1 | GK.2.00982 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
2 | GK3.00633 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
3 | GK3.00647 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
4 | GK3.00653 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
5 | GK3.00654 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
6 | GK3.00655 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
7 | GK3.00656 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
8 | GK3.00657 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
9 | GK3.00658 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
10 | GK3.00659 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
11 | GK3.00660 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
12 | GK3.00661 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
13 | GK3.00662 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
14 | GK3.00663 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
15 | GK3.00664 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
16 | GK3.00665 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
17 | GK3.00666 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
18 | GK3.00667 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
19 | GK3.00669 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
20 | GK3.00670 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
21 | GK3.00671 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
22 | GK3.00672 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
23 | GK3.00673 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
24 | GK3.00674 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
25 | GK3.00675 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
26 | GK3.00676 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
27 | GK3.00677 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
28 | GK3.00678 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
29 | GK3.00679 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
30 | GK3.00680 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
31 | GK3.00681 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
32 | GK3.00682 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
33 | GK3.00683 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
34 | GK3.03193 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
35 | GK3.03194 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
36 | GK3.03195 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
37 | GK3.03196 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
38 | GK3.03197 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
39 | GK3.03198 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
40 | GK3.03199 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
41 | GK3.03200 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
42 | GK3.03201 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
43 | GK3.03202 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
44 | GK3.03203 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
45 | GK3.03204 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
46 | GK3.03204GK3.03205 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
47 | GK3.03205 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
48 | GK3.03206 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
49 | GK3.03207 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
50 | GK3.03208 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
51 | GK3.03209 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
52 | GK3.03210 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
53 | GK3.03211 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
54 | GK3.03212 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
55 | GK3.03213 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
56 | GK3.03214 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
57 | GK3.03215 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
58 | GK3.03216 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
59 | GK3.03217 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
60 | GK3.03218 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
61 | GK3.03219 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
62 | GK3.03220 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
63 | GK3.03221 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
64 | GK3.03222 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
65 | GK3.03223 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
66 | GK3.03224 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
67 | GK3.03225 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
68 | GK3.03226 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
69 | GK3.03227 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
70 | GK3.03228 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
71 | GK3.03229 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
72 | GK3.03230 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
73 | GK3.03231 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
74 | GK3.03232 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
75 | GK3.03233 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
76 | GK3.03234 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
77 | GK3.03235 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
78 | GK3.03236 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
79 | GK3.03237 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
80 | GK3.03238 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
81 | GK3.03239 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
82 | GK3.03240 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
83 | GK3.03241 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
84 | GK3.03241GK3.03253 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
85 | GK3.03253 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
86 | GK3.03254 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
87 | GK3.03255 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
88 | GK3.03256 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
89 | GK3.03257 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
90 | GK3.03258 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
91 | GK3.03259 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
92 | GK3.03260 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
93 | GK3.03261 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
94 | GK3.03262 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
95 | GK3.03263 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
96 | GK3.03264 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
97 | GK3.03265 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
98 | GK3.03266 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
99 | GK3.03267 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
100 | GK3.03268 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
101 | GK3.03269 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
102 | GK3.03270 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
103 | GK3.03271 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
104 | GK3.03272 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
105 | GK3.03273 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
106 | GK3.03274 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
107 | GK3.03275 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
108 | GK3.03276 | | Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Lê Ngọc Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
109 | GK3.03327 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
110 | GK3.03328 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
111 | GK3.03329 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
112 | GK3.03330 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
113 | GK3.03331 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
114 | GK3.03332 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
115 | GK3.03333 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
116 | GK3.03334 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
117 | GK3.03335 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
118 | GK3.03336 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
119 | GK3.03337 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
120 | GK3.03338 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
121 | GK3.03339 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
122 | GK3.03340 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
123 | GK3.03341 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
124 | GK3.03342 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
125 | GK3.03343 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
126 | GK3.03344 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
127 | GK3.03345 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
128 | GK3.03346 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
129 | GK3.03347 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
130 | GK3.03348 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
131 | GK3.03349 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
132 | GK3.03350 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
133 | GK3.03351 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
134 | GK3.03352 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
135 | GK3.03353 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
136 | GK3.03354 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
137 | GK3.03355 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
138 | GK3.03356 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
139 | GK3.03357 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
140 | GK3.03358 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |