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu. T.1 | Giáo dục | 2013 |
39 | TK.00444 | | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 7: Đổi mới theo phương pháp dạy học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu. T.2 | Giáo dục | 2011 |
40 | TK.00445 | | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 7: Đổi mới theo phương pháp dạy học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu. T.2 | Giáo dục | 2011 |
41 | TK.00446 | | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 7: Đổi mới theo phương pháp dạy học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu. T.2 | Giáo dục | 2011 |
42 | TK.00447 | | Bồi dưỡng năng lực tự học toán 7/ Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn, Vũ Minh Nghĩa... | Nhà xuất bản Đại học quốc gia | 2009 |
43 | TK.00448 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2004 |
44 | TK.00449 | | Bài tập trắc nghiệm toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ B.s.: Nguyễn Thành Dũng (ch.b.), Phan Sỹ Anh, Lê Văn Đồng.. | Giáo dục | 2008 |
45 | TK.00450 | Nguyễn Đức Tấn | Khơi nguồn sáng tạo & phát triển trí thông minh toán 7/ Nguyễn Đức Tấn | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2010 |
46 | TK.00451 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán lớp 7/ B.s.: Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Tài (đồng ch.b.), Phạm Thị Bạch Ngọc | Giáo dục | 2008 |
47 | TK.00452 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng toán 7/ Tôn Thân (ch.b.), Phạm Đức Tài, Đặng Thị Thu Thuỷ. T.2 | Giáo dục | 2010 |
48 | TK.00453 | | Luyện giải và ôn tập toán 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Trần Phương Dung, Phạm Bảo Khuê. T.2 | Giáo dục | 2008 |
49 | TK.00454 | Nguyễn Đức Tấn | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 7/ Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng, Nguyễn Đoàn Vũ | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
50 | TK.00455 | | Các dạng toán và Phương pháp giải toán 7 tập 2/ Tôn Thân (chủ biên), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2007 |
51 | TK.00456 | | Phương pháp giải toán 7 theo chủ đề - Phần hình học: Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Lê Tự Đệ | Giáo dục | 2011 |
52 | TK.00457 | | Phương pháp giải toán 7 theo chủ đề - Phần hình học: Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Lê Tự Đệ | Giáo dục | 2011 |
53 | TK.00458 | | Phương pháp giải toán 7 theo chủ đề - Phần đại số: Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng/ Phan Doãn Thoại (ch.b.), Phạm Thị Bạch Ngọc | Giáo dục | 2014 |
54 | TK.00459 | | Toán nâng cao & các chuyên đề đại số 7/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2009 |
55 | TK.00460 | | Toán nâng cao & các chuyên đề đại số 7/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2009 |
56 | TK.00461 | | Để học tốt toán 7/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Đào Thiện Khải, Lê Bích Ngọc, Lê Hữu Trí. T.1 | Tổng hợp TP.HCM | 2010 |
57 | TK.00462 | | Để học tốt toán 7: Phiên bản mới nhất/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Đào Thiện Khải, Lê Bích Ngọc, Lê Hữu Trí. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2008 |
58 | TK.00463 | Trần Xuân Tiếp | Đề kiểm tra toán 7/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2017 |
59 | TK.00464 | Trần Xuân Tiếp | Đề kiểm tra toán 7/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2017 |
60 | TK.00465 | Trần Xuân Tiếp | Đề kiểm tra toán 7/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2017 |
61 | TK.00466 | Trần Xuân Tiếp | Đề kiểm tra toán 7/ Trần Xuân Tiếp, Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân. T.2 | Nhà xuất bản Đại học Sư phạm | 2017 |
62 | TK.00467 | Nguyễn Ngọc Đạm | Ôn tập Hình học 7/ Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2011 |
63 | TK.00468 | Nguyễn Ngọc Đạm | Ôn tập Hình học 7/ Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2011 |
64 | TK.00469 | Nguyễn Ngọc Đạm | Ôn tập Hình học 7/ Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2011 |
65 | TK.00470 | Nguyễn Ngọc Đạm | Ôn tập Hình học 7/ Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ | Giáo dục | 2011 |
66 | TK.00471 | Ngô Long Hậu | Hướng dẫn làm bài tập hình học 7/ Ngô Long Hậu | Giáo dục | 1998 |
67 | TK.00472 | Nguyễn Trọng Bá | Hướng dẫn làm bài tập đại số 7/ Nguyễn Trọng Bá | Giáo dục | 1998 |
68 | TK.00473 | Vũ Hữu Bình | Một số vấn đề phát triển hình học 7/ B.s: Vũ Hữu Bình | Giáo dục | 1997 |
69 | TK.00474 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí 7/ B.s.: Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ, Lê Mỹ Phong | Giáo dục | 2008 |
70 | TK.00686 | | Toán nâng cao & các chuyên đề hình học 7/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2009 |
71 | TK.00687 | | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7/ Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình, Nguyễn Vũ Thanh, Bùi Văn Tuyên. T.1 | Giáo dục | 2010 |
72 | TK.00688 | | Tự luyện Violympic toán 7/ Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Đăng Cường, Nguyễn Ngọc Đạm, Lê Thống Nhất. T.1 | Giáo dục | 2009 |
73 | TK.00689 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
74 | TK.00690 | | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7/ Hoàng Ngọc Hưng, Phạm Thị Bạch Ngọc, Trương Công Thành | Giáo dục | 2007 |
75 | TK.00691 | | Luyện giải và ôn tập toán 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Trần Phương Dung, Phạm Bảo Khuê. T.2 | Giáo dục | 2008 |
76 | TK.00692 | | Luyện giải và ôn tập toán 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Trần Phương Dung, Phạm Bảo Khuê. T.2 | Giáo dục | 2008 |
77 | TK.00693 | | Luyện giải và ôn tập toán 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Trần Phương Dung, Phạm Bảo Khuê. T.2 | Giáo dục | 2008 |
78 | TK.00694 | Bùi Văn Tuyên | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2006 |
79 | TK.00695 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.1 | Giáo dục | 2006 |
80 | TK.00696 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2006 |
81 | TK.00697 | Vũ Hữu Bình | Nâng cao và phát triển toán 7/ Vũ Hữu Bình. T.2 | Giáo dục | 2006 |
82 | TK.00698 | Bùi Văn Tuyên | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Bùi Văn Tuyên | Giáo dục | 2006 |
83 | TK.00707 | | Toán nâng cao & các chuyên đề đại số 7/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2009 |
84 | TK.01452 | | Luyện giải và ôn tập toán 7/ B.s.: Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Trần Phương Dung, Phạm Bảo Khuê. T.2 | Giáo dục | 2008 |
85 | TK.01670 | | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 7: Đổi mới theo phương pháp dạy học của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Ngọc Đạm, Nguyễn Quang Hanh, Ngô Long Hậu. T.2 | Giáo dục | 2011 |
86 | TK.01772 | | Toán nâng cao & các chuyên đề đại số 7/ Vũ Dương Thuỵ (ch.b.), Nguyễn Ngọc Đạm | Giáo dục | 2017 |
87 | TK.02167 | | Để học tốt toán 7/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Đào Thiện Khải, Lê Bích Ngọc, Lê Hữu Trí. T.1 | Tổng hợp TP.HCM | 2010 |
88 | TK.02168 | | Để học tốt toán 7/ Lê Hồng Đức (ch.b.), Đào Thiện Khải, Lê Bích Ngọc, Lê Hữu Trí. T.1 | Tổng hợp TP.HCM | 2010 |