1 | TK.00394 | Nguyễn Xuân Lạc | Phân tích - bình giảng tác phẩm văn học dân gian: Theo SGK ngữ văn 6 và ngữ văn 7/ Nguyễn Xuân Lạc | Giáo dục | 2007 |
2 | TK.00395 | Nguyễn Xuân Lạc | Phân tích - bình giảng tác phẩm văn học dân gian: Theo SGK ngữ văn 6 và ngữ văn 7/ Nguyễn Xuân Lạc | Giáo dục | 2007 |
3 | TK.00396 | Nguyễn Xuân Lạc | Phân tích - bình giảng tác phẩm văn học dân gian: Theo SGK ngữ văn 6 và ngữ văn 7/ Nguyễn Xuân Lạc | Giáo dục | 2007 |
4 | TK.00397 | Nguyễn Xuân Lạc | Phân tích - bình giảng tác phẩm văn học dân gian: Theo SGK ngữ văn 6 và ngữ văn 7/ Nguyễn Xuân Lạc | Giáo dục | 2007 |
5 | TK.00398 | Nguyễn Xuân Lạc | Phân tích - bình giảng tác phẩm văn học dân gian: Theo SGK ngữ văn 6 và ngữ văn 7/ Nguyễn Xuân Lạc | Giáo dục | 2007 |
6 | TK.00399 | Nguyễn Xuân Lạc | Phân tích - bình giảng tác phẩm văn học dân gian: Theo SGK ngữ văn 6 và ngữ văn 7/ Nguyễn Xuân Lạc | Giáo dục | 2007 |
7 | TK.00400 | Nguyễn Xuân Lạc | Phân tích - bình giảng tác phẩm văn học dân gian: Theo SGK ngữ văn 6 và ngữ văn 7/ Nguyễn Xuân Lạc | Giáo dục | 2007 |
8 | TK.00401 | Nguyễn Xuân Lạc | Phân tích - bình giảng tác phẩm văn học dân gian: Theo SGK ngữ văn 6 và ngữ văn 7/ Nguyễn Xuân Lạc | Giáo dục | 2007 |
9 | TK.01493 | Nguyễn Quang Ninh | 150 bài tập rèn luyện kĩ năng dựng đoạn văn: Dành cho học sinh phổ thông cơ sở và phổ thông trung học/ Nguyễn Quang Ninh | Hà Nội | 1998 |
10 | TK.01494 | Nguyễn Minh Thuyết | Thành phần câu tiếng Việt/ Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp | Đại học quốc gia Hà Nội | 1999 |
11 | TK.01495 | Nguyễn Minh Thuyết | Thành phần câu tiếng Việt/ Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp | Đại học quốc gia Hà Nội | 1999 |
12 | TK.01496 | Hoài Việt | Nhà văn trong nhà trường/ Hoài Việt | Giáo dục | 1998 |
13 | TK.01497 | Diệp Quang Ban | Câu tiếng Việt và các bình diện nghiên cứu câu: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên THCS/ Diệp Quang Ban | Giáo dục | 2000 |
14 | TK.01498 | Nguyễn Xuân Lạc | Phân tích - bình giảng tác phẩm văn học dân gian: Theo SGK ngữ văn 6 và ngữ văn 7/ Nguyễn Xuân Lạc | Giáo dục | 2007 |
15 | TK.01499 | Nguyễn Xuân Lạc | Phân tích - bình giảng tác phẩm văn học dân gian: Theo SGK ngữ văn 6 và ngữ văn 7/ Nguyễn Xuân Lạc | Giáo dục | 2007 |
16 | TK.01500 | Nguyễn Xuân Lạc | Phân tích - bình giảng tác phẩm văn học dân gian: Theo SGK ngữ văn 6 và ngữ văn 7/ Nguyễn Xuân Lạc | Giáo dục | 2007 |
17 | TK.01501 | Lý Toàn Thắng | Lí thuyết hoạt động ngôn ngữ và dạy tiếng Việt ở trung học cơ sở: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên trung học cơ sở/ Lý Toàn Thắng | Giáo dục | 1999 |
18 | TK.01502 | Lý Toàn Thắng | Lí thuyết hoạt động ngôn ngữ và dạy tiếng Việt ở trung học cơ sở: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên trung học cơ sở/ Lý Toàn Thắng | Giáo dục | 1999 |
19 | TK.01504 | Đỗ Ngọc Thống | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn Trung học cơ sở: Quyển 1 những vấn đề chung/ Đỗ Ngọc Thống. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
20 | TK.01505 | Đỗ Ngọc Thống | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn Trung học cơ sở: Quyển 1 những vấn đề chung/ Đỗ Ngọc Thống. Q.1 | Giáo dục | 2019 |
21 | TK.01506 | Nguyễn Thế Truyền | Vui học Tiếng việt dành cho học sinh THCS: Dành cho học sinh THCS/ Nguyễn Thế Truyền. T.2 | Giáo dục | 2007 |
22 | TK.01507 | Nguyễn Thế Truyền | Vui học Tiếng việt dành cho học sinh THCS: Dành cho học sinh THCS/ Nguyễn Thế Truyền. T.2 | Giáo dục | 2007 |
23 | TK.01508 | Nguyễn Thế Truyền | Vui học Tiếng việt dành cho học sinh THCS: Dành cho học sinh THCS/ Nguyễn Thế Truyền. T.2 | Giáo dục | 2007 |
24 | TK.01509 | Nguyễn Thế Truyền | Vui học Tiếng việt dành cho học sinh THCS: Dành cho học sinh THCS/ Nguyễn Thế Truyền. T.2 | Giáo dục | 2007 |
25 | TK.01510 | | Tuyển chọn những bài văn đạt giải cấp tỉnh, thành phố và quốc gia trung học cơ sở: Rèn luyện kĩ năng viết văn/ Nguyễn Thành Huân s.t., tuyển chọn, b.s. | Dân trí | 2021 |