1 | GK3.01725 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2 | GK3.01726 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3 | GK3.01727 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
4 | GK3.01728 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
5 | GK3.01729 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
6 | GK3.01730 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
7 | GK3.01731 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
8 | GK3.01732 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
9 | GK3.01733 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
10 | GK3.01734 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
11 | GK3.01735 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
12 | GK3.01736 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
13 | GK3.01737 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | GK3.01738 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GK3.01739 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
16 | GK3.01740 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | GK3.01741 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
18 | GK3.01742 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
19 | GK3.01743 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
20 | GK3.01744 | | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
21 | GK3.01745 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
22 | GK3.01746 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
23 | GK3.01747 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
24 | GK3.01748 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
25 | GK3.01749 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
26 | GK3.01750 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
27 | GK3.01751 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
28 | GK3.01752 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
29 | GK3.01753 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
30 | GK3.01754 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
31 | GK3.01755 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
32 | GK3.01756 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
33 | GK3.01757 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
34 | GK3.01758 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
35 | GK3.01873 | | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
36 | GK3.01874 | | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
37 | GK3.01875 | | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
38 | GK3.01876 | | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
39 | GK3.01877 | | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
40 | GK3.01878 | | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
41 | GK3.01879 | | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
42 | GK3.01880 | | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
43 | GK3.01881 | | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
44 | GK3.01882 | | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
45 | GK3.01883 | | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
46 | GK3.01884 | | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
47 | GK3.01885 | | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
48 | GK3.01886 | | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
49 | GK3.01887 | | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
50 | GK3.01888 | | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
51 | GK3.01889 | | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
52 | GK3.01890 | | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
53 | GK3.01891 | | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
54 | GK3.01892 | | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
55 | GK3.01893 | | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
56 | GK3.01894 | | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
57 | GK3.01895 | | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
58 | GK3.01896 | | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
59 | GK3.01897 | | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
60 | GK3.01898 | | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
61 | GK3.01899 | | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
62 | GK3.01900 | | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
63 | GK3.01901 | | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
64 | GK3.01902 | | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
65 | GK3.01903 | | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
66 | GK3.01904 | | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
67 | GK3.01905 | | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
68 | GK3.01906 | | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
69 | GK3.01907 | | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
70 | GK3.01908 | | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
71 | GK3.01909 | | Tin học 11 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
72 | GK3.02977 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
73 | GK3.02978 | Phạm Thế Long | Tin học 11 - Định hướng Tin học ứng dụng: Sách giáo khoa/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |