1 | GK3.01105 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
2 | GK3.01106 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
3 | GK3.01107 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
4 | GK3.01108 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
5 | GK3.01124 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
6 | GK3.01130 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
7 | GK3.01131 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
8 | GK3.01132 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
9 | GK3.01133 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
10 | GK3.01134 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
11 | GK3.01135 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
12 | GK3.01136 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
13 | GK3.01137 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
14 | GK3.01138 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
15 | GK3.01139 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
16 | GK3.01140 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
17 | GK3.01141 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
18 | GK3.01142 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
19 | GK3.01143 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
20 | GK3.01144 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
21 | GK3.01307 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
22 | GK3.01419 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
23 | GK3.01420 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
24 | GK3.01421 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
25 | GK3.01422 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
26 | GK3.01423 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
27 | GK3.01425 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
28 | GK3.01426 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
29 | GK3.01427 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
30 | GK3.01481 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
31 | GK3.01537 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
32 | GK3.01540 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
33 | GK3.01554 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
34 | GK3.02064 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
35 | GK3.02090 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
36 | GK3.02091 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
37 | GK3.02092 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
38 | GK3.02093 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
39 | GK3.02094 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
40 | GK3.02095 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |
41 | GK3.02126 | | Chuyên đề học tập Địa lí 11/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.); Nguyễn Thị Vũ Hà (ch.b.); Nguyễn Tú Linh, Phạm Thị Ngọc Quỳnh | Giáo dục | 2023 |