1 | TK.03260 | Chu Huy | Sổ tay kiến thức văn hoá dân gian Việt Nam/ Chu Huy | Giáo dục | 2014 |
2 | TK.03261 | Chu Huy | Sổ tay kiến thức văn hoá dân gian Việt Nam/ Chu Huy | Giáo dục | 2014 |
3 | TK.03262 | Chu Huy | Sổ tay kiến thức văn hoá dân gian Việt Nam/ Chu Huy | Giáo dục | 2014 |
4 | TK.03265 | | Từ điển hiện vật văn hoá các dân tộc Việt Nam: Dựa trên bộ sưu tập của Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam/ Nguyễn Văn Huy (ch.b.), Vi Văn An, Nguyễn Trung Dũng... | Giáo dục | 2017 |
5 | TK.03266 | Nguyễn Văn Huy | Bức tranh văn hoá các dân tộc Việt Nam: MOSAIQUE CULTURELLE DES ETHNLES DU VIETNAM CULTURAL MOSAIC Ò ETHNIC GROUPS IN VIETNAM/ Ch.b: Nguyễn Văn Huy | Giáo dục | 1997 |
6 | TK.03267 | Nguyễn Văn Huy | Bức tranh văn hoá các dân tộc Việt Nam: MOSAIQUE CULTURELLE DES ETHNLES DU VIETNAM CULTURAL MOSAIC Ò ETHNIC GROUPS IN VIETNAM/ Ch.b: Nguyễn Văn Huy | Giáo dục | 1997 |
7 | TK.03268 | Ngô Đức Thịnh | Văn hóa vùng và phân vùng văn hóa ở Việt Nam/ Ngô Đức Thịnh | Văn hóa dân tộc | 2021 |
8 | TK.03275 | | Di sản văn hoá phi vật thể các dân tộc tỉnh Lào Cai: = Intangible cultural heritages of the ethnic minorities in Lào Cai province/ Hà Văn Thắng (ch.b.), Dương Tuấn Nghĩa, Nguyễn Thị Minh Tú... ; Dịch, h.đ.: Nguyễn Nam Thắng, Bùi Hương Giang | Văn hoá dân tộc | 2019 |
9 | TK.03276 | | Di sản văn hoá phi vật thể các dân tộc tỉnh Lào Cai: = Intangible cultural heritages of the ethnic minorities in Lào Cai province/ Hà Văn Thắng (ch.b.), Dương Tuấn Nghĩa, Nguyễn Thị Minh Tú... ; Dịch, h.đ.: Nguyễn Nam Thắng, Bùi Hương Giang | Văn hoá dân tộc | 2019 |
10 | TK.03280 | Đặng Đức Siêu | Sổ tay văn hoá Việt Nam/ Đặng Đức Siêu | Lao động | 2006 |
11 | TK.03492 | Chu Huy | Sổ tay kiến thức văn hoá dân gian Việt Nam/ Chu Huy | Giáo dục | 2014 |