1 | TK.02378 | Lê Phương Thanh | Viết đúng chính tả tiếng Việt/ Lê Phương Thanh, và nhóm cộng tác | Văn hóa thông tin | 2009 |
2 | TK.02380 | Vương Hồng Sển | Tự vị tiếng nói miền Nam/ Vương Hồng Sển | Nxb. Trẻ | 1999 |
3 | TK.02381 | Vương Hồng Sển | Tự vị tiếng nói miền Nam/ Vương Hồng Sển | Nxb. Trẻ | 1999 |
4 | TK.02382 | Vương Hồng Sển | Tự vị tiếng nói miền Nam/ Vương Hồng Sển | Nxb. Trẻ | 1999 |
5 | TK.02383 | Chafe, Wallace L | ý nghĩa và cấu trúc của ngôn ngữ/ Wallace L. Wallece ; Người dịch: Nguyễn Văn Lai | Giáo dục | 1998 |
6 | TK.02384 | Đỗ Hữu Châu | Cơ sở ngữ nghĩa học từ vựng/ Đỗ Hữu Châu | Giáo dục | 1998 |
7 | TK.02385 | Đỗ Hữu Châu | Cơ sở ngữ nghĩa học từ vựng/ Đỗ Hữu Châu | Giáo dục | 1998 |
8 | TK.02386 | Hữu Đạt | Tiếng Việt thực hành/ Hữu Đạt | Đại học quốc gia | 1997 |
9 | TK.02387 | Hữu Đạt | Tiếng Việt thực hành/ Hữu Đạt | Đại học quốc gia | 1997 |
10 | TK.02388 | Nguyễn Lân | Muốn đúng chính tả/ Nguyễn Lân | Văn hoá thông tin | 2010 |
11 | TK.02389 | Nguyễn Lân | Muốn đúng chính tả/ Nguyễn Lân | Văn hoá thông tin | 2010 |
12 | TK.02390 | Nguyễn Thạch Giang | Từ ngữ điển cố văn học/ Nguyễn Thạch Giang, Lữ Huy Nguyên | Văn học | 1999 |
13 | TK.03019 | Nguyễn Khánh Hà | Sổ tay các biện pháp tu từ ngữ nghĩa tiếng Việt: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Khánh Hà | Giáo dục | 2011 |
14 | TK.03386 | Nguyễn Khánh Hà | Sổ tay các biện pháp tu từ ngữ nghĩa tiếng Việt: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Khánh Hà | Giáo dục | 2011 |
15 | TK.03387 | Nguyễn Khánh Hà | Sổ tay các biện pháp tu từ ngữ nghĩa tiếng Việt: Dùng trong nhà trường/ Nguyễn Khánh Hà | Giáo dục | 2011 |