1 | TK.02508 | Rhoades, J.D. | Dùng nước mặn trong trồng trọt/ J.D. Rhoades, A. Kandiah, A.M.Mashah ; Người dịch: Vũ Hữu Yêm. T.48 | Giáo dục | 1996 |
2 | TK.02509 | Rhoades, J.D. | Dùng nước mặn trong trồng trọt/ J.D. Rhoades, A. Kandiah, A.M.Mashah ; Người dịch: Vũ Hữu Yêm. T.48 | Giáo dục | 1996 |
3 | TK.02510 | | Nghề trồng hoa/ Minh Dương tuyển chọn | Hồng Đức | 2015 |
4 | TK.02511 | Nguyễn Hà Anh | An toàn, vệ sinh lao động trong sản xuất nông nghiệp/ Nguyễn Hà Anh b.s. | Văn hoá dân tộc | 2020 |
5 | TK.02512 | Nguyễn Hà Anh | An toàn, vệ sinh lao động trong sản xuất nông nghiệp/ Nguyễn Hà Anh b.s. | Văn hoá dân tộc | 2020 |
6 | TK.02513 | Nguyễn Hà Anh | An toàn, vệ sinh lao động trong sản xuất nông nghiệp/ Nguyễn Hà Anh b.s. | Văn hoá dân tộc | 2020 |
7 | TK.02514 | Nguyễn Phương Linh | Nông nghiệp với sinh kế bền vững/ Nguyễn Phương Linh b.s. | Văn hoá dân tộc | 2020 |
8 | TK.02515 | Nguyễn Phương Linh | Nông nghiệp với sinh kế bền vững/ Nguyễn Phương Linh b.s. | Văn hoá dân tộc | 2020 |
9 | TK.02516 | Nguyễn Phương Linh | Nông nghiệp với sinh kế bền vững/ Nguyễn Phương Linh b.s. | Văn hoá dân tộc | 2020 |
10 | TK.02517 | | Kỹ thuật trồng bưởi, cam, quýt | Hồng Đức | 2018 |
11 | TK.02518 | | Kỹ thuật trồng bưởi, cam, quýt | Hồng Đức | 2018 |
12 | TK.02519 | | Kỹ thuật trồng bưởi, cam, quýt | Hồng Đức | 2018 |
13 | TK.02520 | Phan Thúc Liên | Nông nghiệp xanh, sạch - Kỹ thuật trồng chuối an toàn hiệu quả/ Phan Thúc Liên, Phó Cương ; Nguyễn Khắc Khoái dịch | Hà Nội | 2020 |
14 | TK.02521 | Phan Thúc Liên | Nông nghiệp xanh, sạch - Kỹ thuật trồng chuối an toàn hiệu quả/ Phan Thúc Liên, Phó Cương ; Nguyễn Khắc Khoái dịch | Hà Nội | 2020 |
15 | TK.02522 | Phan Thúc Liên | Nông nghiệp xanh, sạch - Kỹ thuật trồng chuối an toàn hiệu quả/ Phan Thúc Liên, Phó Cương ; Nguyễn Khắc Khoái dịch | Hà Nội | 2020 |
16 | TK.02523 | | Nghề trồng cây lâm nghiệp/ Minh Dương tuyển chọn | Hồng Đức | 2015 |
17 | TK.02546 | | Nghề trồng nấm/ Minh Dương tuyển chọn | Hồng Đức | 2015 |
18 | TK.02748 | Vũ Hữu Yêm | Trồng trọt: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm/ Vũ Hữu Yêm (ch.b),ÿPhùng Quốc Tuấn, Ngô Thị Đào. T.1 | Giáo dục | 1998 |
19 | TK.02749 | Vũ Hữu Yêm | Trồng trọt: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm/ Vũ Hữu Yêm (ch.b),ÿPhùng Quốc Tuấn, Ngô Thị Đào. T.1 | Giáo dục | 1998 |
20 | TK.02750 | Vũ Hữu Yêm | Trồng trọt: Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm/ Vũ Hữu Yêm (ch.b),ÿPhùng Quốc Tuấn, Ngô Thị Đào. T.1 | Giáo dục | 1998 |
21 | TK.02751 | Lê Lương Tề | Trồng trọt: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường CĐSP/ Lê Lương Tề (ch.b), Hà Huy Niên. T.2 | Giáo dục | 1998 |
22 | TK.02752 | Lê Lương Tề | Trồng trọt: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường CĐSP/ Lê Lương Tề (ch.b), Hà Huy Niên. T.2 | Giáo dục | 1998 |
23 | TK.02753 | Lê Lương Tề | Trồng trọt: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường CĐSP/ Lê Lương Tề (ch.b), Hà Huy Niên. T.2 | Giáo dục | 1998 |
24 | TK.02754 | Vũ Văn Hiển | Trồng trọt: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường CĐSP/ Vũ Văn Hiển (c.b) Nguyễn Văn Hoan. T.3 | Giáo dục | 1999 |
25 | TK.02755 | Vũ Văn Hiển | Trồng trọt: Giáo trình dùng cho sinh viên các trường CĐSP/ Vũ Văn Hiển (c.b) Nguyễn Văn Hoan. T.3 | Giáo dục | 1999 |