1 | GK.03006 | Nguyễn Tú Chinh | Kỹ thuật chống rét cho gia súc/ Nguyễn Tú Chinh | Dân trí | 2017 |
2 | TK.02524 | Phương Chi | Bệnh trâu, bò, lợn và cách phòng trị/ Biên soạn: Phương Chi | Hồng Đức | 2018 |
3 | TK.02525 | Phương Chi | Bệnh trâu, bò, lợn và cách phòng trị/ Biên soạn: Phương Chi | Hồng Đức | 2018 |
4 | TK.02526 | Phương Chi | Bệnh trâu, bò, lợn và cách phòng trị/ Biên soạn: Phương Chi | Hồng Đức | 2018 |
5 | TK.02527 | Nguyễn Hùng Nguyệt | Nông nghiệp xanh, sạch - Kỹ thuật nuôi bò và biện pháp phòng trị bệnh/ Nguyễn Hùng Nguyệt | Nxb. Hà Nội | 2020 |
6 | TK.02528 | Nguyễn Hùng Nguyệt | Nông nghiệp xanh, sạch - Kỹ thuật nuôi bò và biện pháp phòng trị bệnh/ Nguyễn Hùng Nguyệt | Nxb. Hà Nội | 2020 |
7 | TK.02529 | Nguyễn Hùng Nguyệt | Nông nghiệp xanh, sạch - Kỹ thuật nuôi bò và biện pháp phòng trị bệnh/ Nguyễn Hùng Nguyệt | Nxb. Hà Nội | 2020 |
8 | TK.02530 | | Nghề chăn nuôi bò thịt/ Minh Dương tuyển chọn | Hồng Đức | 2015 |
9 | TK.02531 | | Nghề chăn nuôi bò thịt/ Minh Dương tuyển chọn | Hồng Đức | 2015 |
10 | TK.02532 | | Nghề nuôi vịt/ Minh Dương tuyển chọn | Hồng Đức | 2015 |
11 | TK.02533 | Hoàng, Tiến Lợi | Kỹ thuật nuôi vịt - ngan - ngỗng/ Hoàng Tiến Lợi | Phương Đông | 2015 |
12 | TK.02534 | Hoàng, Tiến Lợi | Kỹ thuật nuôi vịt - ngan - ngỗng/ Hoàng Tiến Lợi | Phương Đông | 2015 |
13 | TK.02535 | Hoàng, Tiến Lợi | Kỹ thuật nuôi vịt - ngan - ngỗng/ Hoàng Tiến Lợi | Phương Đông | 2015 |
14 | TK.02536 | Võ, Văn Hùng | Kỹ thuật nuôi một số loài đặc sản - Dế, kỳ nhông, kỳ đà, tắc kè/ Võ Văn Hùng | Hồng Đức | 2015 |
15 | TK.02537 | Võ, Văn Hùng | Kỹ thuật nuôi một số loài đặc sản - Dế, kỳ nhông, kỳ đà, tắc kè/ Võ Văn Hùng | Hồng Đức | 2015 |
16 | TK.02538 | Võ, Văn Hùng | Kỹ thuật nuôi một số loài đặc sản - Dế, kỳ nhông, kỳ đà, tắc kè/ Võ Văn Hùng | Hồng Đức | 2015 |
17 | TK.02539 | Nguyễn Hùng Nguyệt | Nông nghiệp xanh, sạch - Kỹ thuật nuôi cá và biện pháp phòng trị bệnh/ Nguyễn Hùng Nguyệt | Hà Nội | 2020 |
18 | TK.02540 | Nguyễn Hùng Nguyệt | Nông nghiệp xanh, sạch - Kỹ thuật nuôi cá và biện pháp phòng trị bệnh/ Nguyễn Hùng Nguyệt | Hà Nội | 2020 |
19 | TK.02541 | | Nghề nuôi trăn, rắn/ Minh Dương tuyển chọn | Nxb.Hồng Đức | 2015 |
20 | TK.02542 | | Nghề nuôi chim bồ câu/ Minh Dương tuyển chọn | Hồng Đức | 2015 |
21 | TK.02543 | | Nghề nuôi gà/ Minh Dương tuyển chọn | Hồng Đức | 2015 |
22 | TK.02544 | Lê Văn Năm | 100 câu hỏi và đáp quan trọng dành cho cán bộ thú y và người chăn nuôi gà/ Lê Văn Năm c.b, Lê Văn Tạo | Lao động xã hội | 2005 |
23 | TK.02545 | | Nghề nuôi chó/ Minh Dương tuyển chọn | Nxb.Hồng Đức | 2015 |
24 | TK.02547 | | Nghề nuôi giun/ Minh Dương tuyển chọn | Hồng Đức | 2015 |
25 | TK.02756 | Lộc Thị Triều | Nghề nuôi cá thịt/ Lộc Thị Triều biên soạn | Giáo dục | 2001 |
26 | TK.02990 | Nguyễn Tú Chinh | Kỹ thuật chống rét cho gia súc/ Nguyễn Tú Chinh | Dân trí | 2017 |
27 | TK.02991 | Nguyễn Tú Chinh | Kỹ thuật chống rét cho gia súc/ Nguyễn Tú Chinh | Dân trí | 2017 |
28 | TK.02992 | Nguyễn Tú Chinh | Kỹ thuật chống rét cho gia súc/ Nguyễn Tú Chinh | Dân trí | 2017 |
29 | TK.02993 | Nguyễn Tú Chinh | Kỹ thuật chống rét cho gia súc/ Nguyễn Tú Chinh | Dân trí | 2017 |
30 | TK.02994 | Nguyễn Tú Chinh | Kỹ thuật chống rét cho gia súc/ Nguyễn Tú Chinh | Dân trí | 2017 |
31 | TK.02995 | Nguyễn Tú Chinh | Kỹ thuật chống rét cho gia súc/ Nguyễn Tú Chinh | Dân trí | 2017 |
32 | TK.02996 | Nguyễn Tú Chinh | Kỹ thuật chống rét cho gia súc/ Nguyễn Tú Chinh | Dân trí | 2017 |
33 | TK.02997 | Nguyễn Tú Chinh | Kỹ thuật chống rét cho gia súc/ Nguyễn Tú Chinh | Dân trí | 2017 |
34 | TK.02998 | Nguyễn Tú Chinh | Kỹ thuật chống rét cho gia súc/ Nguyễn Tú Chinh | Dân trí | 2017 |
35 | TK.02999 | Nguyễn Tú Chinh | Kỹ thuật chống rét cho gia súc/ Nguyễn Tú Chinh | Dân trí | 2017 |
36 | TK.03000 | Nguyễn Tú Chinh | Kỹ thuật chống rét cho gia súc/ Nguyễn Tú Chinh | Dân trí | 2017 |
37 | TK.03001 | Nguyễn Tú Chinh | Kỹ thuật chống rét cho gia súc/ Nguyễn Tú Chinh | Dân trí | 2017 |
38 | TK.03002 | Nguyễn Tú Chinh | Kỹ thuật chống rét cho gia súc/ Nguyễn Tú Chinh | Dân trí | 2017 |
39 | TK.03003 | Nguyễn Tú Chinh | Kỹ thuật chống rét cho gia súc/ Nguyễn Tú Chinh | Dân trí | 2017 |
40 | TK.03004 | Nguyễn Tú Chinh | Kỹ thuật chống rét cho gia súc/ Nguyễn Tú Chinh | Dân trí | 2017 |
41 | TK.03005 | Nguyễn Tú Chinh | Kỹ thuật chống rét cho gia súc/ Nguyễn Tú Chinh | Dân trí | 2017 |
42 | TK.03007 | Nguyễn Tú Chinh | Kỹ thuật chống rét cho gia súc/ Nguyễn Tú Chinh | Dân trí | 2017 |
43 | TK.03008 | Nguyễn Tú Chinh | Kỹ thuật chống rét cho gia súc/ Nguyễn Tú Chinh | Dân trí | 2017 |
44 | TK.03009 | Nguyễn Tú Chinh | Kỹ thuật chống rét cho gia súc/ Nguyễn Tú Chinh | Dân trí | 2017 |
45 | TK.03010 | Nguyễn Tú Chinh | Kỹ thuật chống rét cho gia súc/ Nguyễn Tú Chinh | Dân trí | 2017 |
46 | TK.03011 | Nguyễn Tú Chinh | Kỹ thuật chống rét cho gia súc/ Nguyễn Tú Chinh | Dân trí | 2017 |
47 | TK.03012 | Nguyễn Tú Chinh | Kỹ thuật chống rét cho gia súc/ Nguyễn Tú Chinh | Dân trí | 2017 |
48 | TK.03013 | Nguyễn Tú Chinh | Kỹ thuật chống rét cho gia súc/ Nguyễn Tú Chinh | Dân trí | 2017 |
49 | TK.03014 | Nguyễn Tú Chinh | Kỹ thuật chống rét cho gia súc/ Nguyễn Tú Chinh | Dân trí | 2017 |
50 | TK.03015 | Nguyễn Tú Chinh | Kỹ thuật chống rét cho gia súc/ Nguyễn Tú Chinh | Dân trí | 2017 |
51 | TK.03016 | Nguyễn Tú Chinh | Kỹ thuật chống rét cho gia súc/ Nguyễn Tú Chinh | Dân trí | 2017 |
52 | TK.03017 | Nguyễn Tú Chinh | Kỹ thuật chống rét cho gia súc/ Nguyễn Tú Chinh | Dân trí | 2017 |