1 | GK3.03359 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
2 | GK3.03360 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
3 | GK3.03361 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
4 | GK3.03362 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
5 | GK3.03363 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
6 | GK3.03364 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
7 | GK3.03365 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
8 | GK3.03366 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
9 | GK3.03367 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
10 | GK3.03368 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
11 | GK3.03369 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
12 | GK3.03370 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
13 | GK3.03371 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
14 | GK3.03372 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
15 | GK3.03373 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
16 | GK3.03374 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
17 | GK3.03375 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
18 | GK3.03376 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
19 | GK3.03377 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
20 | GK3.03378 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
21 | GK3.03379 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
22 | GK3.03380 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
23 | GK3.03381 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
24 | GK3.03382 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
25 | GK3.03383 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
26 | GK3.03384 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
27 | GK3.03385 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
28 | GK3.03386 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
29 | GK3.03387 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
30 | GK3.03388 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
31 | GK3.03389 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
32 | GK3.03390 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
33 | GK3.03391 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
34 | GK3.03392 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
35 | GK3.03393 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
36 | GK3.03394 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
37 | GK3.03395 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Phạm Văn Sơn | Giáo dục | 2022 |
38 | GK3.03494 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
39 | GK3.03495 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
40 | GK3.03496 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
41 | GK3.03497 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
42 | GK3.03498 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
43 | GK3.03499 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
44 | GK3.03500 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
45 | GK3.03501 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
46 | GK3.03502 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
47 | GK3.03503 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
48 | GK3.03504 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
49 | GK3.03505 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
50 | GK3.03506 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
51 | GK3.03507 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
52 | GK3.03508 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
53 | GK3.03509 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
54 | GK3.03510 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
55 | GK3.03511 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
56 | GK3.03512 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
57 | GK3.03513 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
58 | GK3.03514 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
59 | GK3.03515 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
60 | GK3.03516 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
61 | GK3.03517 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
62 | GK3.03518 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
63 | GK3.03519 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
64 | GK3.03520 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
65 | GK3.03521 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
66 | GK3.03522 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
67 | GK3.03523 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
68 | GK3.03524 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
69 | GK3.03525 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
70 | GK3.03526 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
71 | GK3.03527 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
72 | GK3.03528 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
73 | GK3.03529 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
74 | GK3.03530 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |
75 | GK3.03531 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dinh... | Giáo dục | 2022 |