1 | TK.00565 | Đoàn Công Tương | Để học tốt lịch sử 7/ Đoàn Công Tương | Nxb. Hải Phòng | 2009 |
2 | TK.00566 | | Để học tốt lịch sử 7/ Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Nguyễn Thị Phương Thanh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
3 | TK.00567 | Trịnh Đình Tùng | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và tự luận lịch sử 7/ Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Thị Phương Thanh, Bùi Đức Dũng | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2008 |
4 | TK.00568 | Tạ Thị Thuý Anh | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm & tự luận lịch sử 7/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
5 | TK.00569 | | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử 7/ B.s.: Nguyễn Xuân Trường (ch.b.), Tạ Đình Khoa, Ngô Cao Thắng | Giáo dục Việt Nam | 2008 |
6 | TK.00570 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 7/ Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình, Trần Thị Thanh Hương | Giáo dục | 2010 |
7 | TK.00571 | | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 7/ Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình, Trần Thị Thanh Hương | Giáo dục | 2010 |
8 | TK.00572 | Tạ Thị Thuý Anh | 555 câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 7/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2007 |
9 | TK.00573 | Tạ Thị Thuý Anh | 555 câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 7/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2007 |
10 | TK.00574 | | Ôn luyện và kiểm tra lịch sử 7/ Nguyễn Văn Bằng (Ch.b), Đặng Thuý Quỳnh, Trần Lệ Khanh, Phạm Kim Oanh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
11 | TK.00575 | | Ôn luyện và kiểm tra lịch sử 7/ Nguyễn Văn Bằng (Ch.b), Đặng Thuý Quỳnh, Trần Lệ Khanh, Phạm Kim Oanh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
12 | TK.00576 | | Ôn luyện và kiểm tra lịch sử 7/ Nguyễn Văn Bằng (Ch.b), Đặng Thuý Quỳnh, Trần Lệ Khanh, Phạm Kim Oanh | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
13 | TK.00577 | Lê Xuân Sáu | Bài tập lịch sử 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Xuân Sáu | Giáo dục | 2009 |
14 | TK.00578 | Lê Xuân Sáu | Bài tập lịch sử 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Xuân Sáu | Giáo dục | 2009 |
15 | TK.00579 | Lê Xuân Sáu | Bài tập lịch sử 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Xuân Sáu | Giáo dục | 2009 |
16 | TK.00580 | Lê Xuân Sáu | Bài tập lịch sử 7: Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Lê Xuân Sáu | Giáo dục | 2009 |
17 | TK.00581 | Nguyễn Xuân Trường | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 7/ Nguyễn Xuân Trường, Đoàn Kiều Oanh | Giáo dục | 2011 |
18 | TK.00582 | Nguyễn Xuân Trường | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 7/ Nguyễn Xuân Trường, Đoàn Kiều Oanh | Giáo dục | 2011 |
19 | TK.00583 | Nguyễn Xuân Trường | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 7/ Nguyễn Xuân Trường, Đoàn Kiều Oanh | Giáo dục | 2011 |
20 | TK.00584 | Nguyễn Xuân Trường | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 7/ Nguyễn Xuân Trường, Đoàn Kiều Oanh | Giáo dục | 2011 |
21 | TK.00585 | Nguyễn Xuân Trường | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 7/ Nguyễn Xuân Trường, Đoàn Kiều Oanh | Giáo dục | 2011 |
22 | TK.00586 | Nguyễn Xuân Trường | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 7/ Nguyễn Xuân Trường, Đoàn Kiều Oanh | Giáo dục | 2011 |
23 | TK.00587 | | Tư liệu lịch sử 7/ Tuyển chọn, b.s.: Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2009 |
24 | TK.00588 | | Tư liệu lịch sử 7/ Tuyển chọn, b.s.: Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2009 |
25 | TK.00589 | | Tư liệu lịch sử 7/ Tuyển chọn, b.s.: Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.), Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2009 |
26 | TK.00590 | | Vở bài tập lịch sử 7/ B.s.: Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên, Nghiêm Đình Vỳ | Giáo dục | 2006 |
27 | TK.00591 | | Vở bài tập lịch sử 7/ B.s.: Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên, Nghiêm Đình Vỳ | Giáo dục | 2006 |
28 | TK.00592 | | Vở bài tập lịch sử 7/ B.s.: Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên, Nghiêm Đình Vỳ | Giáo dục | 2006 |
29 | TK.00593 | | Vở bài tập lịch sử 7/ B.s.: Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên, Nghiêm Đình Vỳ | Giáo dục | 2006 |
30 | TK.00594 | | Vở bài tập lịch sử 7/ B.s.: Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên, Nghiêm Đình Vỳ | Giáo dục | 2006 |
31 | TK.00595 | | Vở bài tập lịch sử 7/ B.s.: Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên, Nghiêm Đình Vỳ | Giáo dục | 2006 |
32 | TK.00596 | | Vở bài tập lịch sử 7/ B.s.: Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên, Nghiêm Đình Vỳ | Giáo dục | 2006 |
33 | TK.00597 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 7/ B.s: Đoàn Thịnh (ch.b), Trương Đức Giáp, Phạm Văn Hà.. | Giáo dục | 2003 |
34 | TK.00598 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 7/ B.s: Đoàn Thịnh (ch.b), Trương Đức Giáp, Phạm Văn Hà.. | Giáo dục | 2003 |
35 | TK.00599 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 7/ B.s: Đoàn Thịnh (ch.b), Trương Đức Giáp, Phạm Văn Hà.. | Giáo dục | 2003 |
36 | TK.00600 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 7/ B.s: Đoàn Thịnh (ch.b), Trương Đức Giáp, Phạm Văn Hà.. | Giáo dục | 2003 |
37 | TK.00601 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 7/ B.s: Đoàn Thịnh (ch.b), Trương Đức Giáp, Phạm Văn Hà.. | Giáo dục | 2003 |
38 | TK.00602 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 7/ B.s: Đoàn Thịnh (ch.b), Trương Đức Giáp, Phạm Văn Hà.. | Giáo dục | 2003 |
39 | TK.00603 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 7/ B.s: Đoàn Thịnh (ch.b), Trương Đức Giáp, Phạm Văn Hà.. | Giáo dục | 2003 |
40 | TK.00604 | | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 7/ B.s: Đoàn Thịnh (ch.b), Trương Đức Giáp, Phạm Văn Hà.. | Giáo dục | 2003 |
41 | TK.01459 | | Tư liệu lịch sử 7/ Nghiêm Đình Vỳ (ch.b.) ; Tuyển chọn, b.s.: Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên | Giáo dục | 2007 |